Fluke 114 là lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ thuật viên điện đang tìm kiếm một thiết bị đo chính xác, tiện lợi và an toàn cho các tác vụ kiểm tra nhanh trong môi trường điện dân dụng và công nghiệp.
Tìm hiểu chi tiết về đồng hồ vạn năng Fluke-114/APAC
Ưu điểm nổi bật
- Thiết kế gọn nhẹ, tiện dụng với vỏ bọc cao su chống sốc và tay cầm công thái học, cho phép sử dụng bằng một tay dễ dàng.
- Chức năng AutoVolt giúp thiết bị tự động nhận diện và đo điện áp AC hoặc DC tùy theo nguồn có mặt.
- Chế độ LoZ (Low Impedance) giúp loại bỏ điện áp ảo (ghost voltage), từ đó tránh các sai số nguy hiểm.
- Đo điện áp và dòng True-RMS chính xác với độ phân giải 6.000 counts – phù hợp cho cả tín hiệu méo.
- Hỗ trợ đo điện áp, dòng điện, tần số, điện trở và kiểm tra thông mạch (continuity) chính xác.
- Màn hình LED nền trắng sáng rõ, dễ quan sát trong khu vực thiếu sáng.
- Cửa pin thiết kế mở nhanh, giúp thay pin dễ dàng mà không cần tháo toàn bộ vỏ máy.

Sử dụng đảm bảo an toàn
Fluke 114 đạt tiêu chuẩn an toàn điện CAT III 600V, được kiểm định độc lập đảm bảo sử dụng an toàn trong các môi trường điện dân dụng và công nghiệp.

Thông số kỹ thuật khác
Điện áp tối đa giữa bất kỳ đầu đo nào và đất: 600V
Bảo vệ chống quá áp: 6kV (theo tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT III 600 V, mức ô nhiễm 2)
Màn hình số: 6.000 counts, cập nhật 4 lần/giây
Thanh hiển thị dạng cột (bar graph): 33 đoạn, cập nhật 32 lần/giây
Nhiệt độ hoạt động và bảo quản
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 50°C
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 60°C
Loại pin: 9V Alkaline (NEDA 1604A / IEC 6LR61)

Thời gian sử dụng pin: Khoảng 400 giờ (không bật đèn nền)
Điện áp một chiều milivolt (DC Millivolts)
- Thang đo: 600.0mV
- Độ phân giải: 0.1mV
- Độ chính xác: ± 0.5% giá trị đo + 2 chữ số
Điện áp một chiều (DC Volts)
Thang đo / Độ phân giải:
- 6.000V / 0.001V
- 60.00V / 0.01V
- 600.00V / 0.1V
Độ chính xác: ± 0.5% giá trị đo + 2 chữ số
Điện áp tự động (Auto Volts)
Thang đo: 600.0V
Độ phân giải: 0.1V
Độ chính xác:
- ± 2.0% giá trị đo + 3 chữ số (DC và AC từ 45Hz đến 500Hz)
- ± 4.0% giá trị đo + 3 chữ số (AC từ 500Hz đến 1 kHz)
Điện áp xoay chiều milivolt (AC Millivolts) – True RMS
Thang đo: 600.0mV
Độ phân giải: 0.1mV
Độ chính xác:
- ± 1.0% giá trị đo + 3 chữ số (tần số 45Hz đến 500Hz)
- ± 2.0% giá trị đo + 3 chữ số (tần số 500Hz đến 1 kHz)
Điện áp xoay chiều (AC Volts) – True RMS
Thang đo / Độ phân giải:
- 6.000 V / 0.001 V
- 60.00 V / 0.01 V
- 600.0 V / 0.1 V
Độ chính xác:
- ± 1.0% giá trị đo + 3 chữ số (tần số 45Hz đến 500Hz)
- ± 2.0% giá trị đo + 3 chữ số (tần số 500Hz đến 1 kHz)
Kiểm tra liên tục (Continuity)
Thang đo: 600Ω
Độ phân giải: 1Ω
Độ chính xác:
- Chuông báo kêu khi điện trở < 20Ω
- Chuông báo tắt khi điện trở > 250Ω
- Phát hiện được các mạch hở hoặc ngắn có thời gian 500 micro giây (μs) trở lên
Đo trở kháng
Thang đo / Độ phân giải:
- 600.0 Ω / 0.1 Ω
- 6.000 kΩ / 0.001 kΩ
- 60.00 kΩ / 0.01 kΩ
- 600.0 kΩ / 0.1 kΩ
- 6.000 MΩ / 0.001 MΩ
- Sai số: ± 0.9 % + 1
Thang đo / Độ phân giải:
- 40.00 MΩ / 0.01 MΩ
- Sai số: ± 5 % + 2
Nếu bạn cần một chiếc đồng hồ đo điện tin cậy, dễ dùng và bền bỉ cho công việc hằng ngày, Fluke 114 chính là thiết bị bạn không thể bỏ qua.
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.

Đánh giá Đồng hồ vạn năng Fluke-114/APAC (Fluke-114, True RMS)
Bạn đang băn khoăn cần tư vấn? Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, META sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất.