1. Trang chủ

Máy quét mã vạch Zebra LI4278

(Chưa có đánh giá)
4.640.000đ6.500.000đ-28%(Đã gồm VAT)
Thương hiệu: Zebra | Máy quét mã vạch Zebra
Trạng thái: Còn hàng
Chọn số lượng:
Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội và nội thành TP. Hồ Chí Minh. (Xem thêm)
META - Trên 17 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Hotline:
024.3568.6969Phía Bắc & Trung
028.3833.6666Phía Nam
Xem thêm chi tiết
Hà Nội: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy
TP HCM: 716-718 Điện Biên Phủ, P.10, Q.10
Thông số kỹ thuật
  • Công nghệ quétImage
  • Tốc độ547 scans/giây
  • Màu sắcĐen
  • Kích thước9,8cm x 7cm x 18,6cm (Dài x Rộng x Cao)
  • Trọng lượng sản phẩm224g
  • Sản xuất tạiMexico
  • Xuất xứ thương hiệuMỹ
  • Bảo hành24 tháng
Thông tin sản phẩm

Máy quét mã vạch Zebra LI4278 có thể định dạng và đọc được những mã vạch bị mờ xước

Đầu đọc mã LI4278 là thiết bị quét mã vạch cao cấp của thương hiêu Zebra. Cũng như những dòng máy quét mã vạch khác thì bản chất của chúng chính là khả năng thu nhận hình ảnh của mã vạch in trên các bề mặt sản phẩm thông qua tem nhãn, sau đó chuyển thông tin chứa trong mã vạch đến máy tính bán hàng. LI4278 nâng được vị trí ưu thế của mình nhờ những tính năng nổi bật sau đây:

  1. Máy có thể định dạng hoàn chỉnh những mã vạch bị mờ xước 
  2. Đọc được mã vạch qua lớp nilon
  3. Các sản phẩm có tem nhãn mã vạch nhỏ

Đây là những vẫn đề mà dòng LI4278 có thể giải quyết được nhanh chóng những vấn đề mà mã sản phẩm thường "gây khó dễ" cho các máy khác trước đây.

Máy quét mã vạch Zebra LI4278

Máy quét mã vạch Zebra LI4278

Máy quét mã vạch Zebra LI4278 là thiết bị để bàn, có tốc độ quét nhanh chóng 547 scans/giây, đem lại sự chuyên nghiệp trong cung cách làm việc giữa người mua và người bán. LI4278 sử dụng công nghệ quét laser tự động và sắc nét sẽ đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong quá trình quét mã vạch.

Máy có đầu đọc mã vạch 1D không dây với công nghệ đọc mã vạch: Quét ảnh tuyến tính (Linear Imager). Máy quét mã vạch Zebra LI4278 có kết nối Cradle: USB, RS232, Keyboard Wedge và kết nối không dây: Standard Bluetooth Version 4.0 with BLE: Class 1 (100m) and Class 2 (10m).

Đặc tính Giá trị
Công nghệ quét imager
Độ tương phản LED Class 1 device 617nm (amber)
Tốc độ quét 547 scans/giây
Đọc mã vạch Một chiều
Độ dốc, nghiêng Skew/Pitch/Roll: ±65°/±65°/±45°
Độ sâu trường quét:
(Hay còn Khoảng cách quét)
4 mil 4-10 in./10.2-25.4 cm; 5 mil 3-13 in./7.6-33 cm; 7.5 mil 1.5-19 in./ 3.8-48.3 cm; 13 mil (100% UPC-A) 1-31 in./2.5-78.7 cm; 20 mil 1-42 in./2.5-106.7 cm; 26 mil (200% UPC-A) 3-55 in./7.6-140 cm; 100 mil (paper) >20 ft./6 m4 mil 4-10 in./10.2-25.4 cm; 5 mil 3-13 in./7.6-33 cm; 7.5 mil 1.5-19 in./ 3.8-48.3 cm; 13 mil (100% UPC-A) 1-31 in./2.5-78.7 cm; 20 mil 1-42 in./2.5-106.7 cm; 26 mil (200% UPC-A) 3-55 in./7.6-140 cm; 100 mil (paper) >20 ft./6 m
Cổng giao tiếp hệ thống hỗ trợ: RS232, RS485 (IBM), USB, Keyboard Wedge
Chân đế
Đọc được chuẩn mã vạch UPC/EAN: UPC-A, UPC-E, UPC-E1, EAN-8/JAN 8, EAN-13/JAN 13, Bookland EAN, Bookland ISBN Format, UCC Coupon Extended Code, ISSN EAN Code 128 Including GS1-128, ISBT 128, ISBT Concatenation, Code 39 including Trioptic Code 39, Convert Code 39 to Code 32 (Italian Pharmacy Code), Code 39 Full ASCII Conversion Code 93 Code 11 Matrix 2 of 5 Interleaved 2 of 5 (ITF) Discrete 2 of 5 (DTF) Codabar (NW - 7) MSI Chinese 2 of 5 IATA Inverse 1D (except all GS1 DataBars) GS1 DataBar including GS1 DataBar-14, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded
Nhiệt độ hoạt động 32 °F - 122°F / 0°C - 50°C
Nhiệt độ bảo quản -40°F - 158°F / -40°C - 70°C

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.

META gợi ý
Sản phẩm cùng thương hiệu