1. Trang chủ

Ampe kìm UNI-T UT207B (AC/DC 1000A,True RMS)

(Chưa có đánh giá)
Thương hiệu: Uni-T | Ampe kìm Uni-T
1.570.000đ(Đã gồm VAT)
Thương hiệu: Uni-T | Ampe kìm Uni-T
Trạng thái: Còn hàng
Chọn số lượng:
Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội và nội thành TP. Hồ Chí Minh. (Xem thêm)
META - Trên 17 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Xem thêm chi tiết
Hotline:
Hà Nội: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy
TP HCM: 716-718 Điện Biên Phủ, P.10, Q.10
Thông số kỹ thuật
  • Dải đo dòng điệnAC/DC (1.000A)
  • Dải đo điện ápAC (6V/60V/600V/1.000V), DC (600mV/6V/60V/600V/1.000V)
  • Dải đo điện trở600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ
  • Điện dung60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF
  • Loại Pin1.5V (R03) x 3
  • Kích cỡ đầu kẹp42mm
  • Kích thước sản phẩm272mm x 81mm x 43.5mm
  • Trọng lượng sản phẩm420g
  • Sản xuất tạiTrung Quốc
  • Bảo hành12 tháng
  • Xuất xứ thương hiệuTrung Quốc
Thông tin sản phẩm

Ưu điểm nổi bật của ampe kìm UNI-T UT207B 

UNI-T UT207B có kiểu dáng nhỏ gọn, độ mở ngàm rộng 42mm giúp đo được điện áp, điện trở, dòng điện với đường kính dây lớn hơn. 

Ampe kìm UNI-T UT207B có dải đo cụ thể như sau:

Về dòng điện

  • AC (A): 1000A ± (2%+5)
  • DC (A): 1000A ± (2%+5)
  • Đáp ứng tần số dòng AC: 40Hz - 400Hz
  • Dòng kích từ (A): 1000A ± (10%+10)

Ampe kìm UNI-T UT207B

Về điện áp

AC (V):

  • 6V ±(1.2%+3)
  • 60V/600V/1000V: ±(1%+8)

DC (V):

  • 600mV ±(0.8%+3)
  • 6V/60V ±(0.5%+5)
  • 600V ±(0.5%+5)
  • 1000V ±(0.5%+5)

Bộ lọc thông thấp (LPF ACV): 600V/1000V ± (2%+5)

Đáp ứng tần số điện áp AC: 40Hz - 400Hz

LoZ ACV: 600V/1000V ± (2%+5)

Điện trở (Ω):

  • 600Ω ± (1%+3)
  • 6KΩ/60KΩ/600KΩ ± (1%+2)
  • 6MΩ/60MΩ ± (2%+8)

Điện dung (F):

  • 60nF ± (4%+25)
  • 600nF/6μF/60μF/600μF ± (4%+5)
  • 6mF/60mF ± (10%+9)

Thiết bị đo dòng điện trang bị màn hình LCD với đèn nền có kích thước 43mm x 45mm để hiển thị kết quả đo được.

Ampe kìm dùng 3 pin 1.5V (R03) cùng kiểu dáng nhỏ gọn dễ dàng bỏ túi mang theo. 

Thông số và tính năng khác

  • Tần số điện áp thấp (Hz): 10Hz - 1MHz ± (0.1%+3)
  • Chu kỳ hoạt động (%): 10% - 90% ± (2.6%+7)
  • Phụ kiện đi kèm: Pin, đầu đo
  • Hiển thị đếm: 6000
  • Chọn dải tự động/thủ công
  • True RMS
  • Kiểm tra diode
  • Kiểm tra liên tục (còi kêu), NCV 
  • MAX/MIN 
  • Chế độ tương đối, VFC, Zero mode 
  • Giữ dữ liệu 
  • Biểu đồ cột analog
  • Tự động tắt nguồn
  • Đèn nháy
  • Tổng trở vào: ≥ 10MΩ
  • Cấp đo lường: CAT IV 600V, CAT III 1000V
  • Kiểm tra va đập: 1m

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.