CSPF là gì? Ý nghĩa và cách tính chỉ số CSPF trên điều hòa như thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết sau đây.
Chỉ số CSPF là hệ số hiệu suất làm lạnh tổng thể theo mùa của điều hòa, máy lạnh, viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cooling Seasonal Performance Factor. Chỉ số CSPF cho biết, với mỗi kW điện năng tiêu thụ mỗi giờ của điều hòa, người dùng sẽ nhận được bao nhiêu hơi lạnh từ thiết bị, tính cả yếu tố nhiệt độ môi trường thay đổi theo từng mùa trong năm.
Chỉ số hiệu suất làm lạnh tổng thể theo mùa CSPF thường sẽ được nhà sản xuất ghi rõ trên tem nhãn dán năng lượng của máy điều hòa không khí.
Cách tính chỉ số CSPF khá đơn giản, chúng ta sẽ sử dụng công thức sau:
Trong đó:
Tương tự như chỉ số EER, chỉ số CSPF cũng là một thang đo để đánh giá hiệu suất sử dụng điện năng của điều hòa, máy lạnh. Tuy nhiên, CSPF được đánh giá có độ chính xác và sát với thực tế hơn so với chỉ số EER. Vì vậy, máy lạnh Inverter hiện nay thường dùng chỉ số CSPF để đo lường và đánh giá thay vì dùng chỉ số EER như trước kia.
Với cùng một loại sản phẩm, chỉ số CSPF càng cao thì hiệu suất làm lạnh càng lớn đồng thời khả năng tiết kiệm điện năng cũng tốt hơn. Đặc biệt, với những khu vực có khí hậu đa dạng như nước ta, chỉ số hiệu suất làm lạnh tổng thể theo mùa CSPF càng có ý nghĩa thực tiễn lớn hơn trong việc xác định hiệu quả năng lượng của máy lạnh.
So với hiệu suất năng lượng danh định, CSPF đánh giá hiệu suất năng lượng của máy điều hòa không khí trong điều kiện nhiệt độ và vận hành thay đổi. Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa CSPF và các phương pháp đánh giá hiệu suất năng lượng khác.
Hệ số hiệu suất làm mát tổng thể theo mùa (CSPF) | Hệ số hiệu suất năng lượng theo mùa (SEER) | Tỷ lệ hiệu suất năng lượng (EER) | Hệ số hiệu suất (COP) | |
Định nghĩa | Là hệ số hiệu suất làm lạnh tổng thể theo mùa của điều hòa, máy lạnh. Chỉ số này cho biết với 1kWh máy lạnh tiêu thụ sẽ nhận được bao nhiêu hơi lạnh từ thiết bị, tính cả yếu tố nhiệt độ thay đổi theo mùa trong một năm. | Là chỉ số đo lường hiệu suất làm mát toàn mùa của máy điều hòa. Chỉ số này đo tỷ lệ giữa lượng nhiệt được loại bỏ bởi hệ thống với lượng điện tiêu thụ trong suốt mùa làm mát. | Là chỉ số đo hiệu suất làm mát của hệ thống điều hòa không khí trong điều kiện đặc biệt. Chỉ số này cho biết tỷ lệ lượng nhiệt được loại bỏ của hệ thống với lượng điện năng tiêu thụ trong một thời điểm nhất định. | Là chỉ số đo hiệu suất làm mát của một hệ thống. Chỉ số này cho biết tỷ lệ nhiệt đầu vào của hệ thống so với lượng điện tiêu thụ. |
Công thức | Tổng tải làm mát (W) ÷ Tổng mức tiêu thụ năng lượng (W). | Tổng công suất làm mát (BTU) ÷ Tổng mức tiêu thụ năng lượng (W). | Công suất làm lạnh (BTU) ÷ Tiêu thụ năng lượng (W). | Công suất làm mát (W) ÷ Công suất đầu vào (W). |
Công suất tải | Khả năng chịu tải thay đổi, bao gồm cả tải cục bộ như sử dụng công nghệ Inverter. | Khả năng chịu tải đầy đủ. | Khả năng chịu tải đầy đủ. | Khả năng chịu tải thay đổi. |
Yếu tố thời gian | Kỳ làm mát hàng năm. | Kỳ làm mát hàng năm. | Khoảng thời gian làm mát xác định. | Tại thời điểm đo. |
Nhiệt độ | Phạm vi nhiệt độ môi trường trong nhà và ngoài trời, phản ánh môi trường thời gian thực. | Nhiệt độ trong nhà cố định không đổi với phạm vi nhiệt độ bên ngoài. | Nhiệt độ trong nhà và ngoài trời cố định không đổi. | Tại thời điểm đo. |
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi để bạn hiểu rõ hơn chỉ số CSPF là gì, ý nghĩa và cách tính chỉ số này như thế nào.
Hiện nay META đang có rất nhiều sản phẩm điều hòa, máy lạnh chính hãng của nhiều thương hiệu lớn trên thị trường có chỉ số CSPF cao, tiết kiệm điện năng hiệu quả. Bạn có thể truy cập META.vn để tham khảo thông tin hoặc liên hệ hotline dưới đây để được tư vấn trực tiếp và hướng dẫn mua hàng nhanh chóng nhé! META cam kết Hàng chính hãng, Uy tín lâu năm, Dịch vụ Giao hàng & Bảo hành trên toàn quốc.
Bạn cũng đừng quên thường xuyên truy cập META.vn để tham khảo thêm nhiều bài viết tư vấn máy lạnh hữu ích khác! Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết sau!