1. Trang chủ

Ampe kìm AC/DC HIOKI CM4375

(Chưa có đánh giá)
Thương hiệu: Hioki | Ampe kìm Hioki
8.990.000đ11.500.000đ-21%(Đã gồm VAT)
Thương hiệu: Hioki | Ampe kìm Hioki
Trạng thái: Còn hàng
Chọn số lượng:
Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội và nội thành TP. Hồ Chí Minh. (Xem thêm)
META - Trên 17 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Xem thêm chi tiết
Hà Nội: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy
TP HCM: 716-718 Điện Biên Phủ, P.10, Q.10
Chat với META:
Thông số kỹ thuật
  • Dải đo dòng điện1.000A
  • Độ chính xác dòng điện± 1.3% rdg
  • Loại PinLR03 x 2
  • Màn hình hiển thịLCD
  • Kích cỡ đầu kẹp34mm
  • Kích thước sản phẩm65mm x 242mm x 35mm (Rộng x cao x dày)
  • Trọng lượng sản phẩm330g
  • Sản xuất tạiNhật Bản
  • Bảo hành12 tháng
  • Xuất xứ thương hiệuNhật Bản
Thông tin sản phẩm

Đánh giá chi tiết về Ampe kìm AC/DC HIOKI CM4375

Hioki CM4375 được nhập khẩu chính hãng từ Nhật Bản với đa chức năng: Có thể đo dòng điện, điện áp AC/Dc lên tới 1000A cùng nhiều chức năng đo khác với độ chính xác cao.

Hãy cùng META đi tìm hiểu chi tiết hơn về chiếc ampe kìm CM4375 này nhé!

Về thiết kế

Ampe kìm Hioki thiết kế gọng kìm với loại kẹp mỏng cho phép đưa gọng hàm vào giữa những khe hẹp của các dây cáp dễ dàng. 

Hioki CM4375 có mẫu mã nhỏ gọn 65 x 242 x 35 mm, trọng lượng nhẹ chỉ 330g dễ dàng bỏ túi và mang theo tới nơi làm việc. Đồng hồ ampe kìm có khả năng cách điện, chống chịu được va đập tốt sẽ cho phép thiết bị đo được trong các hộp điện nhiều dây cáp mà không làm hỏng dây hay thiết bị đo.

Ampe kìm AC/DC HIOKI

Gọng kìm có độ cứng cáp với chu kỳ đóng mở lên tới 30.000 lần, đảm bảo độ bền sử dụng dài lâu. 

Đường kính hàm lõi là 34mm, kích thước nhỏ nhất của mặt cắt ngang hàm là 9,5mm. 

Làm việc ở môi trường khắc nghiệt

Vỏ ngoài được làm từ nhựa cao cấp, thiết kế đạt cấp bảo vệ IP54 mang tới khả năng chống nước, chống bụi tuyệt vời. Chính vì vậy mà Hioki CM4375 có thể làm việc được trong môi trường khắc nghiệt, phạm vi nhiệt độ rộng từ -25 độ C đến 65 độ C. 

Hioki CM4375 thiết kế đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đạt chuẩn cấp an toàn CAT IV 600 V | CAT III 1000 V. 

Đa chức năng, độ chính xác cao

Ampe kìm Hioki CM4375 mang tới khả năng đo dòng điện AC/DC lên tới 1000A, đo điện áp AC/DC lên tới 1700 kVA, đo điện trở, đo tần số, đo nhiệt độ,... Ampe kìm được áp dụng phương pháp đo RMS mang đến các kết quả chính xác với độ sai số thấp ± 1,3% rdg.

Ampe kìm AC/DC HIOKI CM4375 

Chức năng khác

  • Chức năng tự động phát hiện và chỉ đo AC / DC để nâng cao hiệu quả công việc.
  • Khả năng đo điện áp DC lên đến 1700 V khi ampe kìm đo mạch được cách ly khỏi lưới điện thương mại và đất.
  • Đo đồng thời dòng điện khởi động ở các giá trị RMS và đỉnh
  • Ampe kìm hiển thị các giá trị: MAX / MIN / AVG / PEAK MAX / PEAK MIN.
  • Chức năng lọc thông thấp.
  • Có chức năng giữ giá kết quả đo khi cần ghi chép.
  • Tự động giữ.
  • Đèn nền sáng cho màn hình giúp đọc kết quả chính xác trong điều kiện thiếu sáng.
  • Tự động tiết kiệm điện.
  • Các kết quả được báo thông qua âm thanh rung.
  • Nút zero - điều chỉnh.

Thông số kỹ thuật khác của ampe kìm AC/DC HIOKI CM4375

Dòng điện DC:

  • Dải đo: 1000 A (Hiển thị tối đa 999.9 A)
  • Độ chính xác cơ bản: ± 1.3% rdg, ±0.3 A (ở khoảng 30.1 A – 999.9 A)

Dòng điện AC:

  • Phạm vi đo: 1000 A (Hiển thị tối đa 999.9 A, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS)
  • Độ chính xác cơ bản 45 - 66 Hz: ±1.3% rdg, ±0.3 A (ở khoảng 30.1 A – 900.0 A)

Dòng điện DC+AC:

  • Phạm vi đo: 1000 A (DC, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS)
  • Độ DC chính xác cơ bản, 45 - 66 Hz: ±1.3% rdg, ±1.3 A (trong khoảng 30.1 A – 900.0 A)

Công suất DC:

  • Dải đo: 0.0 VA đến 1700 kVA (Tự động chuyển dựa trên phạm vi điện áp)
  • Độ chính xác cơ bản: ± 2.0% rdg, ± 20 dgt.

Điện áp DC:

  • Dải đo: 600.0 mV đến 1500 V, 5 dải
  • Độ chính xác cơ bản: ± 0.5% rdg, ± 0.5 mV (ở mức 600 mV)

Điện áp AC:

  • Dải đo: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS)
  • Độ chính xác cơ bản 45 - 66 Hz: ± 0.9% rdg, ± 0.013 V (ở mức 6 V)

Điện áp DC+AC:

  • Dải đo: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải
  • Độ chính xác cơ bản DC, 45 - 66 Hz: ±1.0% rdg, ± 0.023 V (ở mức 6 V)

Điện trở:

  • Dải đo: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 dải
  • Độ chính xác cơ bản: ± 0.7% rdg, ± 0.5 Ω (ở mức 600 Ω)

Điện dung:

  • Dải đo: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải
  • Độ chính xác cơ bản: ± 1.9% rdg, ± 0.005 μF (ở mức 1 μF)

Tần số:

  • Dải đo: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải
  • Độ chính xác cơ bản: ± 0.1% rdg, ± 0.003 Hz (ở mức 9.999 Hz)

Nhiệt độ (K):

  • Dải đo: -40.0 đến 400.0 độ C
  • Thêm độ chính xác que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ ± 0.5% rdg, ± 3.0 độ C

Phụ kiện:

Que đo L9207-10, hộp đựng C0203, pin LR03 x 2, hướng dẫn sử dụng

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.

Sản phẩm cùng thương hiệu