1. Trang chủ

Ampe kìm đo dòng AC/DC Hioki CM4371-50

(Chưa có đánh giá)
Thương hiệu: Hioki | Ampe kìm Hioki
8.110.000đ10.990.000đ-26%(Đã gồm VAT)
Thương hiệu: Hioki | Ampe kìm Hioki
Trạng thái: Còn hàng
Chọn số lượng:

Thường được mua cùng:

Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội và nội thành TP. Hồ Chí Minh. (Xem thêm)
META - Trên 17 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Hotline:
024.3568.6969Phía Bắc & Trung
028.3833.6666Phía Nam
Xem thêm chi tiết
Hà Nội: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy
TP HCM: 716-718 Điện Biên Phủ, P.10, Q.10
Thông số kỹ thuật
  • Dải đo điện ápDC/AC (600,0mV - 1.000V)
  • Dải đo điện trở600Ω - 6.000MΩ
  • Loại Pin2 pin kiềm LR03
  • Kích cỡ đầu kẹp33mm
  • Dòng điệnDC/AC (20A - 600A)
  • Tần số9.999Hz - 999.9Hz
  • Kích thước sản phẩm65mm x 215mm x 35mm (Cao x rộng x sâu)
  • Trọng lượng sản phẩm340g
  • Sản xuất tạiNhật Bản
  • Bảo hành12 tháng
  • Xuất xứ thương hiệuNhật Bản
Thông tin sản phẩm

Ưu điểm nổi bật của ampe kìm đo dòng AC/DC Hioki CM4371-50 

Về thiết kế 

Ampe kìm Hioki có khả năng chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP20 (đo điện áp ở điều kiện khô hoàn toàn), đạt tiêu chuẩn IP54 khi bảo quản. 

Ampe kìm đo dòng AC/DC Hioki CM4371-50

Hioki CM4371-50 dùng 2 pin kiềm LR03 sẽ sử dụng liên tục 40 giờ (không cài đặt Z3210), 20 giờ (đã cài đặt Z3210 và sử dụng giao tiếp không dây). 

Các điều kiện khác: Đo 10A AC, tắt đèn nền, giá trị tham chiếu 23 độ C. 

Ampe kìm có đường kính lõi gọng kìm 33mm, kích thước nhỏ gọn, trọng lượng chỉ 340g, dễ bỏ túi mang theo. 

Hioki CM4371-50

Phụ kiện đi kèm

Hioki CM4371-50 đi kèm chì kiểm tra L9300, hộp đựng C0203, 2 pin kiềm LR03, hướng dẫn sử dụng và lưu ý khi vận hành. 

Đa chức năng

Ampe kìm đo Hioki CM4371-50 dùng đo dòng điện, điện áp AC/DC, nguồn DC, kiểm tra liên tục, kiểm tra điốt, tự động phát hiện AC/DC, chức năng phán đoán đạt/không đạt của DC A và DC V, hiển thị giá trị Max/Min/Trung bình/PEAK MAX/ PEAK MIN, chức năng lọc thông thấp, giữ giá trị hiển thị, tự động giữ, đèn nền, tự động tiết kiệm điện, âm thanh rung, hiệu chỉnh 0.

Phạm vi đo 

  • Phạm vi dòng điện DC: 20,00 A/600,0 A, độ chính xác cơ bản ± 1,3% rdg, ± 0,08A (phạm vi 20A). 
  • Dòng điện AC: 20,00A/600,0A (10Hz đến 1 kHz, True RMS), độ chính xác cơ bản: 45 - 66 Hz: ± 1,3% rdg, ± 0,08A (tại 20A).
  • Hệ số Crest: 20,00 - Một phạm vi 7,5; 600.0 - Một phạm vi: 3 hoặc ít hơn. 
  • Phạm vi dòng điện DC+AC: 20,00A/600,0A (10Hz đến 1 kHz, True RMS), độ chính xác cơ bản DC, 45 - 66 Hz: ± 1,3% rdg, ± 0,13A (tại 20A).
  • Phạm vi điện áp DC: 600.0mV đến 1.000V (Khi sử dụng P2000: 600.0V đến 2000V).
  • Phạm vi điện áp AC 6.000V đến 1.000V, 4 dải (15Hz đến 1 kHz, True RMS), độ chính xác cơ bản 45 - 66 Hz: ± 0,9% rdg, ± 0,003V (ở 6V). 
  • Dải điện áp DC + AC: 6.000V đến 1.000V, 4 dải, độ chính xác cơ bản DC, 45 - 66 Hz: ±1,0% rdg, ± 0,013V (ở 6V). 
  • Phạm vi điện trở: 600,0Ω đến 6,000MΩ, 5 dải, độ chính xác cơ bản: ± 0,7% rdg, ± 0,5Ω (tại 600Ω).
  • Phạm vi điện dung: 1.000μF đến 1000μF, 4 dải, độ chính xác cơ bản: ± 1,9% rdg, ± 0,005μF (tại 1μF).
  • Dải tần số: 9,999Hz đến 999,9Hz, 3 dải, độ chính xác cơ bản: ± 0,1% rdg, ± 0,003 Hz (ở 9,999Hz). 
  • Nhiệt độ (K): -40,0 đến 400,0 độ C, thêm độ chính xác của đầu dò nhiệt độ vào, độ chính xác cơ bản là ± 0,5% rdg, ± 3,0 độ C. 
  • Phát hiện điện áp Hi: 40V đến 600V AC, Lo: 80V đến 600V AC, 50Hz/60Hz. 
  • Mức sóng hài: Mức điện áp/dòng điện hài lên đến bậc 30, hệ số nội dung, tỉ lệ tổng méo sóng hài.  

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.

Sản phẩm cùng thương hiệu