Trải nghiệm công nghệ in cao cấp với máy in màu Canon PIXMA iP7270, sử dụng công nghệ in phun có tổng số vòi phun lên đến 5.120, kích thước giọt mực tối thiểu 1pl và độ phân giải tối đa lên đến 9600 x 2400dpi, bạn có thể in những ảnh màu sống động và rõ nét đến không ngờ.
Không chỉ vậy, với tốc độ in màu 10ipm, in đen trắng 15ipm và in ảnh không viền (4 x 6”), đặc biệt khả năng in đảo mặt tự động, máy in phun Canon PIXMA iP7270 chắc chắn sẽ là cánh tay đắc lực cho nhu cầu in ấn của bạn.
Được sản xuất bởi công nghệ tân tiến của Úc, hệ thống mực in liên tục Lefami đem đến sự ổn định, an toàn cho máy in, thân thiện với môi trường và đặc biệt chất lượng bản in tương đương so với mực in chính hãng.
Hình ảnh máy in phun màu Canon PIXMA iP7270
1. Tổng quan về máy in phun màu Canon PIXMA iP7270:
- Máy có chức năng in, in đảo mặt tự động và kết nối Wi-Fi.
- Máy in phun màu.
- Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): 15,0ipm (bản đen trắng)/10,0ipm (bản màu).
- In ảnh không viền cỡ 4 x 6" mất 21 giây.
- Bảo hành 12 tháng.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Hàng chính hãng Lê Bảo Minh.
2. Tính năng nổi bật của máy in phun màu Canon PIXMA iP7270:
- Kết nối wifi: Bạn có thể làm mọi thứ với chiếc máy in PIXMA này với sự sáng tạo mạng làm việc Wi-Fi dành cho nhiều người sử dụng một cách tiện dụng. Chiếc máy này còn tuân theo hầu hết các phương pháp xác thực không dây phổ biến như cài đặt Wi-Fi bảo vệ (WPS) và kết nối Windows ngay lúc này (WCN), vì thế việc kế nối in Wi-Fi sẽ rất dễ dàng.
Máy in phun màu Canon PIXMA iP7270 có kết nối Wi-Fi
- Khả năng xử lý giấy tiên tiến: iP7270 được trang bị 2 khay giấy cassette đặt phía trước với khả năng nạp được nhiều loại giấy có kích thước khác nhau, có thể in đảo mặt tự động và in trực tiếp lên đĩa.
- Thỏa sức sáng tạo bên phần mềm My Image Garden: Phần mềm tự động sáng tạo nghệ thuật cắt ghép ảnh và tạo nhiều kiểu lịch khác nhau thật đẹp mắt sử dụng các hình ảnh lưu trong máy tính để đưa ra các gợi ý cho người sử dụng.
3. Thông số kỹ thuật của máy in phun màu Canon PIXMA iP7270:
In | ||
Độ phân giải in tối đa (dpi) | 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) | |
Đầu in/Mực in | Loại: | Ống mực riêng rẽ |
Tổng số vòi phun: | 5.120 vòi phun | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 1pl | |
Hộp mực: | PG-750 Pigment Black, CLI-751 Cyan/Magenta/Yellow/Black (tùy chọn: PG-750XL Pigment Black, CLI-751XL Cyan/Magenta/Yellow/Black) |
|
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. |
Tài liệu: màu *2: ESAT/In một mặt: |
Xấp xỉ 10,0ipm |
Tài liệu: Đen trắng: B/W*2: ESAT/In một mặt: |
Xấp xỉ 15,0ipm | |
Ảnh(4 x 6")*2: PP-201/không viền: |
Xấp xỉ 21 giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8 inch) | |
In không viền: | 216mm (8,5 inch) | |
Vùng nên in | In không viền*3: | 216mm (8,5 inch) |
In có viền: | Lề trên/dưới/phải/trái: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10") |
|
In đảo mặt tự động có viền: | Lề trên: 5mm, lề dưới: 5mm, lề trái/lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, lề phải: 6,3mm) | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 40,7mm |
Lề dưới: | 37,4mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lý giấy Khay cassette (khay trên) (định lượng giấy tối đa) |
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" =20 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" =20 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-501) |
4 x 6" =20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" =20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Xử lý giấy Khay cassette (khay dưới) (định lượng giấy tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, LTR, LGL = 125 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 65 | |
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A4 = 10 | |
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp |
A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
A4, 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-501) |
A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A4 = 10 | |
Giấy ảnh trong suốt T-Shirt Transfer (TR-301) | 1 | |
Khổ bao thư | European DL/US Com. #10 = 10 | |
Xử lí giấy (khay đĩa) | Loại đĩa có thể in: | 1 (nạp thủ công tại khay đĩa) |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại giấy: | Giấy thường |
Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR | |
Định lượng giấy Bộ cảm biến đầu mực |
Khay Cassette (trên): | Giấy in đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Khay Cassette (dưới): | Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa : Xấp xỉ 300g/m2 (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
|
Căn lề in | Bộ cảm biến quang học + đếm điểm | |
Định lượng giấy | Tự động / tùy chỉnh | |
Kết nối giao tiếp mạng làm việc | ||
Giao thức mạng làm việc | TCP/IP | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Dải băng tần: | 2.4GHz | |
Dữ liệu (giá trị chuẩn)*4: | IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54Mbps IEEE802.11b: 11Mbps |
|
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Độ an toàn: | WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Các yêu cầu hệ thống | Windows: | Windows XP/Windows Vista/Windows 7 |
Macintosh: | Mac OS X v10.5 trở lên | |
Thông tin chung | ||
Kết nối giao tiếp mạng | Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Độ vang âm ( khi in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6")*5 | Xấp xỉ 44dB (A) |
Yêu cầu nguồn điện | AC 100-240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 2,1W |
Khi in*6: | Xấp xỉ 24W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 451 x 368 x 128mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,6kg |
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.