Thông tin sản phẩm:
Máy in Laser Fuji Xerox Phaser 3160N - Bảo hành: 12 tháng
- Loại máy in: A4 Laser
- Tốc độ in: 24 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: 8 giây
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64 MB
- Tốc độ bộ xử lý: 360 Mhz
- Công suất in : 15.000 trang/tháng
- Độ phân giải in: 600 x 600 lên tới 1200 x 1200 Image quality
- Kích thước giấy in: A4, A5, A6, ISO, B5, Letter, Legal, Executive, Folio, Oficio, JIS B5, 3” x 5”, Monarch No.9, No.10, DL, C5, C6, Custom-size (with 76-215.9mm x length 127 – 356mm)
- Khay giấy tiêu chuẩn: 250 + 1
- Loại giấy: Tray 1: 60-163 gsm, Bond, Card stock, Envelopes, Labels, Letterhead, Lightweight, Plain paper, Postcards, Recycled paper, Transparencies, Custom sizes: 76 x 127 mm to 216 x 356 mm
- Tray 250: 60-105 gsm: Plain paper, Recycled paper, A4, A5, B5 JIS, Executive, Folio, ISO-B5, Legal, Letter, Oficio
- Khay đựng giấy in: 81 tờ
- Giao diện kết nối: 10/100BaseTX Ethernet, USB 2.0, IPv6 and IPv4
- Hệ điều hành: Linux®, Mac OS® X version 10.3 or higher, Mandrake 9.2-10.1, Microsoft Windows 2003 Server Terminal Services with Citrix MetaFrame XP 1.0, Red Hat Enterprise Linux 5 Desktop, SUSE Linux Desktop 10, Windows® 2000 or higher, Windows® 7, Windows® Vista
- Ngôn ngữ in: GDI, PCL® 6/PCL 5e, Epson/IBM
- Tính năng thêm: Manual 2-sided printing, Booklet, Watermark printing/ Poster/ N-up Printing,Fit to page, Scaling, Overlays, Auto Select, Toner – save mode, ENERGY STAR®
- Quản trị máy in: N/A
- Hộp mực theo máy: 1.000 trang
- Hộp mực mua riêng: 108R00908 : 1,500 pages, 108R00909 : 2,500 pages
Máy in Laser Fuji Xerox Phaser 3160N - Bảo hành: 12 tháng
- Loại máy in: A4 Laser
- Tốc độ in: 24 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: 8 giây
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64 MB
- Tốc độ bộ xử lý: 360 Mhz
- Công suất in : 15.000 trang/tháng
- Độ phân giải in: 600 x 600 lên tới 1200 x 1200 Image quality
- Kích thước giấy in: A4, A5, A6, ISO, B5, Letter, Legal, Executive, Folio, Oficio, JIS B5, 3” x 5”, Monarch No.9, No.10, DL, C5, C6, Custom-size (with 76-215.9mm x length 127 – 356mm)
- Khay giấy tiêu chuẩn: 250 + 1
- Loại giấy: Tray 1: 60-163 gsm, Bond, Card stock, Envelopes, Labels, Letterhead, Lightweight, Plain paper, Postcards, Recycled paper, Transparencies, Custom sizes: 76 x 127 mm to 216 x 356 mm
- Tray 250: 60-105 gsm: Plain paper, Recycled paper, A4, A5, B5 JIS, Executive, Folio, ISO-B5, Legal, Letter, Oficio
- Khay đựng giấy in: 81 tờ
- Giao diện kết nối: 10/100BaseTX Ethernet, USB 2.0, IPv6 and IPv4
- Hệ điều hành: Linux®, Mac OS® X version 10.3 or higher, Mandrake 9.2-10.1, Microsoft Windows 2003 Server Terminal Services with Citrix MetaFrame XP 1.0, Red Hat Enterprise Linux 5 Desktop, SUSE Linux Desktop 10, Windows® 2000 or higher, Windows® 7, Windows® Vista
- Ngôn ngữ in: GDI, PCL® 6/PCL 5e, Epson/IBM
- Tính năng thêm: Manual 2-sided printing, Booklet, Watermark printing/ Poster/ N-up Printing,Fit to page, Scaling, Overlays, Auto Select, Toner – save mode, ENERGY STAR®
- Quản trị máy in: N/A
- Hộp mực theo máy: 1.000 trang
- Hộp mực mua riêng: 108R00908 : 1,500 pages, 108R00909 : 2,500 pages
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.