Chọn Dàn lạnh điều hòa để thêm vào so sánh
Sản phẩm bán chạy khác
Sản phẩm
5.260.000đ 5.990.000đ -12%
Miền Nam: +550.000đ
4.550.000đ 5.900.000đ -23%
Miền Bắc: +440.000đ
Thông tin sản phẩm
Loại máy điều hòa
1 chiều
Hệ thống điều hòa
Multi S
Công suất làm lạnh
9.000 BTU - 1HP
1 HP - 10.000 BTU
Diện tích sử dụng
< 15m2
< 15m2
< 15m2
Công nghệ Inverter
Không
Gas sử dụng
R32
Điều khiển
Điều khiển từ xa
Lưu lượng gió dàn lạnh
496/380/334 m3/h
Lưu lượng gió dàn nóng
1.800 m3/giờ
Độ ồn dàn lạnh
39/32.5/28.5 dB
Độ ồn dàn nóng
52.5dB
Chất liệu dàn tản nhiệt
Phủ Golden Fin
Độ ồn
35/52 dB
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ
0.89 kW/h
1.2 KW/h
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh
2,5Kw
Nhãn năng lượng tiết kiệm
5 sao
2 sao
CSPF
3.5
Công nghệ làm lạnh
Chế độ gió
Đảo chiều lên xuống
Tiện ích
Kháng khuẩn, khử mùi
Công nghệ Dual Filtration
Tính năng
Hẹn giờ Bật/Tắt
Chế độ hút ẩmChế độ SleepĐiều khiển giọng nóiKết nối wifiMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự làm sạch dàn lạnh
Thông số kích thước/Lắp đặt
Kiểu lắp đặt
Treo tường
Treo tường
Treo tường
Kích thước dàn lạnh
77cm x 28.5cm x 22.3cm (Ngang x cao x sâu)
77.7cm x 25cm x 19.5cm (Dài x Cao x Dày)
71.5cm x 28.5cm x 19.4cm (Ngang x cao x sâu)
Khối lượng dàn lạnh
9kg
8kg
7,6kg
Kích thước dàn nóng
79.5cm x 55.2cm x 26.5cm (Dài x Cao x Dày)
72cm x 49.5cm x 27cm (Ngang x cao x sâu)
Khối lượng dàn nóng
27kg
23,7kg
Nguồn điện áp
220V/50Hz
Dòng điện vào
Dàn lạnh
Kích thước ống đồng
6.4/9.52mm
6/10
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng - lạnh
10m
8m
Chiều dài lắp đặt ống đồng
20m
Xuất xứ & Bảo hành
Năm ra mắt
2020
Thương hiệu
Comfee
Xuất xứ thương hiệu
Nhật Bản
Trung Quốc
Italy
Sản xuất tại
Thái Lan
Indonesia
Thái Lan
Bảo hành
Thân máy 1 năm, máy nén 5 năm
36 tháng
24 tháng
Sản phẩm
5.260.000đ 5.990.000đ -12%
Miền Nam: +550.000đ
4.550.000đ 5.900.000đ -23%
Miền Bắc: +440.000đ
Thông tin sản phẩm
Loại máy điều hòa
1 chiều
Hệ thống điều hòa
Multi S
Công suất làm lạnh
9.000 BTU - 1HP
1 HP - 10.000 BTU
Diện tích sử dụng
< 15m2
< 15m2
< 15m2
Công nghệ Inverter
Không
Gas sử dụng
R32
Điều khiển
Điều khiển từ xa
Lưu lượng gió dàn lạnh
496/380/334 m3/h
Lưu lượng gió dàn nóng
1.800 m3/giờ
Độ ồn dàn lạnh
39/32.5/28.5 dB
Độ ồn dàn nóng
52.5dB
Chất liệu dàn tản nhiệt
Phủ Golden Fin
Độ ồn
35/52 dB
Mức tiêu thụ điện năng
Công suất tiêu thụ
0.89 kW/h
1.2 KW/h
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh
2,5Kw
Nhãn năng lượng tiết kiệm
5 sao
2 sao
CSPF
3.5
Công nghệ làm lạnh
Chế độ gió
Đảo chiều lên xuống
Tiện ích
Kháng khuẩn, khử mùi
Công nghệ Dual Filtration
Tính năng
Hẹn giờ Bật/Tắt
Chế độ hút ẩmChế độ SleepĐiều khiển giọng nóiKết nối wifiMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự làm sạch dàn lạnh
Thông số kích thước/Lắp đặt
Kiểu lắp đặt
Treo tường
Treo tường
Treo tường
Kích thước dàn lạnh
77cm x 28.5cm x 22.3cm (Ngang x cao x sâu)
77.7cm x 25cm x 19.5cm (Dài x Cao x Dày)
71.5cm x 28.5cm x 19.4cm (Ngang x cao x sâu)
Khối lượng dàn lạnh
9kg
8kg
7,6kg
Kích thước dàn nóng
79.5cm x 55.2cm x 26.5cm (Dài x Cao x Dày)
72cm x 49.5cm x 27cm (Ngang x cao x sâu)
Khối lượng dàn nóng
27kg
23,7kg
Nguồn điện áp
220V/50Hz
Dòng điện vào
Dàn lạnh
Kích thước ống đồng
6.4/9.52mm
6/10
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng - lạnh
10m
8m
Chiều dài lắp đặt ống đồng
20m
Xuất xứ & Bảo hành
Năm ra mắt
2020
Thương hiệu
Comfee
Xuất xứ thương hiệu
Nhật Bản
Trung Quốc
Italy
Sản xuất tại
Thái Lan
Indonesia
Thái Lan
Bảo hành
Thân máy 1 năm, máy nén 5 năm
36 tháng
24 tháng