Sản phẩm |
---|
Sản phẩm | |||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại mẫu phẩm | Máu mao mạch | Máu mao mạch | Máu mao mạch |
Màn hình hiển thị | LCD | ||
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp | ||
Tuổi thọ pin | Khoảng 1.000 lần đo | ||
Kích thước | 96mm x 61mm x 26mm (Dài x Rộng x Cao) | 102,5mm x 56,9mm x 21,8mm | |
Lượng máu tối thiểu | 0.5 µL | 0.5 µL | 1μL |
Đơn vị đo | mmol/Lmg/dL | ||
Bộ nhớ | 1.000 kết quả đo | 1.000 kết quả đo | 250 kết quả đo |
Khoảng đo | 20mg/dL - 600mg/dL (1.1mmol/L - 33.3mmol/L) | Glucose (10 - 800 mg/dL (0.56 - 44.4 mmol/L)) | 1.1 mmol/l - 33.3 mmol/l20 mg/dl - 595 mg/dl |
Thời gian đo | 5 giây | 5 giây | 8 giây |
Kết nối | Mini USB (HID)Bluetooth | BluetoothMicro USB (HID) | |
Loại Pin | 2 pin AAA | 2 pin AAA | |
Trọng lượng sản phẩm | Không pin (67,2g) | Không pin (57g) | |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam | Việt Nam | Trung Quốc |
Sản xuất tại | Đài Loan | Đài Loan | Trung Quốc |
Bảo hành | Trọn đời | Trọn đời | Thân máy (Trọn đời) |
Sản phẩm | |||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại mẫu phẩm | Máu mao mạch | Máu mao mạch | Máu mao mạch |
Màn hình hiển thị | LCD | ||
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp | ||
Tuổi thọ pin | Khoảng 1.000 lần đo | ||
Kích thước | 96mm x 61mm x 26mm (Dài x Rộng x Cao) | 102,5mm x 56,9mm x 21,8mm | |
Lượng máu tối thiểu | 0.5 µL | 0.5 µL | 1μL |
Đơn vị đo | mmol/Lmg/dL | ||
Bộ nhớ | 1.000 kết quả đo | 1.000 kết quả đo | 250 kết quả đo |
Khoảng đo | 20mg/dL - 600mg/dL (1.1mmol/L - 33.3mmol/L) | Glucose (10 - 800 mg/dL (0.56 - 44.4 mmol/L)) | 1.1 mmol/l - 33.3 mmol/l20 mg/dl - 595 mg/dl |
Thời gian đo | 5 giây | 5 giây | 8 giây |
Kết nối | Mini USB (HID)Bluetooth | BluetoothMicro USB (HID) | |
Loại Pin | 2 pin AAA | 2 pin AAA | |
Trọng lượng sản phẩm | Không pin (67,2g) | Không pin (57g) | |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam | Việt Nam | Trung Quốc |
Sản xuất tại | Đài Loan | Đài Loan | Trung Quốc |
Bảo hành | Trọn đời | Trọn đời | Thân máy (Trọn đời) |