1. Tính năng của máy in Canon Color Laser Printer LBP5970
Kết quả in tuyệt hảo:
• Tốc độ in 32/30 trang/phút (cỡ A4, đen trắng/màu)
• Tốc độ in 15/15 trang/phút (cỡ A3, đen trắng/màu)
• Độ phân giải bản in tương đương 9600 x 1200dpi
• Bản in đầu tiên ra trong chưa đến 7,5/9 giây (đen trắng/màu)
• Không mất thời gian làm nóng máy từ chế độ chờ
Khả năng In mạng làm việc và Quản lý In:
• Hỗ trợ công nghệ phản hồi siêu nhanh (UFR II) và PCL
Kết quả in tuyệt hảo:
• Tốc độ in 32/30 trang/phút (cỡ A4, đen trắng/màu)
• Tốc độ in 15/15 trang/phút (cỡ A3, đen trắng/màu)
• Độ phân giải bản in tương đương 9600 x 1200dpi
• Bản in đầu tiên ra trong chưa đến 7,5/9 giây (đen trắng/màu)
• Không mất thời gian làm nóng máy từ chế độ chờ
Khả năng In mạng làm việc và Quản lý In:
• Hỗ trợ công nghệ phản hồi siêu nhanh (UFR II) và PCL
• Hỗ trợ Adobe PostScript 3 (tùy chọn)
• Kết nối với USB 2.0 High Speed
• Giao tiếp 10 Base-T/100Base-TX đi kèm
• Tiện ích Netspot Console giúp quản lý các thiết lập mạng làm việc và thiết bị
• Tiện ích cài đặt thiết bị NetSpot giúp kiểm soát các thiết lập giao thức mạng làm việc
• Bộ nhớ 256MB RAM đi kèm (có thể nâng cấp lên 768MB)
• In trực tiếp các file dạng pdf*, tiff và jpeg thông qua Remote UI
• Ổ cứng 30 GB tùy chọn
• In trực tiếp file PDF đòi hỏi Bộ nhớ chỉ Đọc ROM tùy chọn
• Tiện ích cài đặt thiết bị NetSpot giúp kiểm soát các thiết lập giao thức mạng làm việc
• Bộ nhớ 256MB RAM đi kèm (có thể nâng cấp lên 768MB)
• In trực tiếp các file dạng pdf*, tiff và jpeg thông qua Remote UI
• Ổ cứng 30 GB tùy chọn
• In trực tiếp file PDF đòi hỏi Bộ nhớ chỉ Đọc ROM tùy chọn
Được thiết kế nhằm mang lại sự tiện lợi lớn hơn:
• Toàn bộ vận hành ở mặt trước
• Cassette nạp giấy 550 tờ tùy chọn (PF-98B), có thể xếp chồng lên 3 khay cho phép nạp giấy tối đa 2000 tờ.
Bảo hành 12 tháng
2. Đặc tính kỹ thuật:
Tốc độ in | Đơn màu: | 32 trang/30 trang màu (cỡ A4) |
Đơn màu: | 15 trang/15 trang màu (cỡ A3) | |
Phương pháp in | In ảnh điện tử sử dụng tia laze | |
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo yêu cầu | |
Độ phân giải | 600/1200dpi | |
Thời gian ra bản in đầu tiên | Đơn màu: | 7,5 giây hoặc ít hơn (khởi động nhanh) |
Nhiều màu: | 9 giây hoặc ít hơn (khởi động nhanh) | |
Cartridge hộp mực | YMC 6K/K 10K | |
Cartridge trống | YMC 40K ảnh /K 45K ảnh | |
Nạp giấy | Cassette 250 tờ (64g/m²) | |
Nạp giấy (MP) | 100 tờ (64g/m²) | |
Nạp giấy (tùy chọn) | Cassette 550 tờ (64g/m²) | |
Cỡ giấy | Cỡ A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 12x18, 8K, 16K, Envelope (C5, B5, Com10, Monarch, DL) | |
Cỡ giấy tùy chỉnh (Khay) | Tùy chỉnh cỡ giấy | |
Khi nạp giấy theo hướng dọc: | Rộng 98 - 320mm; Dài 139,7 - 457,2mm | |
In hai mặt | Tiêu chuẩn | |
Kích thước (Dài x Rộng x cao) | 545mm × 651mm × 380mm | |
Trọng lượng | Bộ máy in (không gồm cartridge) xấp xỉ 48,5kg | |
Điện năng tiêu thụ [ở mức nhiệt độ 68 °F (20 °C)] |
Khi đang vận hành: | trung bình xấp xỉ 645WW |
Ở chế độ chờ: | trung bình xấp xỉ 36W | |
Ở chế độ tắt (chế độ tiết kiệm điện 1): |
trung bình khoảng 35W | |
Ở chế độ tiết kiệm điện máy in (chế độ tiết kiệm điện 2): |
trung bình khoảng 16W | |
Ở chế độ Deep Sleep (chế độ tiết kiệm điện 3): |
trung bình khoảng 1W | |
Tối đa: | 1495W hoặc ít hơn | |
Môi trường vận hành (chỉ dành cho bộ máy in) |
Nhiệt độ môi trường vận hành: | 10 - 30°C (50 - 86°F) |
Độ ẩm: | 10 - 80% RH (không có nước ngưng tụ) | |
Thiết bị điều khiển | ||
PDL | PCL5c/6/UFRII | |
CPU | Tx49 (400MHz) Tx99 (533MHz) |
|
RAM (tiêu chuẩn) | 256MB DDR-SDRAM | |
RAM (tùy chọn) | 128/256/512MB | |
Giao tiếp (tiêu chuẩn) | USB 2.0 | |
Giao tiếp (tùy chọn) | 10Base-T/100Base-TX | |
Đĩa cứng (tùy chọn) | 30GB |
Máy in Canon Color Laser Printer LBP5970
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.