Sản phẩm |
---|
Sản phẩm | |||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy đo | Đo huyết áp bắp tay | Đo huyết áp bắp tay | Đo huyết áp bắp tay |
Chức năng | Đo huyết áp, nhịp tim | Đo huyết áp, nhịp tim | Đo huyết áp, nhịp tim |
Công nghệ đo | Intellisense | ||
Phương pháp đo | Dao động | Korotkoff | Dao động |
Dải đo huyết áp | 0 - 300 mmHg | 20 - 280 mmHg | Huyết áp tâm thu (60 - 260 mmHg)Huyết áp tâm trương (40 - 215 mmHg) |
Dải đo nhịp tim | 40 - 199 nhịp/phút | 40 - 200 nhịp/phút | 40 - 180 nhịp/phút |
Độ chính xác huyết áp | ± 3 mmHg | ± 3 mmHg | ± 3 mmHg |
Độ chính xác nhịp tim | ± 5% | ± 5% | ± 5% |
Chu vi vòng bít | 22cm - 36cm | 22cm - 32cm | |
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp | ||
Tiện ích và Phụ kiện | |||
Màn hình hiển thị | LCD | LCD | |
Tiện ích | Bluetooth | ||
Tự động ngắt nguồn điện | Có | ||
Pin và Bộ nhớ | |||
Loại Pin | 4 pin AAA | 4 pin AA | 4 pin AA |
Điện thế pin | 6V | 6V | |
Tuổi thọ pin | 250 lần đo | 920 lần bơm | |
Bộ nhớ | 120 kết quả đo | 30 lần đo | 14 kết quả đo |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước | 135mm x 105mm x 53mm (Dài x Rộng x Cao) | 120mm x 87mm x 59mm | 140mm x 103mm x 82mm (Máy)146mm x 466mm (Vòng bít: Rộng x dài) |
Trọng lượng sản phẩm | 440g | 375g | Máy (250g)Vòng bít (110g) |
Xuất xứ và Bảo hành | |||
Sản xuất tại | Trung Quốc | Đài Loan | Việt Nam |
Bảo hành | 5 năm | 12 tháng | 5 năm |
Xuất xứ thương hiệu | Đức | Thụy Sĩ | Nhật Bản |
Sản phẩm | |||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy đo | Đo huyết áp bắp tay | Đo huyết áp bắp tay | Đo huyết áp bắp tay |
Chức năng | Đo huyết áp, nhịp tim | Đo huyết áp, nhịp tim | Đo huyết áp, nhịp tim |
Công nghệ đo | Intellisense | ||
Phương pháp đo | Dao động | Korotkoff | Dao động |
Dải đo huyết áp | 0 - 300 mmHg | 20 - 280 mmHg | Huyết áp tâm thu (60 - 260 mmHg)Huyết áp tâm trương (40 - 215 mmHg) |
Dải đo nhịp tim | 40 - 199 nhịp/phút | 40 - 200 nhịp/phút | 40 - 180 nhịp/phút |
Độ chính xác huyết áp | ± 3 mmHg | ± 3 mmHg | ± 3 mmHg |
Độ chính xác nhịp tim | ± 5% | ± 5% | ± 5% |
Chu vi vòng bít | 22cm - 36cm | 22cm - 32cm | |
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp | ||
Tiện ích và Phụ kiện | |||
Màn hình hiển thị | LCD | LCD | |
Tiện ích | Bluetooth | ||
Tự động ngắt nguồn điện | Có | ||
Pin và Bộ nhớ | |||
Loại Pin | 4 pin AAA | 4 pin AA | 4 pin AA |
Điện thế pin | 6V | 6V | |
Tuổi thọ pin | 250 lần đo | 920 lần bơm | |
Bộ nhớ | 120 kết quả đo | 30 lần đo | 14 kết quả đo |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước | 135mm x 105mm x 53mm (Dài x Rộng x Cao) | 120mm x 87mm x 59mm | 140mm x 103mm x 82mm (Máy)146mm x 466mm (Vòng bít: Rộng x dài) |
Trọng lượng sản phẩm | 440g | 375g | Máy (250g)Vòng bít (110g) |
Xuất xứ và Bảo hành | |||
Sản xuất tại | Trung Quốc | Đài Loan | Việt Nam |
Bảo hành | 5 năm | 12 tháng | 5 năm |
Xuất xứ thương hiệu | Đức | Thụy Sĩ | Nhật Bản |