Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
|
---|
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy đo | Đo huyết áp bắp tay | Đo huyết áp bắp tay | |
Chức năng | Đo huyết áp, nhịp tim | Đo huyết áp, nhịp tim | |
Công nghệ đo | Intellisense | Intellisense | |
Phương pháp đo | Dao động | Dao động | |
Dải đo huyết áp | 0 - 299 mmHg | 20 - 280 mmHg | |
Dải đo nhịp tim | 40 - 180 nhịp/phút | 40 - 180 nhịp/phút | |
Độ chính xác huyết áp | ± 3 mmHg | ± 3 mmHg | |
Độ chính xác nhịp tim | ± 5% | ± 5% | |
Chu vi vòng bít | 22cm - 32cm | 22cm - 32cm | |
Kích thước vòng đo | Rộng x Dài (145mm x 466mm) | Rộng x Dài (145mm x 466mm) | |
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp | Nhựa cao cấp | |
Tiện ích và Phụ kiện | |||
Màn hình hiển thị | LCD | LCD | |
Tự động ngắt nguồn điện | Có | ||
Pin và Bộ nhớ | |||
Loại Pin | 4 pin AA | 4 pin AA | |
Điện thế pin | 6V | 6V | |
Tuổi thọ pin | Khoảng 1.000 lần đo | ||
Bộ nhớ | 30 kết quả đo | ||
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước | 103mm x 80mm x 129mm (Rộng x Cao x Dài) | 103mm x 80mm x 129mm (Rộng x Cao x Dài) | |
Trọng lượng sản phẩm | Máy (250g)Vòng bít (130g) | Máy (250g)Vòng bít (130g) | |
Trọng lượng bao bì | 600g | ||
Xuất xứ và Bảo hành | |||
Sản xuất tại | Việt Nam | Việt Nam | |
Bảo hành | 5 năm | 5 năm | |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản | Nhật Bản | |
Sản phẩm |
Chọn thêm sản phẩm so sánh
| ||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Loại máy đo | Đo huyết áp bắp tay | Đo huyết áp bắp tay | |
Chức năng | Đo huyết áp, nhịp tim | Đo huyết áp, nhịp tim | |
Công nghệ đo | Intellisense | Intellisense | |
Phương pháp đo | Dao động | Dao động | |
Dải đo huyết áp | 0 - 299 mmHg | 20 - 280 mmHg | |
Dải đo nhịp tim | 40 - 180 nhịp/phút | 40 - 180 nhịp/phút | |
Độ chính xác huyết áp | ± 3 mmHg | ± 3 mmHg | |
Độ chính xác nhịp tim | ± 5% | ± 5% | |
Chu vi vòng bít | 22cm - 32cm | 22cm - 32cm | |
Kích thước vòng đo | Rộng x Dài (145mm x 466mm) | Rộng x Dài (145mm x 466mm) | |
Chất liệu vỏ máy | Nhựa cao cấp | Nhựa cao cấp | |
Tiện ích và Phụ kiện | |||
Màn hình hiển thị | LCD | LCD | |
Tự động ngắt nguồn điện | Có | ||
Pin và Bộ nhớ | |||
Loại Pin | 4 pin AA | 4 pin AA | |
Điện thế pin | 6V | 6V | |
Tuổi thọ pin | Khoảng 1.000 lần đo | ||
Bộ nhớ | 30 kết quả đo | ||
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước | 103mm x 80mm x 129mm (Rộng x Cao x Dài) | 103mm x 80mm x 129mm (Rộng x Cao x Dài) | |
Trọng lượng sản phẩm | Máy (250g)Vòng bít (130g) | Máy (250g)Vòng bít (130g) | |
Trọng lượng bao bì | 600g | ||
Xuất xứ và Bảo hành | |||
Sản xuất tại | Việt Nam | Việt Nam | |
Bảo hành | 5 năm | 5 năm | |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản | Nhật Bản | |