Máy quét mã vạch Zebra LI4278 có thể định dạng và đọc được những mã vạch bị mờ xước
Đầu đọc mã LI4278 là thiết bị quét mã vạch cao cấp của thương hiêu Zebra. Cũng như những dòng máy quét mã vạch khác thì bản chất của chúng chính là khả năng thu nhận hình ảnh của mã vạch in trên các bề mặt sản phẩm thông qua tem nhãn, sau đó chuyển thông tin chứa trong mã vạch đến máy tính bán hàng. LI4278 nâng được vị trí ưu thế của mình nhờ những tính năng nổi bật sau đây:
- Máy có thể định dạng hoàn chỉnh những mã vạch bị mờ xước
- Đọc được mã vạch qua lớp nilon
- Các sản phẩm có tem nhãn mã vạch nhỏ
Đây là những vẫn đề mà dòng LI4278 có thể giải quyết được nhanh chóng những vấn đề mà mã sản phẩm thường "gây khó dễ" cho các máy khác trước đây.
Máy quét mã vạch Zebra LI4278
Máy quét mã vạch Zebra LI4278 là thiết bị để bàn, có tốc độ quét nhanh chóng 547 scans/giây, đem lại sự chuyên nghiệp trong cung cách làm việc giữa người mua và người bán. LI4278 sử dụng công nghệ quét laser tự động và sắc nét sẽ đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong quá trình quét mã vạch.
Máy có đầu đọc mã vạch 1D không dây với công nghệ đọc mã vạch: Quét ảnh tuyến tính (Linear Imager). Máy quét mã vạch Zebra LI4278 có kết nối Cradle: USB, RS232, Keyboard Wedge và kết nối không dây: Standard Bluetooth Version 4.0 with BLE: Class 1 (100m) and Class 2 (10m).
Đặc tính | Giá trị |
Công nghệ quét | imager |
Độ tương phản | LED Class 1 device 617nm (amber) |
Tốc độ quét | 547 scans/giây |
Đọc mã vạch | Một chiều |
Độ dốc, nghiêng | Skew/Pitch/Roll: ±65°/±65°/±45° |
Độ sâu trường quét: (Hay còn Khoảng cách quét) |
4 mil 4-10 in./10.2-25.4 cm; 5 mil 3-13 in./7.6-33 cm; 7.5 mil 1.5-19 in./ 3.8-48.3 cm; 13 mil (100% UPC-A) 1-31 in./2.5-78.7 cm; 20 mil 1-42 in./2.5-106.7 cm; 26 mil (200% UPC-A) 3-55 in./7.6-140 cm; 100 mil (paper) >20 ft./6 m4 mil 4-10 in./10.2-25.4 cm; 5 mil 3-13 in./7.6-33 cm; 7.5 mil 1.5-19 in./ 3.8-48.3 cm; 13 mil (100% UPC-A) 1-31 in./2.5-78.7 cm; 20 mil 1-42 in./2.5-106.7 cm; 26 mil (200% UPC-A) 3-55 in./7.6-140 cm; 100 mil (paper) >20 ft./6 m |
Cổng giao tiếp hệ thống hỗ trợ: | RS232, RS485 (IBM), USB, Keyboard Wedge |
Chân đế | Có |
Đọc được chuẩn mã vạch | UPC/EAN: UPC-A, UPC-E, UPC-E1, EAN-8/JAN 8, EAN-13/JAN 13, Bookland EAN, Bookland ISBN Format, UCC Coupon Extended Code, ISSN EAN Code 128 Including GS1-128, ISBT 128, ISBT Concatenation, Code 39 including Trioptic Code 39, Convert Code 39 to Code 32 (Italian Pharmacy Code), Code 39 Full ASCII Conversion Code 93 Code 11 Matrix 2 of 5 Interleaved 2 of 5 (ITF) Discrete 2 of 5 (DTF) Codabar (NW - 7) MSI Chinese 2 of 5 IATA Inverse 1D (except all GS1 DataBars) GS1 DataBar including GS1 DataBar-14, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded |
Nhiệt độ hoạt động | 32 °F - 122°F / 0°C - 50°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40°F - 158°F / -40°C - 70°C |
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.