Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
|
---|
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy điều hòa | |||
Công suất làm lạnh | 1 HP - 9.200 BTU | ||
Diện tích sử dụng | 12m2 - 15m2 | < 15m2 | |
Công nghệ Inverter | Có | Có | |
Gas sử dụng | |||
Lưu lượng gió dàn lạnh | Tối đa (9.9 m3/phút) | ||
Độ ồn dàn lạnh | 19dB/36dB | ||
Độ ồn dàn nóng | 43dB/46dB | ||
Chất liệu dàn tản nhiệt | Lá tản nhiệt bằng nhômỐng dẫn gas bằng đồng | ||
Mức tiêu thụ điện năng | |||
Công suất tiêu thụ | 0.83 kW/h | 0.82 kWh | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm | 5 sao | ||
Công nghệ làm lạnh | |||
Công nghệ làm lạnh | Turbo | ||
Chế độ gió | Thổi gió 4 hướng | ||
Tiện ích | |||
Kháng khuẩn, khử mùi | Streamer diệt khuẩnMàng lọc bụi mịn PM 2.5Phin lọc Enzyme Blue tích hợp lọc bụi mịn PM2.5 | ||
Tính năng | Hẹn giờ Bật/TắtTự khởi động lại khi có điện | ||
Thông số kích thước/Lắp đặt | |||
Kiểu lắp đặt | Treo tường | Treo tường | |
Kích thước dàn lạnh | 67.5cm x 25.5cm x 19cm (Ngang x cao x sâu) | 77cm x 28.6cm x 24.4cm (Ngang x cao x sâu) | |
Khối lượng dàn lạnh | 7kg | 9kg | |
Kích thước dàn nóng | 78.3cm x 49.8cm x 24.3cm (Ngang x cao x sâu) | 75.6cm x 41.8cm x 26.2cm (Ngang x cao x sâu) | |
Khối lượng dàn nóng | 21kg | 19kg | |
Nguồn điện áp | 220V/50Hz | ||
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng - lạnh | 5m | ||
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | ||
Xuất xứ & Bảo hành | |||
Năm ra mắt | 2021 | 2023 | |
Xuất xứ thương hiệu | Thổ Nhĩ Kỳ | Nhật Bản | |
Sản xuất tại | Thái Lan | Việt Nam | |
Bảo hành | 24 tháng | Cục lạnh (12 tháng)Máy nén (5 năm) | |
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy điều hòa | |||
Công suất làm lạnh | 1 HP - 9.200 BTU | ||
Diện tích sử dụng | 12m2 - 15m2 | < 15m2 | |
Công nghệ Inverter | Có | Có | |
Gas sử dụng | |||
Lưu lượng gió dàn lạnh | Tối đa (9.9 m3/phút) | ||
Độ ồn dàn lạnh | 19dB/36dB | ||
Độ ồn dàn nóng | 43dB/46dB | ||
Chất liệu dàn tản nhiệt | Lá tản nhiệt bằng nhômỐng dẫn gas bằng đồng | ||
Mức tiêu thụ điện năng | |||
Công suất tiêu thụ | 0.83 kW/h | 0.82 kWh | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm | 5 sao | ||
Công nghệ làm lạnh | |||
Công nghệ làm lạnh | Turbo | ||
Chế độ gió | Thổi gió 4 hướng | ||
Tiện ích | |||
Kháng khuẩn, khử mùi | Streamer diệt khuẩnMàng lọc bụi mịn PM 2.5Phin lọc Enzyme Blue tích hợp lọc bụi mịn PM2.5 | ||
Tính năng | Hẹn giờ Bật/TắtTự khởi động lại khi có điện | ||
Thông số kích thước/Lắp đặt | |||
Kiểu lắp đặt | Treo tường | Treo tường | |
Kích thước dàn lạnh | 67.5cm x 25.5cm x 19cm (Ngang x cao x sâu) | 77cm x 28.6cm x 24.4cm (Ngang x cao x sâu) | |
Khối lượng dàn lạnh | 7kg | 9kg | |
Kích thước dàn nóng | 78.3cm x 49.8cm x 24.3cm (Ngang x cao x sâu) | 75.6cm x 41.8cm x 26.2cm (Ngang x cao x sâu) | |
Khối lượng dàn nóng | 21kg | 19kg | |
Nguồn điện áp | 220V/50Hz | ||
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng - lạnh | 5m | ||
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | ||
Xuất xứ & Bảo hành | |||
Năm ra mắt | 2021 | 2023 | |
Xuất xứ thương hiệu | Thổ Nhĩ Kỳ | Nhật Bản | |
Sản xuất tại | Thái Lan | Việt Nam | |
Bảo hành | 24 tháng | Cục lạnh (12 tháng)Máy nén (5 năm) | |