Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
|
---|
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Chọn thêm | |||
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy đo | Đo huyết áp bắp tay | Đo huyết áp bắp tay | |
Chức năng | Đo huyết áp, nhịp tim | Đo huyết áp, nhịp tim | |
Phương pháp đo | Dao động | Dao động | |
Dải đo huyết áp | 0 - 300 mmHg | 0 - 300 mmHg | |
Dải đo nhịp tim | 30 - 180 nhịp/phút | 40 - 199 nhịp/phút | |
Độ chính xác huyết áp | ± 3 mmHg | ± 3 mmHg | |
Độ chính xác nhịp tim | ± 5% | ± 5% | |
Chu vi vòng bít | 22cm - 35cm | 22cm - 42cm | |
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp | Nhựa cao cấp | |
Tiện ích và Phụ kiện | |||
Màn hình hiển thị | LCD | LCD | |
Tiện ích | Hẹn giờ đo | ||
Phụ kiện | Có Adapter | ||
Tự động ngắt nguồn điện | Có | Có | |
Pin và Bộ nhớ | |||
Loại Pin | 4 pin AA | 4 pin AA | |
Điện thế pin | 6V | 6V | |
Tuổi thọ pin | 250 lần đo | 300 lần đo | |
Bộ nhớ | Cho 2 người, mỗi người 60 kết quả (120 kết quả đo) | Cho 4 người (120 kết quả đo) | |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước | 119mm x 109mm x 60mm (Dài x Rộng x Cao) | 134mm x 103mm x 60mm (Dài x Rộng x Cao) | |
Trọng lượng sản phẩm | Không tính pin (257g) | Không tính pin (367g) | |
Xuất xứ và Bảo hành | |||
Sản xuất tại | Trung Quốc | Trung Quốc | |
Bảo hành | 5 năm | 5 năm | |
Xuất xứ thương hiệu | Đức | Đức | |
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Chọn thêm | |||
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy đo | Đo huyết áp bắp tay | Đo huyết áp bắp tay | |
Chức năng | Đo huyết áp, nhịp tim | Đo huyết áp, nhịp tim | |
Phương pháp đo | Dao động | Dao động | |
Dải đo huyết áp | 0 - 300 mmHg | 0 - 300 mmHg | |
Dải đo nhịp tim | 30 - 180 nhịp/phút | 40 - 199 nhịp/phút | |
Độ chính xác huyết áp | ± 3 mmHg | ± 3 mmHg | |
Độ chính xác nhịp tim | ± 5% | ± 5% | |
Chu vi vòng bít | 22cm - 35cm | 22cm - 42cm | |
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp | Nhựa cao cấp | |
Tiện ích và Phụ kiện | |||
Màn hình hiển thị | LCD | LCD | |
Tiện ích | Hẹn giờ đo | ||
Phụ kiện | Có Adapter | ||
Tự động ngắt nguồn điện | Có | Có | |
Pin và Bộ nhớ | |||
Loại Pin | 4 pin AA | 4 pin AA | |
Điện thế pin | 6V | 6V | |
Tuổi thọ pin | 250 lần đo | 300 lần đo | |
Bộ nhớ | Cho 2 người, mỗi người 60 kết quả (120 kết quả đo) | Cho 4 người (120 kết quả đo) | |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước | 119mm x 109mm x 60mm (Dài x Rộng x Cao) | 134mm x 103mm x 60mm (Dài x Rộng x Cao) | |
Trọng lượng sản phẩm | Không tính pin (257g) | Không tính pin (367g) | |
Xuất xứ và Bảo hành | |||
Sản xuất tại | Trung Quốc | Trung Quốc | |
Bảo hành | 5 năm | 5 năm | |
Xuất xứ thương hiệu | Đức | Đức | |