Đặc tính vượt trội của bộ gậy sắt TaylorMade SIM Max (7 gậy)
Bề mặt siêu mỏng
Bộ gậy golf nam Iron thiết kế mặt siêu mỏng 1,5mm với công nghệ hình nón tiên tiến mang lại tốc độ bóng cực đỉnh thông qua bề mặt với một điểm ngọt tăng cường được thiết kế để tạo ra đường bóng thẳng hơn.
Gậy Iron thiết kế bề mặt siêu mỏng
Công nghệ ICT
Công nghệ hình nón đảo ngược (ICT) giờ đây được định vị trên mỗi bề mặt gậy golf Iron để vừa tăng điểm ngọt vừa giảm thiểu độ xoáy bên trên bề mặt nhằm tạo ra một đường bóng thẳng hơn.
Bề mặt gậy được tăng thêm điểm ngọt
Speed Bridge™
Công nghệ Speed Bridge™ đột phá hỗ trợ phần Topline của gậy Iron TaylorMade cho khoảng cách bùng nổ và sự ổn định tối đa với âm thanh và cảm giác tốt hơn bao giờ hết.
Gậy cho cảm giác đánh bóng tốt
Speed Pocket™
Công nghệ độc quyền của TaylorMade giúp tối đa hóa tính linh hoạt của bề mặt để tăng tốc độ bóng và sự ổn định cho những cú đánh ở bề mặt thấp.
Gậy giúp gia tăng tốc độ bóng khi đánh
Hệ thống ECHO® Damping
TaylorMade SIM Max được thiết kế dạng hình học chứa năng lượng để nhanh chóng loại bỏ các rung động mạnh khi va chạm mang lại cảm giác tốt hơn mà vẫn giữ nguyên sự linh hoạt của bề mặt.
Gậy thiết kế giảm rung động
Hình ảnh gậy sắt gậy sắt TaylorMade SIM Max
Thông số kỹ thuật của bộ gậy sắt TaylorMade SIM Max
Thông số cán gậy
Thông số cán | Flex | Khối lượng cán (g) | Torque | Bend Point |
TENSEI BLUE TM60 | S | 50 | 2,9 | Mid |
R | 54 | 3,1 | ||
KBS MAX85 JP | S | 94 | 1,8 | Mid-Low |
R | 92 | 1,9 |
Thông số đầu gậy
Thông số đầu gậy | #5 | #6 | #7 | #8 | #9 | PW | SW | |
Đầu gậy/chất liệu đầu gậy | Stainless Steel [450SS] (Cast) | Stainless Steel [17 - 4SS] (Cast) | Stainless Steel [431SS] (Cast) | |||||
Loft (độ) | 21,5 | 25 | 28,5 | 32,5 | 38 | 43 | 54 | |
Lie (độ) | 61 | 61,5 | 62 | 62,5 | 63 | 63,5 | 63,5 | |
Chiều dài gậy | TENSEI BLUE TM60 | 38,5 | 37,875 | 37,25 | 36,75 | 36,25 | 35,75 | 35,25 |
KBS MAX85 JP | 38,5 | 37,875 | 37,25 | 36,75 | 36,25 | 35,75 | 35,25 | |
Swing Wight | TENSEI BLUE TM60 | D0 | D2 | |||||
KBS MAX85 JP | D1 | D3 | ||||||
Tổng khối lượng | TENSEI BLUE TM60 | [#5] 362g (S)/375g (R), [#7] 375g (S)/370g (R) | ||||||
KBS MAX85 JP | [#5] 398g (S)/396g (R), [#7] 410g (S)/408g (R) |
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.
Đánh giá & Bình luận
Rất tiếc mẫu mày đang tạm hết hàng, anh tham khảo sang mẫu khác nhé.