Máy in laser đa chức năng Canon imageCLASS MF211 có chức năng in, sao chụp và quét:
- Công nghệ sấy theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng 0 và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.
- Các phím tác vụ một chạm tiện dụng trên máy in imageCLASS MF211 sẽ giúp bạn thao tác máy dễ hơn bằng cách nhấn phím ở mức tối thiểu. Các phím tắt thao tác chức năng sao chụp cỡ thẻ ID, quét vào máy tính và sao chụp tiết kiệm giấy được định sẵn trên màn hình thao tác.

Hình ảnh máy in laser đa chức năng Canon imageCLASS MF211
- Cartridge mực 337 của Canon tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và ống chứa mực trong một hộp nhỏ gọn, giúp tiết kiệm chi phí và thay cartridge dễ dàng.
- Canon imageCLASS MF211 được cấu hình đặc biệt, sẽ tự động chuyển về trạng thái nghỉ ngay khi bạn không sử dụng trong một thời gian xác định để tiết kiệm điện. Chiếc máy in này vừa thân thiện với môi trường lại vừa tiết kiệm điện. Bạn có thể nhấn vào bất kì phím nào trên màn hình điều khiển để khởi động lại máy.
- Bảng điều khiển có khả năng nghiêng 2 mức. Vì thế, bạn có thể đặt máy linh hoạt, ở trên mặt bàn hoặc trên đế máy thấp.

Máy in laser đa chức năng Canon imageCLASS MF211 dùng in khổ giấy A4
Thông số kỹ thuật của máy in laser đa chức năng Canon imageCLASS MF211:
| In | ||
| Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
| Tốc độ in khổ A4 | in một mặt: | 23 trang/phút |
| Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
| Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
| Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 12 giây hoặc nhanh hơn | |
| Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
| Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
| Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
| Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
| Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
| Sao chụp | ||
| Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
| Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
| Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
| Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
| Phóng to/thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
| Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
| Quét | ||
| Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | 600 x 600dpi |
| Độ phân giải tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
| Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
| Quét kéo | Có, USB | |
| Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
| Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
| Xử lý giấy | ||
| Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ Giấy thường (60 - 80g/m2) |
|
| Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
| Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
| Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
| Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
| Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
| Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
| Kết nối và phần mềm | ||
| Kết nối giao diện chuẩn | có dây: | USB 2.0 tốc độ cao |
| Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8, Linux | |
| Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto PageManager, hiển thị trạng thái mực | |
| Các thông số kỹ thuật chung | ||
| Bộ nhớ | 128MB | |
| Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
| Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 312mm (mở khay Cassette) |
|
| Trọng lượng | 10,1kg (10,7kg khi kèm cartridge) | |
| Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.270W hoặc thấp hơn |
| Trung bình, Khi đang vận hành: | 500W | |
| Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | 3,2W | |
| Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,6W | |
| Mức âm | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm: 6,5B |
| Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
| Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
| Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
| Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50/60Hz | |
| Cartridge mực (*4) |
Cartridge 337: 2.400 trang |
|
| Dung lượng bản in hàng tháng | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
| Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang | |
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.
Đánh giá Máy in laser đa chức năng Canon imageCLASS MF211
Bạn đang băn khoăn cần tư vấn? Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, META sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất.