Sản phẩm |
---|
Sản phẩm | |||
---|---|---|---|
Khuyến mại | |||
Thông tin sản phẩm | |||
Kiểu tủ lạnh | |||
Số cửa | 2 cửa | 2 cửa | 2 cửa |
Số người sử dụng | 1 - 2 người | 2 - 3 người | |
Gas sử dụng | R600A | ||
Chất liệu khay | Kính chịu lực | Kính chịu lực | Ngăn mát (Kính chịu lực) |
Chất liệu bên ngoài | Kim loại sơn tĩnh điện | ||
Màu sắc | Xám | Xám Saphire | |
Dung tích | |||
Dung tích tổng | 180 lít | ||
Dung tích sử dụng | 152 lít | 180 lít | |
Dung tích ngăn lạnh | 99 lít | 119 lít | 119 lít |
Dung tích ngăn đá | 53 lít | 61 lít | 61 lít |
Mức tiêu thụ điện năng | |||
Công suất | 90W | ||
Điện năng tiêu thụ | 0.89 kW/ngày | ||
Công nghệ Inverter | Có | Có | Có |
Tiết kiệm điện | Econavi | Origin Inverter | |
Nhãn năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 1.97 | ||
Tiêu chuẩn Việt Nam | TCVN 7828:2016 | ||
Công nghệ làm lạnh & Bảo quản | |||
Kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ Ag Clean | Công nghệ Ag Bio System | Pure Bio |
Công nghệ làm lạnh | Panorama | ||
Tiện ích & Tính năng | |||
Tiện ích | |||
Đèn chiếu sáng | Đèn Led | Đèn Led | |
Đóng tuyết | Không | ||
Thông số kích thước/Lắp đặt | |||
Kích thước | 121cm x 52cm x 57cm (Cao x rộng x sâu) | 128,5cm x 54,5cm x 61,5cm (Cao x rộng x sâu) | 127,5cm x 54,5cm x 62,3cm (Cao x rộng x sâu) |
Trọng lượng sản phẩm | 30kg | 37kg | 36kg |
Nguồn điện áp | 220V/50Hz | 220V - 240V / 50Hz | |
Xuất xứ & Bảo hành | |||
Năm ra mắt | 2019 | ||
Thương hiệu | Toshiba | ||
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Sản xuất tại | Việt Nam | Thái Lan | Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng | 24 tháng | 24 tháng |
Sản phẩm | |||
---|---|---|---|
Khuyến mại | |||
Thông tin sản phẩm | |||
Kiểu tủ lạnh | |||
Số cửa | 2 cửa | 2 cửa | 2 cửa |
Số người sử dụng | 1 - 2 người | 2 - 3 người | |
Gas sử dụng | R600A | ||
Chất liệu khay | Kính chịu lực | Kính chịu lực | Ngăn mát (Kính chịu lực) |
Chất liệu bên ngoài | Kim loại sơn tĩnh điện | ||
Màu sắc | Xám | Xám Saphire | |
Dung tích | |||
Dung tích tổng | 180 lít | ||
Dung tích sử dụng | 152 lít | 180 lít | |
Dung tích ngăn lạnh | 99 lít | 119 lít | 119 lít |
Dung tích ngăn đá | 53 lít | 61 lít | 61 lít |
Mức tiêu thụ điện năng | |||
Công suất | 90W | ||
Điện năng tiêu thụ | 0.89 kW/ngày | ||
Công nghệ Inverter | Có | Có | Có |
Tiết kiệm điện | Econavi | Origin Inverter | |
Nhãn năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 1.97 | ||
Tiêu chuẩn Việt Nam | TCVN 7828:2016 | ||
Công nghệ làm lạnh & Bảo quản | |||
Kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ Ag Clean | Công nghệ Ag Bio System | Pure Bio |
Công nghệ làm lạnh | Panorama | ||
Tiện ích & Tính năng | |||
Tiện ích | |||
Đèn chiếu sáng | Đèn Led | Đèn Led | |
Đóng tuyết | Không | ||
Thông số kích thước/Lắp đặt | |||
Kích thước | 121cm x 52cm x 57cm (Cao x rộng x sâu) | 128,5cm x 54,5cm x 61,5cm (Cao x rộng x sâu) | 127,5cm x 54,5cm x 62,3cm (Cao x rộng x sâu) |
Trọng lượng sản phẩm | 30kg | 37kg | 36kg |
Nguồn điện áp | 220V/50Hz | 220V - 240V / 50Hz | |
Xuất xứ & Bảo hành | |||
Năm ra mắt | 2019 | ||
Thương hiệu | Toshiba | ||
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Sản xuất tại | Việt Nam | Thái Lan | Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng | 24 tháng | 24 tháng |