Thông tin sản phẩm:
- Bảo hành: 12 tháng
- Loại máy in: A4 laser
- Tốc độ in:In 1 mặt: 35 trang/phút (Letter), 33 trang/phút (A4)
- In 2 mặt: 17.5 trang/phút (Letter), 17 trang/phút (A4)
- Thời gian in trang đầu: 8.5 giây
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64 MB Flash ROM ( gồm 4 MB cho font chọn thêm)/ 320MB
- Tốc độ Bộ xử lý: 400 MHz
- Công suất in (trang/tháng) 80.000 trang/tháng
- Độ phân giải (max) lên tới 1200 x 1200 Image quality
- Kính thước giấy in Khay 1 và 2 (Chọn thêm): Plain Paper -A4, A5, Letter, Legal,
- Executive, Folio, ISO B5, JIS B5
- Khay tay: Plain Paper - A4, A5, Letter, Legal, Executive,
- Folio, ISO B5, JIS B5, 3” x 5”;
- Envelopes - Monarch, No.9, No. 10, DL, C5, C6;
- Cardstock; Custom size - 76 x 127 mm - 215.9 x 356 mm
- In 2 mặt: Plain Paper -A4, Letter, Legal, Folio, Oficio
- Khay để giấy tiêu chuẩn: Khay tay: 50 tờ, Khay 1: 250 tờ
- Chọn thêm: Khay 2: 250 tờ
- Loại giấy: Khay 1 và 2 (chọn thêm): 60 - 90gsm
- Khay tay: Plain Paper 60 - 90gsm; Loại khác 60 - 163gsm
- In 2 mặt: 75 - 90gsm
- Giao diện kết nối: USB 2.0, Parallel
- Hệ điều hành: Windows® 2000/ XP (32/64 bit)/ Vista® (32/64 bit)/Server
- ® 2003 (32/64 bit), Linux® (Ubuntu, Red Hat
- ® 8-9, Fedora Cores 1-4, Mandrake 9.2-10.1, SuSE® 8.2 - 9.2), Mac OS X 10.3-10.5
- Ngôn ngữ in: PCL6, PostScript® 3TM, IBM ProPrinter, EPSON
- Các tính năng thêm: Automatic 2-sided printing, 250-sheet feeder, Watermark printing/ Poster/ N-up Printing, Fit to page, Scaling, Overlays,
- Auto Select, Toner – save mode
- Quản trị máy in: N/A
- Hộp mực theo máy: 4.000 trang
- Hộp mực mua riêng: Std: 4.000 trang
- High: 10.000 trang
- Bảo hành: 12 tháng
- Loại máy in: A4 laser
- Tốc độ in:In 1 mặt: 35 trang/phút (Letter), 33 trang/phút (A4)
- In 2 mặt: 17.5 trang/phút (Letter), 17 trang/phút (A4)
- Thời gian in trang đầu: 8.5 giây
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64 MB Flash ROM ( gồm 4 MB cho font chọn thêm)/ 320MB
- Tốc độ Bộ xử lý: 400 MHz
- Công suất in (trang/tháng) 80.000 trang/tháng
- Độ phân giải (max) lên tới 1200 x 1200 Image quality
- Kính thước giấy in Khay 1 và 2 (Chọn thêm): Plain Paper -A4, A5, Letter, Legal,
- Executive, Folio, ISO B5, JIS B5
- Khay tay: Plain Paper - A4, A5, Letter, Legal, Executive,
- Folio, ISO B5, JIS B5, 3” x 5”;
- Envelopes - Monarch, No.9, No. 10, DL, C5, C6;
- Cardstock; Custom size - 76 x 127 mm - 215.9 x 356 mm
- In 2 mặt: Plain Paper -A4, Letter, Legal, Folio, Oficio
- Khay để giấy tiêu chuẩn: Khay tay: 50 tờ, Khay 1: 250 tờ
- Chọn thêm: Khay 2: 250 tờ
- Loại giấy: Khay 1 và 2 (chọn thêm): 60 - 90gsm
- Khay tay: Plain Paper 60 - 90gsm; Loại khác 60 - 163gsm
- In 2 mặt: 75 - 90gsm
- Giao diện kết nối: USB 2.0, Parallel
- Hệ điều hành: Windows® 2000/ XP (32/64 bit)/ Vista® (32/64 bit)/Server
- ® 2003 (32/64 bit), Linux® (Ubuntu, Red Hat
- ® 8-9, Fedora Cores 1-4, Mandrake 9.2-10.1, SuSE® 8.2 - 9.2), Mac OS X 10.3-10.5
- Ngôn ngữ in: PCL6, PostScript® 3TM, IBM ProPrinter, EPSON
- Các tính năng thêm: Automatic 2-sided printing, 250-sheet feeder, Watermark printing/ Poster/ N-up Printing, Fit to page, Scaling, Overlays,
- Auto Select, Toner – save mode
- Quản trị máy in: N/A
- Hộp mực theo máy: 4.000 trang
- Hộp mực mua riêng: Std: 4.000 trang
- High: 10.000 trang
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.