Chọn Máy in đa năng để thêm vào so sánh
Sản phẩm bán chạy khác
Sản phẩm
Thông tin sản phẩm
Loại
Chức năng
In 2 mặt tự độngIn qua cổng USBIn từ thiết bị di độngIn Wifi
Độ phân giải
600 x 600 dpi
Tốc độ xử lý
1.200MHz
Hiệu suất làm việc
20.000 trang/tháng
80.000 trang/tháng
Loại mực in sử dụng
Loại bột (TN-2385)
Cartridge 071
Cartridge 070
Độ phủ mực
5%
Màn hình hiển thị
LCD
LCD
LCD
Bộ nhớ
32MB
256MB
1GB
Xử lý giấy
Khổ giấy in
A4A5A6LegalLetter
A4A5B5ExecutiveLegalLetterStatement
A4A5A6B5ExecutiveLegalLetterStatement
Khay đựng giấy
250 tờ
150 tờ
Băng cassette (250 tờ)Khay đa năng (100 tờ)Khay nạp giấy (550 tờ)
Khay chứa giấy đã in
100 tờ
50 tờ
Giấy thường, 80 g/m2 ) (150 tờ)
Định lượng giấy
60 - 163 g/m2
Thông số chức năng In
Phương thức in
In chùm tia laser đơn sắc
In chùm tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 (30 trang/phút)
A4, in 1 mặt (29 trang/phút)A4, in 2 mặt (18 trang/phút)
A4 (36 trang/phút)In 2 mặt A4 (30 trang/phút)In 2 mặt thư (31 trang/phút)Thư (37 trang/phút)
Thời gian in bản đầu tiên
8 giây
5,4 giây
A4 (5 giây)
Độ phân giải in
600 x 600 dpi
1.200 x 1.200 dpi
Thông số chức năng Copy
Tốc độ copy
30 trang/phút
Độ thu phóng
25% - 400%
Số lượng copy liên tục tối đa
99 bản
Thông số chức năng Scan
Thông số chức năng Fax
Kết nối, nguồn điện & Phần mềm
Cổng kết nối
USB
LANUSB
USBLAN
Hệ điều hành
MacOSWindows
WindowsChrome OSLinuxMac OS
LinuxMac OSWindows
Kết nối
USB 2.0
Wifi
Điện năng tiêu thụ
Chờ (3,5W)Hoạt động (530W)Ngủ (1W)
Chờ (6W)Hoạt động (480W)Ngủ (0.9W)
Công suất
60W
1.250W
Nguồn điện áp
220V - 240V / 50Hz - 60Hz
220V - 240V / 50Hz - 60Hz
220V - 240V / 50Hz - 60Hz
Kích thước, xuất xứ và Bảo hành
Trọng lượng sản phẩm
9,7kg
6kg
8.7kg
Kích thước sản phẩm
409mm x 398.5mm x 267mm
356mm x 283mm x 213mm (Rộng x sâu x cao)
399mm x 373mm x 249mm (Rộng x sâu x cao)
Sản xuất tại
Trung Quốc
Trung Quốc
Trung Quốc
Xuất xứ thương hiệu
Nhật Bản
Nhật Bản
Nhật Bản
Bảo hành
12 tháng
12 tháng
12 tháng
Sản phẩm
Thông tin sản phẩm
Loại
Chức năng
In 2 mặt tự độngIn qua cổng USBIn từ thiết bị di độngIn Wifi
Độ phân giải
600 x 600 dpi
Tốc độ xử lý
1.200MHz
Hiệu suất làm việc
20.000 trang/tháng
80.000 trang/tháng
Loại mực in sử dụng
Loại bột (TN-2385)
Cartridge 071
Cartridge 070
Độ phủ mực
5%
Màn hình hiển thị
LCD
LCD
LCD
Bộ nhớ
32MB
256MB
1GB
Xử lý giấy
Khổ giấy in
A4A5A6LegalLetter
A4A5B5ExecutiveLegalLetterStatement
A4A5A6B5ExecutiveLegalLetterStatement
Khay đựng giấy
250 tờ
150 tờ
Băng cassette (250 tờ)Khay đa năng (100 tờ)Khay nạp giấy (550 tờ)
Khay chứa giấy đã in
100 tờ
50 tờ
Giấy thường, 80 g/m2 ) (150 tờ)
Định lượng giấy
60 - 163 g/m2
Thông số chức năng In
Phương thức in
In chùm tia laser đơn sắc
In chùm tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 (30 trang/phút)
A4, in 1 mặt (29 trang/phút)A4, in 2 mặt (18 trang/phút)
A4 (36 trang/phút)In 2 mặt A4 (30 trang/phút)In 2 mặt thư (31 trang/phút)Thư (37 trang/phút)
Thời gian in bản đầu tiên
8 giây
5,4 giây
A4 (5 giây)
Độ phân giải in
600 x 600 dpi
1.200 x 1.200 dpi
Thông số chức năng Copy
Tốc độ copy
30 trang/phút
Độ thu phóng
25% - 400%
Số lượng copy liên tục tối đa
99 bản
Thông số chức năng Scan
Thông số chức năng Fax
Kết nối, nguồn điện & Phần mềm
Cổng kết nối
USB
LANUSB
USBLAN
Hệ điều hành
MacOSWindows
WindowsChrome OSLinuxMac OS
LinuxMac OSWindows
Kết nối
USB 2.0
Wifi
Điện năng tiêu thụ
Chờ (3,5W)Hoạt động (530W)Ngủ (1W)
Chờ (6W)Hoạt động (480W)Ngủ (0.9W)
Công suất
60W
1.250W
Nguồn điện áp
220V - 240V / 50Hz - 60Hz
220V - 240V / 50Hz - 60Hz
220V - 240V / 50Hz - 60Hz
Kích thước, xuất xứ và Bảo hành
Trọng lượng sản phẩm
9,7kg
6kg
8.7kg
Kích thước sản phẩm
409mm x 398.5mm x 267mm
356mm x 283mm x 213mm (Rộng x sâu x cao)
399mm x 373mm x 249mm (Rộng x sâu x cao)
Sản xuất tại
Trung Quốc
Trung Quốc
Trung Quốc
Xuất xứ thương hiệu
Nhật Bản
Nhật Bản
Nhật Bản
Bảo hành
12 tháng
12 tháng
12 tháng