1. Trang chủ

Điều hòa tủ đứng 100.000Btu Nagakawa NP-C100R1T36

(Chưa có đánh giá)
60.500.000đ62.500.000đ-03%(Đã gồm VAT)
Bảo hành: 24 tháng
Sản xuất tại: Malaysia
Trạng thái: Còn hàng
Chọn số lượng:
Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội và nội thành TP. Hồ Chí Minh. (Xem thêm)

Hàng Chính Hãng

META - Trên 17 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Hotline:
Xem thêm chi tiết
Hà Nội: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy
TP HCM: 716-718 Điện Biên Phủ, P.10, Q.10
Chat với META:
Thông số kỹ thuật
  • Loại máy điều hòa1 chiều
  • Diện tích sử dụng150m2 - 180m2
  • Gas sử dụngR410A
  • Lưu lượng gió dàn lạnh4.400 m3/h
  • Lưu lượng gió dàn nóng10.425 m3/h
  • Độ ồn dàn lạnh61db
  • Độ ồn dàn nóng63 dB(A)
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gióĐảo gió 4 chiều
Thông số kích thước/Lắp đặt
  • Kiểu lắp đặtTủ đứng
  • Kích thước dàn lạnh140cm x 68cm x 19.5cm
  • Kích thước dàn nóng1.120mm x 400mm x 1.560mm
Xuất xứ & Bảo hành
  • Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
  • Sản xuất tạiMalaysia
  • Bảo hành24 tháng
Thông tin sản phẩm

Tính năng của điều hòa tủ đứng 100.000Btu Nagakawa NP-C100R1T36 

Nagakawa NP-C100R1T36 là điều hoà tủ đứng với công suất làm lạnh 100.000BTU, đáp ứng cho nhu cầu làm mát diện tích rộng, xưởng, nhà máy... Điều hoà làm lạnh 1 chiều, có ưu điểm là lắp đặt linh hoạt, dễ dàng vận hành và bảo dưỡng. 

Điều hòa tủ đứng 100.000Btu Nagakawa NP-C100R1T36

Điều hoà tủ đứng Nagakawa có chức năng đảo gió 4 chiều, lan tỏa đều khắp không gian làm mát hiệu quả. Ngoài ra, với thiết kế hệ thống thông khí hiện đại giúp hiệu suất tốt hơn.

Điều hoà thiết kế hiện đại, dễ dàng lắp đặt

Đặc biệt, Nagakawa NP-C100R1T36 có độ bền cao với dàn tản nhiệt phủ hydrophilic, tiết kiệm điện năng lên tới 3 số điện/ngày.

Điều hoà sử dụng môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường, làm lạnh hiệu quả mà vận hành ổn định. 

Phần dàn nóng của điều hoà

Bảng thông số kĩ thuật của điều hoà: 

Nguồn cấp khối trong nhà V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
Nguồn cấp khối ngoài nhà V/Ph/Hz 380 - 415V 50Hz/3P
Làm lạnh Năng suất lạnh BTU/h 100.000
Năng suất lạnh W 29308
Điện năng tiêu thụ W 9680
Cường độ dòng điện A 16.5
EER W/W 3.03
Lưu lượng gió khối trong nhà m3/h 4.400
Độ ồn khối trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) db(A) 61
Kích thước khối trong nhà Tịnh (Dài x Rộng x Cao) mm 1.200 x 380 x 380 
Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) mm 1.330 x 450 x 2.020
Khối lượng khối trong nhà Tịnh kg 131
Tổng kg 148
Lưu lượng gió khối ngoài nhà m3/h 10.245
Độ ồn khối ngoài nhà dB(A) 63
Kích thước khối ngoài nhà Tịnh (Dài x Rộng x Cao) mm 1.120 x 400 x 1.560
Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) mm 1.250 x 560 x 1.721
Khối lượng khối ngoài nhà Tịnh kg 146
Tổng kg 163
Môi chất lạnh Loại   R410A
Lượng nạp g 3100x2
Ống dẫn Ống lỏng mm 2 x 9,52
Ống gas mm 2 x 19,05
Chiều dài tối đa m 30
Chiều cao chênh lệch tối đa m 25
Phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động Làm lạnh  o C 21 - 23

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế mà không cần thông báo trước.