YK-2004AH có màn hình hiển thị LCD 2 giá trị đo, đo được nhiều giá trị: Lưu lượng gió, tốc độ gió, nhiệt độ không khí.
Đánh giá chi tiết về máy đo tốc độ gió Lutron YK-2004AH
Đa chức năng
Máy đo tốc độ gió Lutron gồm 3 chức năng: Đo lưu lượng gió, đo tốc độ gió và đo nhiệt độ không khí.
Ứng dụng đa dạng
Máy đo lưu lượng gió, tốc độ gió, nhiệt độ không khí YK-2004AH sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng: Kiểm tra môi trường, băng tải, vòi phun dòng, phòng sạch, vận tốc không khí, cân bằng không khí, quạt / máy bơm, tốc độ lò, tủ lạnh, buồng phun sơn.
Khi kết hợp dây nóng và nhiệt kế chuẩn sẽ cung cấp các phép đo nhanh và chính xác ngay cả khi có vận tốc không khí thấp.
Có nhiều đơn vị đo
Mỗi chức năng đo sẽ có đơn vị đo khác nhau:
- Vận tốc không khí: m/S, Ft/phút, Km/h, Knots, Mile/h
- Luồng không khí: CMM (m3/phút) và CFM (ft3/phút)
- Nhiệt độ không khí (độ F, độ C)
Có màn hình LCD xem kết quả
Máy đo tốc độ gió Lutron YK-2004AH trang bị màn hình LCD lớn để hiển thị 2 giá trị đo: Vận tốc không khí và nhiệt độ cùng lúc.
Máy còn có nút Hold để dữ liệu không bị thay đổi, dễ dàng xem giá trị đo hiện tại, lưu lại giá trị tối đa và tối thiểu và xem lại.
Ưu điểm nổi bật khác
- Máy đo tốc độ gió thiết kế đầu dò mỏng, lý tưởng cho lưới tản nhiệt và khuếch tán.
- Máy giao tiếp với máy tính qua cổng RS232 (tùy chọn)
- Máy dùng pin UM3 (1,5V) x 4 hoặc DC 9V, có thể tự động tắt nguồn tự động hoặc tắt nguồn bằng nút nhấn.
- Đo lưu lượng không khí có thể thiết lập kích thước khu vực.
- Mạch vi xử lí cung cấp chức năng đặc biệt và cung cấp độ chính xác cao.
- Đo nhiệt độ không khí sử dụng cảm biến nhiệt điện trở, thời gian đáp ứng nhanh.
- Đầu dò riêng, dễ đo trong ống.
- Thời gian lấy mẫu khoảng 1giây.
- Có tính năng báo quá tải bằng biểu tưởng "------" trên màn hình.
Trọn bộ sản phẩm
- Máy đo tôc độ gió + đầu đo
- Hộp đựng
- Tài liệu HDSD
Thông số kỹ thuật của máy đo tốc độ gió Lutron YK-2004AH
Đo tốc độ gió
Đơn vị | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
m/s | 0.2 - 20.0 m/s | 0.1 m/s | ± 5% + a hoặc ± 1% + a |
km/h | 0.7 - 72.0 km/h | 0.1 km/h | |
mile/h | 0.5 - 44.7 mph | 0.1 mile/h | |
knots | 0.4 - 38.8 knots | 0.1 knots | |
ft/min | 40 - 3940 ft/min | 1 ft/min |
Đo nhiệt độ không khí
Nhiệt độ | 0 - 50 độ C | 0.1 độ C | ± 0.8 độ C |
Nhiệt độ | 32 - 122 độ F | 0.1 độ F |
± 1.5 độ F |
Đo lưu lượng gió
Đơn vị | Khoảng đo | Độ phân giải | Diện tích |
CMM (m3/phút) | 0 - 999,900 m3/phút | 0.001 - 100 | 0.001-9,999 m3/phút |
CFM (ft3phút) | 0 - 999,900 ft3/ phút | 0.001 - 100 | 0.001-9,999 ft3/phút |
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.