Máy lọc nước Toshiba sử dụng hệ thống lõi lọc đa tầng hiện đại, gồm các lõi lọc thô, lõi lọc RO và các lõi chức năng chuyên biệt. Mỗi lõi đảm nhận một vai trò riêng trong quá trình lọc, dưới đây là danh sách đầy đủ các mã lõi lọc tương ứng với từng vị trí:
Tên lõi | Thời gian thay thế | Giá META |
Lõi lọc thô | ||
F-2399-FPC - Lõi số 1 | 12 tháng hoặc 10.000L | 350.000 |
F-2399-C - Lõi số 3 | 12 tháng hoặc 10.000L | 250.000 |
Lõi lọc chức năng | ||
F-2399-Tourmaline - Lõi số 4 | 12 tháng | 250.000 |
F-2399-Maifan - Lõi số 5 | 12 tháng | 270.000 |
F-2399-Alkaline - Lõi số 6 | 12 tháng | 290.000 |
F-2399-Active Carbon - Lõi số 7 | 12 tháng | 160.000 |
F-2399-ORP-Hydrogen Plus - Lõi số 8 | 12 tháng | 250.000 |
F-2399-3 in 1 - Lõi số 9 | 12 tháng | 250.000 |
F-2399-Nano Silver - Lõi số 10 | 12 tháng | 330.000 |
Lõi lọc RO | ||
F-2399-RO Plus | 24 tháng | 1.190.000 |
Danh sách các lõi lọc trên được dùng để thay thế cho các model sau:
Tùy theo từng model máy lọc nước Toshiba, số lượng và loại lõi có thể thay đổi, vì vậy bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc liên hệ META.vn để được tư vấn chính xác.