Sản phẩm |
---|
Sản phẩm | |||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Chức năng | |||
Diện tích sử dụng | 50m2 | 100m2 | 40m2 |
Lưu lượng gió | 190 m3/h | 305 m3/h | 150 m3/h |
Công suất | 476W | 580W | 280W |
Bảng điều khiển | Cảm ứng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Chất liệu vỏ | Nhựa ABS | Nhựa ABS | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 5°C - 38°C | 5°C - 38°C | 5°C - 38°C |
Chức năng hút ẩm | |||
Công suất hút ẩm | 30 lít/ngày | 50 lít/ngày | 30 độ C, 80% (18 lít/ngày) |
Dung tích bình nước | 5 lít | 8 lít | 3 lít |
Gas sử dụng | R134a | R410A | R134a |
Chức năng lọc khí | |||
Tính năng & Tiện ích | |||
Tính năng | Cài đặt khoảng độ ẩm cho máyChế độ liên tụcChế độ sấy khô liên tụcChế độ tự động | Cài đặt khoảng độ ẩm cho máyTạo Ionizer | Cài đặt khoảng độ ẩm cho máyTạo Ionizer |
Tiện ích | Có bánh xe di chuyểnĐèn báo hiển thị độ ẩmMàn hình hiển thị độ ẩmTính năng diệt khuẩn (ion âm)Tự ngắt khi bình đầy nước | Có bánh xe di chuyểnMàn hình hiển thị độ ẩmTự ngắt khi bình đầy nước | Đèn báo hiển thị độ ẩmMàn hình hiển thị độ ẩmTự ngắt khi bình đầy nước |
Điều chỉnh độ ẩm điện tử | 40% - 70% | 40% - 70% | |
Hẹn giờ | 1 - 24 giờ | 1 - 24 giờ | 1 - 24 giờ |
Thông số kích thước/Lắp đặt | |||
Kích thước | 595mm x 380mm x 229mm (Cao x rộng x sâu) | 670mm x 420mm x 320mm | 537mm x 320mm x 214mm (Cao x rộng x sâu) |
Trọng lượng sản phẩm | 12.3kg | 20,5kg | 10.5kg |
Kích thước đóng gói | Cao x rộng x sâu (660mm x 435mm x 295mm) | 730mm x 515mm x 413mm | Cao x rộng x sâu (578mm x 374mm x 285mm) |
Trọng lượng bao bì | 14kg | 23kg | 12kg |
Nguồn điện áp | 220V/50Hz | 220V/50Hz | 220V/50Hz |
Độ ồn | ≤ 41dB(A) | 50dB(A) | 41 dB(A) |
Xuất xứ & Bảo hành | |||
Thương hiệu | Airko | Airko | Airko |
Sản xuất tại | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam | Việt Nam | Việt Nam |
Bảo hành | 24 tháng | 24 tháng | 24 tháng |
Sản phẩm | |||
---|---|---|---|
Thông tin sản phẩm | |||
Chức năng | |||
Diện tích sử dụng | 50m2 | 100m2 | 40m2 |
Lưu lượng gió | 190 m3/h | 305 m3/h | 150 m3/h |
Công suất | 476W | 580W | 280W |
Bảng điều khiển | Cảm ứng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Chất liệu vỏ | Nhựa ABS | Nhựa ABS | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 5°C - 38°C | 5°C - 38°C | 5°C - 38°C |
Chức năng hút ẩm | |||
Công suất hút ẩm | 30 lít/ngày | 50 lít/ngày | 30 độ C, 80% (18 lít/ngày) |
Dung tích bình nước | 5 lít | 8 lít | 3 lít |
Gas sử dụng | R134a | R410A | R134a |
Chức năng lọc khí | |||
Tính năng & Tiện ích | |||
Tính năng | Cài đặt khoảng độ ẩm cho máyChế độ liên tụcChế độ sấy khô liên tụcChế độ tự động | Cài đặt khoảng độ ẩm cho máyTạo Ionizer | Cài đặt khoảng độ ẩm cho máyTạo Ionizer |
Tiện ích | Có bánh xe di chuyểnĐèn báo hiển thị độ ẩmMàn hình hiển thị độ ẩmTính năng diệt khuẩn (ion âm)Tự ngắt khi bình đầy nước | Có bánh xe di chuyểnMàn hình hiển thị độ ẩmTự ngắt khi bình đầy nước | Đèn báo hiển thị độ ẩmMàn hình hiển thị độ ẩmTự ngắt khi bình đầy nước |
Điều chỉnh độ ẩm điện tử | 40% - 70% | 40% - 70% | |
Hẹn giờ | 1 - 24 giờ | 1 - 24 giờ | 1 - 24 giờ |
Thông số kích thước/Lắp đặt | |||
Kích thước | 595mm x 380mm x 229mm (Cao x rộng x sâu) | 670mm x 420mm x 320mm | 537mm x 320mm x 214mm (Cao x rộng x sâu) |
Trọng lượng sản phẩm | 12.3kg | 20,5kg | 10.5kg |
Kích thước đóng gói | Cao x rộng x sâu (660mm x 435mm x 295mm) | 730mm x 515mm x 413mm | Cao x rộng x sâu (578mm x 374mm x 285mm) |
Trọng lượng bao bì | 14kg | 23kg | 12kg |
Nguồn điện áp | 220V/50Hz | 220V/50Hz | 220V/50Hz |
Độ ồn | ≤ 41dB(A) | 50dB(A) | 41 dB(A) |
Xuất xứ & Bảo hành | |||
Thương hiệu | Airko | Airko | Airko |
Sản xuất tại | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam | Việt Nam | Việt Nam |
Bảo hành | 24 tháng | 24 tháng | 24 tháng |