Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
|
---|
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại Tivi | Smart TVLED | Smart TVLED | |
Độ phân giải | 4K | 4K | |
Kích thước màn hình | |||
Nguồn điện áp | AC 100V - 240V/50Hz - 60Hz | AC 100V - 240V/50Hz - 60Hz | |
Công suất | 130W | 140W | |
Chất liệu | Chân đế (Vỏ nhựa lõi kim loại)Viền tivi (Nhựa) | Chân đế (Vỏ nhựa lõi kim loại)Viền tivi (Nhựa) | |
Công nghệ & Kết nối | |||
Công nghệ hình ảnh | Active HDRAI UpscalingAuto Low Latency ModeFilmMaker ModeHDR Dynamic Tone MappingHDR10 ProHGIG ModeHLG | Active HDRAI Upscale 4KAuto Low Latency Mode (ALLM)Chế độ hình ảnh phù hợp nội dungFilmMaker ModeHDR Dynamic Tone MappingHDR10 ProHGiGHLGTương thích HEVC | |
Công nghệ âm thanh | AI Acoustic TuningAI SoundClear Voice ProLG Sound Sync | AI Acoustic TuningAI SoundBluetooth Surround ReadyClear Voice ProLG Sound Sync | |
Kết nối | BluetoothLANWifi | BluetoothLANWifi | |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 | ||
Cổng HDMI | 3 cổng | 3 cổng | |
Cổng xuất âm thanh | eARC (ARC)Optical | 3.5 mmeARC (ARC)Optical (Digital Audio Out) | |
USB | 2 cổng | 1 cổng | |
Tần số quét | 60Hz | 60Hz | |
Bộ xử lý | α5 Gen5 AI Processor 4K | α5 Gen5 AI Processor 4K | |
Công suất loa | 20W | 20W | |
Số lượng loa | 2 loa | 2 loa | |
Tính năng | |||
Tích hợp đầu thu KTS | DVB-T2 | DVB-T2 | |
Hệ điều hành | WebOS | WebOS | |
Remote thông minh | Magic remote | Magic remote | |
Tiện ích | Trợ lí ảo Google AssistantChiếu màn hình điện thoại lên tiviĐiều khiển bằng giọng nóiĐiều khiển TV bằng điện thoạiTìm kiếm bằng giọng nói | Chiếu màn hình điện thoại lên tiviĐiều khiển bằng giọng nóiĐiều khiển TV bằng điện thoạiTìm kiếm bằng giọng nóiTrợ lí ảo Google Assistant | |
Kích thước, trọng lượng | |||
Kích thước có chân đế | 112.1cm x 70.3cm x 24.9cm (Ngang x cao x dày) | 113cm x 71.9cm x 23.5cm (Ngang x cao x dày) | |
Kích thước không chân đế | 112.1cm x 65.1cm x 5.71cm (Ngang x cao x dày) | 113cm x 66.3cm x 8.63cm (Ngang x cao x dày) | |
Trọng lượng có chân đế | 11,9kg | 11,4kg | |
Trọng lượng không chân đế | 11,7kg | 11,3kg | |
Kích thước đóng gói | Ngang x cao x dày (121.5cm x 77.5cm x 15.2cm) | ||
Xuất xứ, Bảo hành | |||
Năm ra mắt | |||
Sản xuất tại | Indonesia | Indonesia | |
Xuất xứ thương hiệu | Hàn Quốc | Hàn Quốc | |
Bảo hành | 24 tháng | 24 tháng | |
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại Tivi | Smart TVLED | Smart TVLED | |
Độ phân giải | 4K | 4K | |
Kích thước màn hình | |||
Nguồn điện áp | AC 100V - 240V/50Hz - 60Hz | AC 100V - 240V/50Hz - 60Hz | |
Công suất | 130W | 140W | |
Chất liệu | Chân đế (Vỏ nhựa lõi kim loại)Viền tivi (Nhựa) | Chân đế (Vỏ nhựa lõi kim loại)Viền tivi (Nhựa) | |
Công nghệ & Kết nối | |||
Công nghệ hình ảnh | Active HDRAI UpscalingAuto Low Latency ModeFilmMaker ModeHDR Dynamic Tone MappingHDR10 ProHGIG ModeHLG | Active HDRAI Upscale 4KAuto Low Latency Mode (ALLM)Chế độ hình ảnh phù hợp nội dungFilmMaker ModeHDR Dynamic Tone MappingHDR10 ProHGiGHLGTương thích HEVC | |
Công nghệ âm thanh | AI Acoustic TuningAI SoundClear Voice ProLG Sound Sync | AI Acoustic TuningAI SoundBluetooth Surround ReadyClear Voice ProLG Sound Sync | |
Kết nối | BluetoothLANWifi | BluetoothLANWifi | |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 | ||
Cổng HDMI | 3 cổng | 3 cổng | |
Cổng xuất âm thanh | eARC (ARC)Optical | 3.5 mmeARC (ARC)Optical (Digital Audio Out) | |
USB | 2 cổng | 1 cổng | |
Tần số quét | 60Hz | 60Hz | |
Bộ xử lý | α5 Gen5 AI Processor 4K | α5 Gen5 AI Processor 4K | |
Công suất loa | 20W | 20W | |
Số lượng loa | 2 loa | 2 loa | |
Tính năng | |||
Tích hợp đầu thu KTS | DVB-T2 | DVB-T2 | |
Hệ điều hành | WebOS | WebOS | |
Remote thông minh | Magic remote | Magic remote | |
Tiện ích | Trợ lí ảo Google AssistantChiếu màn hình điện thoại lên tiviĐiều khiển bằng giọng nóiĐiều khiển TV bằng điện thoạiTìm kiếm bằng giọng nói | Chiếu màn hình điện thoại lên tiviĐiều khiển bằng giọng nóiĐiều khiển TV bằng điện thoạiTìm kiếm bằng giọng nóiTrợ lí ảo Google Assistant | |
Kích thước, trọng lượng | |||
Kích thước có chân đế | 112.1cm x 70.3cm x 24.9cm (Ngang x cao x dày) | 113cm x 71.9cm x 23.5cm (Ngang x cao x dày) | |
Kích thước không chân đế | 112.1cm x 65.1cm x 5.71cm (Ngang x cao x dày) | 113cm x 66.3cm x 8.63cm (Ngang x cao x dày) | |
Trọng lượng có chân đế | 11,9kg | 11,4kg | |
Trọng lượng không chân đế | 11,7kg | 11,3kg | |
Kích thước đóng gói | Ngang x cao x dày (121.5cm x 77.5cm x 15.2cm) | ||
Xuất xứ, Bảo hành | |||
Năm ra mắt | |||
Sản xuất tại | Indonesia | Indonesia | |
Xuất xứ thương hiệu | Hàn Quốc | Hàn Quốc | |
Bảo hành | 24 tháng | 24 tháng | |