Giữa vô vàn thương hiệu điều hòa trên thị trường, Funiki nổi lên như một lựa chọn thực dụng mà hiệu quả: không màu mè, không phô trương – chỉ tập trung vào những gì bạn thật sự cần. Điều hòa Funiki chinh phục người dùng bằng độ bền, khả năng làm mát ổn định và mức giá dễ chịu đến bất ngờ. Nếu bạn đang tìm một chiếc điều hòa "đáng đồng tiền" cho gia đình, phòng trọ hay văn phòng nhỏ, thì Funiki chính là cái tên không thể bỏ qua.
Điều hòa Funiki là một thương hiệu Việt Nam, trực thuộc Công ty Điện lạnh Hòa Phát, một thành viên của Tập đoàn Hòa Phát – tập đoàn đa ngành hàng đầu Việt Nam thành lập năm 2001.
Mặc dù mang thương hiệu Việt, các dòng điều hòa Funiki được sản xuất theo công nghệ hiện đại, đa phần được nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia, một số mẫu sản xuất tại Thái Lan, và vẫn còn duy trì dây chuyền lắp ráp tại các nhà máy của Hòa Phát ở Hưng Yên, Hà Nam, Vũng Tàu. Kể từ năm 2023, Funiki sản xuất đồng thời tại Malaysia và Thái Lan, tuân thủ quy trình kiểm soát chất lượng quốc tế
Để đánh giá điều hòa Funiki có tốt không, chúng ta hãy cùng điểm qua các ưu điểm, nhược điểm trước khi đưa ra kết luận.
Máy lạnh Funiki là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung, đặc biệt nếu bạn:
Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm có thiết kế nổi bật, tính năng hiện đại và khả năng làm lạnh vượt trội, bạn có thể cân nhắc thêm các dòng máy thuộc phân khúc cao hơn.
Điều hòa Funiki có khả năng tiết kiệm điện, đặc biệt ở các dòng được trang bị công nghệ Inverter. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và các tính năng hỗ trợ giúp tối ưu hóa hiệu suất làm mát trong khi vẫn tiết kiệm năng lượng đáng kể.
1. Công nghệ Inverter
Đây là yếu tố quan trọng nhất giúp tiết kiệm điện. Máy nén Inverter hoạt động liên tục với tốc độ thay đổi linh hoạt, thay vì bật/tắt liên tục như dòng máy thông thường. Nhờ đó:
2. Chế độ Eco
Chế độ Eco giúp máy hoạt động ở mức công suất thấp hơn, vừa đủ để duy trì nhiệt độ ổn định trong những thời điểm ít cần làm mát như ban đêm hoặc khi thời tiết dịu mát. Điều này góp phần giảm đáng kể điện năng tiêu thụ.
3. Chế độ Sleep (Ngủ ban đêm)
Chế độ Sleep tự động tăng nhiệt độ sau mỗi giờ, giúp tránh cảm giác lạnh vào ban đêm và tiết kiệm điện. Một số model còn có chức năng tự tắt sau 8–10 giờ hoạt động liên tục, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong khi ngủ.
4. Sử dụng gas R32
Gas R32 là môi chất lạnh hiện đại, thân thiện với môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao hơn gas R22 cũ. Nhờ đó, máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiêu tốn ít điện năng hơn trong quá trình làm mát.
5. Tấm tản nhiệt Golden Fin
Một số mẫu điều hòa Funiki được trang bị dàn tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn Golden Fin. Lớp bảo vệ này giúp duy trì hiệu suất làm lạnh ổn định theo thời gian, giảm hiện tượng hao hụt công suất do ảnh hưởng của thời tiết, từ đó gián tiếp góp phần tiết kiệm điện.
Lưu ý: Hiệu quả tiết kiệm điện thực tế của máy lạnh Funiki thực tế còn phụ thuộc vào cách sử dụng, diện tích phòng và điều kiện môi trường cụ thể.
Tiêu chí |
Funiki |
Casper |
Nagakawa |
Nguồn gốc |
Việt Nam (Tập đoàn Hòa Phát). Sản xuất tại Việt Nam, Malaysia, Thái Lan. |
Thái Lan. Nhập khẩu nguyên chiếc. |
Việt Nam. |
Giá thành |
Thấp nhất trong ba hãng. Giá rất cạnh tranh. |
Nhỉnh hơn Funiki khoảng 300.000–500.000 đồng. |
Tương đương hoặc cao hơn Funiki một chút (tùy model). |
Thiết kế |
Đơn giản, thiên về độ bền. |
Hiện đại, sang trọng, tinh tế. |
Hiện đại, đa dạng mẫu mã (treo tường, âm trần, cassette). |
Công nghệ làm lạnh |
Turbo, Nano Bạc, Inverter, đảo gió 3D/4D (tùy model), gas R32. |
Turbo, I-Feel, I-Clean, Inverter, báo lỗi tự động, gas R32. |
Turbo/Super Mode, Plasma-ion, Auto Clean 5 bước, Inverter, gas R32. |
Khả năng tiết kiệm điện |
30–60% với Inverter. Có chế độ Eco, Sleep. |
Có Inverter, Eco, tiết kiệm điện tốt. |
Inverter tiết kiệm đến 62%. Có Eco. |
Chất lượng không khí |
Tấm lọc Nano Bạc (tùy model). |
Lọc không khí cơ bản, có I-Clean. |
Lọc 6 lớp, diệt khuẩn ion Plasma. Chăm sóc sức khỏe tốt hơn. |
Độ bền |
Dàn tản nhiệt Golden Fin, độ bền cao. |
Dàn mạ vàng, tự làm sạch giúp tăng tuổi thọ. |
Dàn Golden Fin/Blue Fin, chống ăn mòn tốt. |
Độ ồn |
Có thể hơi ồn ở công suất cao (tùy cảm nhận). |
Vận hành êm, được đánh giá tốt. |
Hoạt động êm ái. |
Bảo hành |
2 năm toàn bộ, 5 năm máy nén. |
2–3 năm máy, 5 năm máy nén. Có chính sách 1 đổi 1 trong tháng đầu. |
2 năm máy, 5 năm máy nén. Có bảo hành điện tử linh hoạt. |
Ưu điểm nổi bật |
Giá rẻ, tiết kiệm điện, độ bền cao, bảo hành tốt. |
Thiết kế đẹp, vận hành êm, làm lạnh nhanh, bảo hành hấp dẫn. |
Lọc không khí tốt, tiết kiệm điện cao, đa dạng mẫu mã. |
Nhược điểm |
Thiết kế chưa đẹp, ít công nghệ thông minh. |
Một số dòng giá rẻ chưa có Inverter, công nghệ chưa cao cấp. |
Tính năng thông minh hạn chế hơn Casper, ít nổi bật về marketing. |
Phù hợp với ai? |
Người ưu tiên giá rẻ, độ bền, nhu cầu cơ bản (phòng trọ, văn phòng nhỏ). |
Người thích thiết kế hiện đại, yêu cầu máy chạy êm và bảo hành linh hoạt. |
Người chú trọng chất lượng không khí, gia đình có người già, trẻ nhỏ. |
Công suất |
Loại máy |
Model tiêu biểu |
Khoảng giá (VNĐ) |
Phù hợp diện tích |
9.000 BTU (1 HP) |
1 chiều tiêu chuẩn |
HSC09TMU |
4.300.000 – 5.500.000 |
Dưới 15 m² |
1 chiều Inverter |
HIC09TMU |
4.890.000 – 6.500.000 |
Dưới 15 m² |
|
2 chiều tiêu chuẩn |
HSH10TMU |
4.890.000 – 6.000.000 |
Dưới 15 m² (miền Bắc phù hợp) |
|
2 chiều Inverter |
HIH09TMU |
5.750.000 – 7.500.000 |
Dưới 15 m² (miền Bắc phù hợp) |
|
12.000 BTU (1.5 HP) |
1 chiều tiêu chuẩn |
HSC12TMU |
5.200.000 – 6.500.000 |
15 – 20 m² |
1 chiều Inverter |
HIC12TMU |
5.960.000 – 7.500.000 |
15 – 20 m² |
|
2 chiều tiêu chuẩn |
HSH12TMU |
5.000.000 – 7.000.000 |
15 – 20 m² (miền Bắc phù hợp) |
|
2 chiều Inverter |
HIH12TMU |
6.468.000 – 8.500.000 |
15 – 20 m² (miền Bắc phù hợp) |
|
18.000 BTU (2 HP) |
1 chiều tiêu chuẩn |
HSC18TMU |
8.550.000 – 10.000.000 |
20 – 30 m² |
1 chiều Inverter |
HIC18TMU |
9.980.000 – 13.990.000 |
20 – 30 m² |
|
2 chiều tiêu chuẩn |
HSH18TMU |
9.300.000 – 11.000.000 |
20 – 30 m² (miền Bắc phù hợp) |
|
2 chiều Inverter |
HIH18TMU |
11.850.000 – 15.500.000 |
20 – 30 m² (miền Bắc phù hợp) |
|
24.000 BTU (2.5 HP) |
1 chiều tiêu chuẩn |
HSC24TMU |
11.750.000 – 14.000.000 |
30 – 40 m² |
1 chiều Inverter |
HIC24TMU |
13.350.000 – 17.000.000 |
30 – 40 m² |
|
2 chiều tiêu chuẩn |
HSH24TMU |
12.400.000 – 16.000.000 |
30 – 40 m² (miền Bắc phù hợp) |
|
2 chiều Inverter |
HIH24TMU |
13.800.000 – 18.000.000 |
30 – 40 m² (miền Bắc phù hợp) |
Lưu ý:
Nếu có nhu cầu tư vấn và đặt mua điều hòa Funiki chính hãng, giá tốt, hãy liên hệ với META.vn ngay hôm nay bạn nhé!