1. Trang chủ

Đồng hồ đa năng Sata 03015 9V/6F22

(Chưa có đánh giá)
1.430.000đ(Đã gồm VAT)
Trạng thái: Còn hàng
Chọn số lượng:
Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội và nội thành TP. Hồ Chí Minh. (Xem thêm)
META - Trên 17 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Xem thêm chi tiết
Hà Nội: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy
TP HCM: 716-718 Điện Biên Phủ, P.10, Q.10
Thông số kỹ thuật
  • Dải đo dòng điện400µA/4000µA/40mA/400mA/4A/20A (AC), 400µA/4000µA/40mA/400mA/4A/20A (DC)
  • Dải đo điện áp400mV/4V/40V/400V/1000V (DC), 4V/40V/400V/1000V (AC)
  • Dải đo điện trở400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ/40MΩ
  • Điện dung40nF/400nF/4µF/40µF/400µF/1000µF
  • Tần số10Hz~1MHz/10 MHz
  • Nguồn điện áp9V 6F22
  • Kích thước sản phẩm18,4cm x 8,9cm x 6,2cm (Dài x Rộng x Cao)
  • Trọng lượng sản phẩm440g
  • Sản xuất tạiTrung Quốc
  • Bảo hành6 tháng
  • Xuất xứ thương hiệuMỹ
Thông tin sản phẩm

Thông tin đồng hồ đa năng Sata 03015 9V/6F22

Đồng hồ đa năng Sata 03015 9V/6F22 là thiết bị đo đa năng có thể đo dòng điện 1 chiều - xoay chiều, đo điện trở AC-DC, đo trở kháng, điện dung, tần số,... Đồng hồ đa năng Sata có tính linh động cao, thiết bị có trọng lượng nhẹ, dễ dàng mang theo trong túi xách.

Đồng hồ đa năng Sata 03015 9V/6F22

Đồng hồ đa năng Sata 03015 9V/6F22.

Dải đo của đồng hồ đa năng Sata 03015 9V/6F22:

  • Dải điện áp DC±Độ chính xác cơ bản: 400mV±(0,8%+5) / 4V±(0,5%+5) / 40V±(0,5%+5) / 400V±(0,5%+5) / 1000V±(1,0%+5)
  • Dải điện áp xoay chiều±Độ chính xác cơ bản: 4V±(0,8%+5) / 40V±(1,0%+5) / 400V±(1,0%+5) / 1000V±(1,2%+5)
  • Dải tần số±Độ chính xác cơ bản: 10Hz~1MHz±(1,0%+5) / 10 MHz
  • Phạm vi chu kỳ nhiệm vụ±Độ chính xác cơ bản: 5%~95%±(2,0%+3)
  • Phạm vi dòng điện DC±Độ chính xác cơ bản: 400µA±(1,0%+7) / 4000µA±(1,0%+7) / 40mA±(1,0%+7) / 400mA±(1,0%+7) / 4A±(1,5%+7) / 20A±(1,5%+7)
  • Phạm vi dòng điện xoay chiều±Độ chính xác cơ bản: 400µA±(1,8%+7) / 4000µA±(1,8%+7) / 40mA±(1,8%+7) / 400mA±(1,8%+7) / 4A±(2,5%+10) / 20A±(2,5%+10)
  • Phạm vi điện trở±Độ chính xác cơ bản: 400Ω±(1,0%+5) / 4KΩ±(0,5%+5) / 40KΩ±(0,5%+5) / 400KΩ±(0,5%+5) / 4MΩ±(1,5%+5) / 40MΩ±(3,0%+10)
  • Phạm vi điện dung±Độ chính xác cơ bản: 40nF±(3,5%+20) / 400nF±(2,5%+5) / 4µF±(3,5%+5) / 40µF±(4,0%+5) / 400µF±(5,0%+5) / 1000µF

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.

Sản phẩm cùng thương hiệu