Sản phẩm |
---|
Sản phẩm | |||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy | Dùng pin | Dùng pin | |
Dung lượng pin | 1.5Ah | ||
Lực siết/mở vít | Máy khoan (14Nm)Máy khoan (30Nm)Máy vặn vít (110Nm) | 175Nm | 155Nm |
Điện thế pin | 12V | 18V | 18V |
Loại Pin | Lithium-ion | Li-ion | |
Tốc độ không tải | Máy khoan vặn vít (0 - 1.700 vòng/phút)Máy vặn vít (0 - 2.600 vòng/phút) | 0 - 2.800 vòng/phút | 0 - 2.500 vòng/phút |
Tốc độ đập | 0 - 3.500 lần/phút | 0 - 3.500 lần/phút | 0 - 3.000 lần/phút |
Công suất | Máy khoan vặn vít (170W)Máy vặn vít (120W) | ||
Đường kính khoan gỗ | 21mm | ||
Đường kính khoan thép | 10mm | ||
Đường kính đầu cặp | 0,8mm - 10mm | ||
Mô tơ | Mô tơ chổi than | ||
Khả năng vặn/mở vít | Ốc đàn hồi cao (M5 - M14)Ốc máy (M4 - M8)Ốc tiêu chuẩn (M5 - M16)Ren thô (ren dài) (22mm - 125mm) | Ốc đàn hồi cao (M5 - M12)Ốc máy (M4 - M8)Ốc tiêu chuẩn (M5 - M14)Ren thô (ren dài) (22mm - 125mm) | |
Đầu vít | 1/4'' (6,35mm) | ||
Khả năng vặn | Ốc đàn hồi cao (M5 - M10)Ốc máy (M4 - M8)Ốc tiêu chuẩn (M5 - M12)Ren thô (22mm - 90mm) | ||
Kích thước | 179mm x 66mm x 212mm (Máy khoan vặn vít)153mm x 66mm x 204mm (Máy vặn vít) | 12,9cm x 7,9cm x 23,8cm (Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao) | 143mm x 79mm x 223mm |
Trọng lượng sản phẩm | Máy khoan vặn vít (1,2kg) | 1,2kg | 1,6kg |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Sản xuất tại | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng |
Sản phẩm | |||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy | Dùng pin | Dùng pin | |
Dung lượng pin | 1.5Ah | ||
Lực siết/mở vít | Máy khoan (14Nm)Máy khoan (30Nm)Máy vặn vít (110Nm) | 175Nm | 155Nm |
Điện thế pin | 12V | 18V | 18V |
Loại Pin | Lithium-ion | Li-ion | |
Tốc độ không tải | Máy khoan vặn vít (0 - 1.700 vòng/phút)Máy vặn vít (0 - 2.600 vòng/phút) | 0 - 2.800 vòng/phút | 0 - 2.500 vòng/phút |
Tốc độ đập | 0 - 3.500 lần/phút | 0 - 3.500 lần/phút | 0 - 3.000 lần/phút |
Công suất | Máy khoan vặn vít (170W)Máy vặn vít (120W) | ||
Đường kính khoan gỗ | 21mm | ||
Đường kính khoan thép | 10mm | ||
Đường kính đầu cặp | 0,8mm - 10mm | ||
Mô tơ | Mô tơ chổi than | ||
Khả năng vặn/mở vít | Ốc đàn hồi cao (M5 - M14)Ốc máy (M4 - M8)Ốc tiêu chuẩn (M5 - M16)Ren thô (ren dài) (22mm - 125mm) | Ốc đàn hồi cao (M5 - M12)Ốc máy (M4 - M8)Ốc tiêu chuẩn (M5 - M14)Ren thô (ren dài) (22mm - 125mm) | |
Đầu vít | 1/4'' (6,35mm) | ||
Khả năng vặn | Ốc đàn hồi cao (M5 - M10)Ốc máy (M4 - M8)Ốc tiêu chuẩn (M5 - M12)Ren thô (22mm - 90mm) | ||
Kích thước | 179mm x 66mm x 212mm (Máy khoan vặn vít)153mm x 66mm x 204mm (Máy vặn vít) | 12,9cm x 7,9cm x 23,8cm (Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao) | 143mm x 79mm x 223mm |
Trọng lượng sản phẩm | Máy khoan vặn vít (1,2kg) | 1,2kg | 1,6kg |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Sản xuất tại | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng |