Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
|
---|
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Khuyến mại | |||
Thông tin sản phẩm | |||
Kiểu tủ lạnh | |||
Số cửa | 6 cửa | 6 cửa | |
Số người sử dụng | 4 - 5 người | ||
Gas sử dụng | R600A | ||
Chất liệu khay | Khay kính chịu lực | Khay kính chịu lực | |
Chất liệu bên ngoài | Mặt gương | Mặt gương | |
Màu sắc | Xám bạc | Gương pha lê | |
Dung tích | |||
Dung tích tổng | 528 lít | ||
Dung tích sử dụng | 491 lít | 520 lít | |
Dung tích ngăn lạnh | 400 lít | 266 lít | |
Dung tích ngăn đá | 91 lít | 155 lít | |
Ngăn rau quả | Có | 99 lít | |
Mức tiêu thụ điện năng | |||
Điện năng tiêu thụ | 1.3 kW/ngày | 415 kWh/năm | |
Công nghệ Inverter | Có | Có | |
Tiết kiệm điện | Econavi | ||
Công nghệ làm lạnh & Bảo quản | |||
Kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-X | Bộ lọc khử mùi Triple power | |
Công nghệ làm lạnh | 2 dàn lạnh độc lậpQuạt kép | ||
Tiện ích & Tính năng | |||
Tiện ích | Làm đá tự độngLàm đá nhanh | ||
Chuông báo cửa | Có | ||
Đèn chiếu sáng | Có | Đèn Led | |
Làm đá tự động | Có | ||
Thông số kích thước/Lắp đặt | |||
Kích thước | 182,8cm x 65cm x 69,9cm (Cao x Rộng x Sâu) | 183.3cm x 65cm x 69.9cm (Cao x rộng x sâu) | |
Trọng lượng sản phẩm | 105kg | 116kg | |
Nguồn điện áp | 220V/50Hz | ||
Xuất xứ & Bảo hành | |||
Năm ra mắt | 2018 | 2021 | |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản | Nhật Bản | |
Sản xuất tại | Nhật Bản | ||
Bảo hành | 24 tháng | 24 tháng | |
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Khuyến mại | |||
Thông tin sản phẩm | |||
Kiểu tủ lạnh | |||
Số cửa | 6 cửa | 6 cửa | |
Số người sử dụng | 4 - 5 người | ||
Gas sử dụng | R600A | ||
Chất liệu khay | Khay kính chịu lực | Khay kính chịu lực | |
Chất liệu bên ngoài | Mặt gương | Mặt gương | |
Màu sắc | Xám bạc | Gương pha lê | |
Dung tích | |||
Dung tích tổng | 528 lít | ||
Dung tích sử dụng | 491 lít | 520 lít | |
Dung tích ngăn lạnh | 400 lít | 266 lít | |
Dung tích ngăn đá | 91 lít | 155 lít | |
Ngăn rau quả | Có | 99 lít | |
Mức tiêu thụ điện năng | |||
Điện năng tiêu thụ | 1.3 kW/ngày | 415 kWh/năm | |
Công nghệ Inverter | Có | Có | |
Tiết kiệm điện | Econavi | ||
Công nghệ làm lạnh & Bảo quản | |||
Kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-X | Bộ lọc khử mùi Triple power | |
Công nghệ làm lạnh | 2 dàn lạnh độc lậpQuạt kép | ||
Tiện ích & Tính năng | |||
Tiện ích | Làm đá tự độngLàm đá nhanh | ||
Chuông báo cửa | Có | ||
Đèn chiếu sáng | Có | Đèn Led | |
Làm đá tự động | Có | ||
Thông số kích thước/Lắp đặt | |||
Kích thước | 182,8cm x 65cm x 69,9cm (Cao x Rộng x Sâu) | 183.3cm x 65cm x 69.9cm (Cao x rộng x sâu) | |
Trọng lượng sản phẩm | 105kg | 116kg | |
Nguồn điện áp | 220V/50Hz | ||
Xuất xứ & Bảo hành | |||
Năm ra mắt | 2018 | 2021 | |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản | Nhật Bản | |
Sản xuất tại | Nhật Bản | ||
Bảo hành | 24 tháng | 24 tháng | |