Lutron YK-2005AM có màn hình xem được 2 kết quả đo nhiệt độ không khí và vận tốc không khí đồng thời.
Đánh giá chi tiết về máy đo tốc độ gió Lutron YK-2005AM
Ứng dụng phổ biến
YK-2005AM sử dụng trong các ứng dụng như kiểm tra môi trường, băng tải, vòi phun dòng, phòng sạch, vận tốc không khí, cân bằng không khí, quạt/máy bơm, tốc độ lò, tủ lạnh, buồng phun sơn.
Có 3 chức năng
Máy đo tốc độ gió Lutron dùng để đo lưu lượng gió, tốc độ gió, nhiệt độ không khí.
Chuyển đổi được đơn vị đo
- Vận tốc không khí: m/S, Ft/phút, Km/h, Knots, Mile/h
- Luồng không khí: CMM (m3/phút) và CFM (ft3/phút)
- Nhiệt độ không khí: Độ C, độ F
Ưu điểm nổi bật
- Máy đo tốc độ gió kết hợp dây nóng và nhiệt kế chuẩn cung cấp các phép đo nhanh và chính xác ngay cả khi có vận tốc không khí thấp.
- Đầu dò mỏng, lý tưởng cho lưới tản nhiệt và khuếch tán.
- Đầu nhiệt độ loại K / Loại J (tùy chọn).
- Ghi lại dữ liệu với 16.000 số liệu.
- Điều chỉnh thời gian lấy mẫu rộng từ 2 giây đến 8 giờ 59 phút 59 giây.
- Đo lưu lượng không khí có thể thiết lập kích thước khu vực.
- Giao tiếp với máy tính RS232 (Tùy chọn)
- Có thể tự động tắt nguồn tự động hoặc tắt nguồn nút nhấn.
- Đo lưu lượng không khí có thể thiết lập kích thước khu vực.
- Màn hình LCD có kích thước 58 mm x 34 mm.
- Lưu lại giá trị tối đa và tối thiểu.
- Mạch vi xử lý cung cấp chức năng đặc biệt và cung cấp độ chính xác cao.
- Đo nhiệt độ không khí sử dụng cảm biến nhiệt điện trở, thời gian đáp ứng nhanh.
- Máy dùng pin UM3 (1,5V) x 4 hoặc DC 9V.
- Đầu dò riêng, dễ đo từ xa.
Thông số kỹ thuật của máy đo tốc độ gió Lutron YK-2005AM
Đo tốc độ gió
Đơn vị | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
m/s | 0.4 - 30.0 m/s | 0.1 m/s | ± (2% + 0.2 m/S) |
km/h | 1.4 - 126.0 km/h | 0.1 km/h | ± (2% + 0.8 Km/h) |
mile/h | 0.9 - 78.3 mph | 0.1 mile/h | ± (2% + 0.4 Mile/h) |
knots | 0.8 - 68.0 knots | 0.1 knots | ± (2% + 0.4 Knots) |
ft/min | 79 - 6890 ft/min | 1 ft/min | ± (2% + 40 Ft/min) |
Đo nhiệt độ không khí
Nhiệt độ | 0 - 50 độ C | 0.1 độ C | ± 0.8 độ C |
Nhiệt độ | 32 - 122 độ F | 0.1 độ F |
± 1.5 độ F |
Đo lưu lượng gió
Đơn vị | Khoảng đo | Độ phân giải | Diện tích |
CMM (m3/phút.) | 0 - 999, 900 m3/phút | 0.001 - 100 | 0.001 - 9,999 m3/phút |
CFM (ft3/phút). | 0 - 999, 900 ft3/phút | 0.001 - 100 | 0.001 - 9,999 ft3/phút |
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.