Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
|
---|
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy đo | Đo huyết áp bắp tay | Đo huyết áp bắp tay | |
Chức năng | Đo huyết áp, nhịp tim | Đo huyết áp, nhịp tim | |
Công nghệ đo | Công nghệ Gentle+Công nghệ MAMCông nghệ PAD | ||
Phương pháp đo | Dao động | Korotkoff | |
Dải đo huyết áp | 20 - 280 mmHg | 20 - 280 mmHg | |
Dải đo nhịp tim | 40 - 200 nhịp/phút | 40 - 200 nhịp/phút | |
Độ chính xác huyết áp | ± 3 mmHg | ± 3 mmHg | |
Độ chính xác nhịp tim | ± 5% | ± 5% | |
Chu vi vòng bít | L - XL (32cm - 52cm)M - L (22cm - 42cm)M (22cm - 32cm)S (17cm - 22cm) | ||
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp | ||
Tiện ích và Phụ kiện | |||
Màn hình hiển thị | LCD | ||
Tự động ngắt nguồn điện | Có | ||
Pin và Bộ nhớ | |||
Loại Pin | 4 pin AA | 4 pin AA | |
Điện thế pin | 6V | ||
Tuổi thọ pin | 920 lần bơm | ||
Bộ nhớ | 30 kết quả đo | 30 lần đo | |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước | 143 x 85 x 58 mm | 120mm x 87mm x 59mm | |
Trọng lượng sản phẩm | 368g | 375g | |
Xuất xứ và Bảo hành | |||
Sản xuất tại | Trung Quốc | Đài Loan | |
Bảo hành | 5 năm | 12 tháng | |
Xuất xứ thương hiệu | Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | |
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy đo | Đo huyết áp bắp tay | Đo huyết áp bắp tay | |
Chức năng | Đo huyết áp, nhịp tim | Đo huyết áp, nhịp tim | |
Công nghệ đo | Công nghệ Gentle+Công nghệ MAMCông nghệ PAD | ||
Phương pháp đo | Dao động | Korotkoff | |
Dải đo huyết áp | 20 - 280 mmHg | 20 - 280 mmHg | |
Dải đo nhịp tim | 40 - 200 nhịp/phút | 40 - 200 nhịp/phút | |
Độ chính xác huyết áp | ± 3 mmHg | ± 3 mmHg | |
Độ chính xác nhịp tim | ± 5% | ± 5% | |
Chu vi vòng bít | L - XL (32cm - 52cm)M - L (22cm - 42cm)M (22cm - 32cm)S (17cm - 22cm) | ||
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp | ||
Tiện ích và Phụ kiện | |||
Màn hình hiển thị | LCD | ||
Tự động ngắt nguồn điện | Có | ||
Pin và Bộ nhớ | |||
Loại Pin | 4 pin AA | 4 pin AA | |
Điện thế pin | 6V | ||
Tuổi thọ pin | 920 lần bơm | ||
Bộ nhớ | 30 kết quả đo | 30 lần đo | |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước | 143 x 85 x 58 mm | 120mm x 87mm x 59mm | |
Trọng lượng sản phẩm | 368g | 375g | |
Xuất xứ và Bảo hành | |||
Sản xuất tại | Trung Quốc | Đài Loan | |
Bảo hành | 5 năm | 12 tháng | |
Xuất xứ thương hiệu | Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | |