Kích thước tivi là thông số quan trọng, cần tham khảo trước khi quyết định mua sản phẩm sao cho phù hợp với không gian lắp đặt trong phòng. Cùng META tìm hiểu kích thước tivi 43 inch thông dụng của các thương hiệu nổi tiếng hiện nay như Samsung, Sony, LG,... để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với gia đình mình nhé!
Tivi 43 inch là loại tivi có độ dài đường chéo màn hình là 43 inch (khoảng 109,22cm). Kích thước của tivi 43 inch ngoài độ dài đường chéo tính bằng inch thì bao gồm các số đo chiều dài (chiều ngang), chiều rộng (chiều dày), chiều cao tính bằng đơn vị cm.
Mặc dù cùng có tên gọi là tivi 43 inch nhưng chỉ có độ dài đường chéo màn hình 43 inch là cố định, các số đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao sẽ thay đổi tùy theo thiết kế của từng hãng, từng mẫu tivi.
Trên thị trường hiện nay:
Các loại tivi 43 inch trên thị trường hiện nay thường có thiết kế đi kèm chân đế, nếu muốn đặt trên kệ thì người dùng lắp chân đế, nếu muốn treo tường thì người dùng không cần lắp chân đế. kích thước chiều dài tivi 43 inch khi có hay không có chân đế là như nhau, nhưng kích thước chiều rộng và chiều cao sẽ có sự thay đổi.
Tivi 43 inch phù hợp với không gian có diện tích khoảng 15 - 25m2, khoảng cách từ người xem tới tivi nên đảm bảo trong khoảng 2,7 - 3,35m.
Dưới đây là kích thước TV 43 inch của một số hãng tivi phổ biến hiện nay:
Samsung là thương hiệu tivi nổi tiếng hiện nay. Rất nhiều người thường thắc mắc không biết tivi Samsung 43 inch kích thước bao nhiêu. Dưới đây là kích thước tivi Samsung 43 inch thông dụng nhất:
Bảng kích thước tivi 43 inch Samsung thông dụng
STT | Sản phẩm | Kích thước không có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Kích thước có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Giá (đồng) |
1 | Smart tivi 43 inch Samsung UA43AU7002KXXV | 96,21 x 56,61 x 7,44 | 96,21 x 62,97 x 24,24 | 6.990.000 |
2 | Smart tivi 43 inch Samsung QA43Q60BAKXXV | 96,55 x 55,94 x 2,57 | 96,55 x 62,37 x 18,76 | 8.690.000 |
3 | Smart tivi 43 inch Samsung UA43AU7700KXXV | 96,39 x 55,89 x 5,96 | 96,39 x 62,78 x 19,25 | 7.990.000 |
4 | Smart tivi 43 inch Samsung UA43BU8000KXXV | 96,55 x 55,99 x 2,57 | 96,55 x 59,9 x 20,56 | 8.190.000 |
5 | Smart TV QLED Samsung QA43Q60DAKXXV | 96,55 x 55,94 x 2,57 | 96,55 x 62,37 x 18,76 | 10.290.000 |
6 | Smart tivi 43 inch Samsung UA43AU7000KXXV | 96,39 x 55,89 x 5,96 | 96,39 x 62,78 x 19,25 | 6.640.000 |
7 | Smart Tivi Samsung 4K Crystal UA43DU8000KXXV | 96,55 x 55,99 x 2,57 | 96,55 x 60,01 x 19,51 | 8.990.000 |
8 | Smart tivi 43 inch Samsung UA43T6500AKXXV | 97,99 x 57,19 x 7,73 | 97,99 x 59,66 x 17,03 | 6.140.000 |
9 | Smart Tivi Samsung Crystal UA43DU8500KXXV | 96,63 x 56,03 x 2,57 | 96,63 x 62,41 x 18,76 | 9.990.000 |
10 | Smart tivi Samsung 43 inch QA43Q63CAKXXV | 96,55 x 55,94 x 2,57 | 96,55 x 59,81 x 18,1 | 10.200.000 |
Dưới đây là kích thước tivi Sony 43 inch thông dụng nhất:
Bảng kích thước tivi 43 inch Sony thông dụng
STT | Sản phẩm | Kích thước không có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Kích thước có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Giá (đồng) |
1 | Google tivi 43 inch Sony KD-43X75K | 97 x 57,5 x 7,7 | 97 x 62 x 23,1 | 9.190.000 |
2 | Google tivi 43 inch Sony KD-43X80L | 96,4 x 56,3 x 6,9 | 96,4 x 63 x 28,4 | 11.700.000 |
3 | Google tivi 43 inch Sony KD-43X81DK | 96,4 x 56,3 x 6,9 | 96,4 x 62,9 x 28,8 | 11.990.000 |
4 | Google tivi Sony 4K 43 inch K-43S30 | 96,4 x 56,3 x 6,9 | 96,4 x 62,9 x 26,6 | 12.990.000 |
Dưới đây là kích thước tivi Xiaomi 43 inch thông dụng nhất:
Bảng kích thước tivi 43 inch Xiaomi thông dụng
Sản phẩm | Kích thước không có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Kích thước có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Giá (đồng) |
Google tivi 43 inch Xiaomi L43M8-A2SEA | 95,72 x 55,88 x 7,97 | 95,72 x 60,98 x 24,44 | 6.290.000 |
Dưới đây là kích thước tivi LG 43 inch thông dụng nhất:
Bảng kích thước tivi 43 inch LG thông dụng
STT | Sản phẩm | Kích thước không có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Kích thước có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Giá (đồng) |
1 | Smart tivi 43 inch LG 43UQ7050PSA | 96,2 x 56,2 x 7,61 | 96,2 x 61 x 24,1 | 7.100.000 |
2 | Smart tivi LG 4K 43 inch 43UT8050PSB | 96,7 x 56,4 x 5,71 | 96,7 x 62,1 x 21,6 | 9.150.000 |
3 | Smart tivi 43 inch LG 43QNED75SRA | 96,7 x 56,4 x 5,71 | 96,7 x 62,1 x 21,6 | 10.440.000 |
4 | Smart tivi 43 inch LG 43NANO76SQA | 96,7 x 56,4 x 5,77 | 96,7 x 62,9 x 24,9 | 8.680.000 |
5 | Smart tivi 43 inch LG 43LM5750PTC | 97,7 x 57,5 x 8,08 | 97,7 x 61,5 x 18,7 | 6.490.000 |
6 | Smart tivi 43 inch LG 43UP8100PTB | 96,7 x 56,4 x 5,71 | 96,7 x 62,9 x 24,9 | 7.360.000 |
7 | Smart tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB | 96,7 x 62,2 x 21,6 | 96,7 x 56,4 x 5,71 | 7.120.000 |
8 | Smart tivi LG UHD 4K 43 inch 43UQ8050PSB | 96,7 x 56,4 x 5,71 | 96,7 x 62,2 x 21,6 | 7.360.000 |
Dưới đây là kích thước tivi TCL 43 inch thông dụng nhất:
Bảng kích thước tivi 43 inch TCL thông dụng
STT | Sản phẩm | Kích thước không có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Kích thước có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Giá (đồng) |
1 | Google tivi 43 inch TCL 43S5400 | 95,5 x 55,5 x 9 | 95,5 x 60,6 x 18,4 | 5.810.000 |
2 | Google tivi QLED TCL 4K 43 inch 43C69B | 95,6 x 55,9 x 7,2 | 95,6 x 60 x 18,5 | 7.590.000 |
3 | Smart tivi TCL 43 inch 43S5400A | 95,5 x 55,5 x 9 | 95,5 x 60,6 x 18,4 | 5.790.000 |
4 | Google tivi 43 inch TCL 43C645 | 95,7 x 55,8 x 8 | 95,7 x 60,3 x 18,5 | 6.380.000 |
5 | Android tivi 43 inch TCL 43T65 | 97 x 56,7 x 7,56 | 97 x 61,8 x 21,9 | 6.020.000 |
6 | Google tivi TCL QLED 4K 43 inch 43C655 | 95,6 x 55,9 x 7,2 | 95,6 x 60 x 18,5 | 7.790.000 |
7 | Google tivi TCL 4K 43 inch 43P755 | 95,6 x 55,9 x 6,95 | 95,6 x 60 x 18,5 | 6.350.000 |
8 | Google tivi TCL QLED 4K 43 inch 43C635 | 95,81 x 55,2 x 7,96 | 95,81 x 61 x 25 | 7.360.000 |
Dưới đây là kích thước tivi Coocaa 43 inch thông dụng nhất:
Bảng kích thước tivi 43 inch Coocaa thông dụng
STT | Sản phẩm | Kích thước không có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Kích thước có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Giá (đồng) |
1 | Smart tivi 43 inch Coocaa 43S3U | - | 95,45 x 60,3 x 19,92 | 3.790.000 |
2 | Smart tivi 43 inch Coocaa 43Z72 | - | 95,45 x 60,3 x 21,18 | 4.650.000 |
Dưới đây là kích thước tivi Casper 43 inch thông dụng nhất:
Bảng kích thước tivi 43 inch Casper thông dụng
STT | Sản phẩm | Kích thước không có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Kích thước có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Giá (đồng) |
1 | Smart tivi 43 inch Casper 43FGS610 | 95,5 x 55,9 x 8,7 | 95,5 x 60,3 x 21,2 | 4.990.000 |
2 | Smart tivi 43 inch Casper 43FX5200 | 97,1 x 56,2 x 8 | 97,1 x 59,2 x 19,4 | 4.790.000 |
3 | Smart tivi Casper 43 inch 43FX6200 tràn viền | 95,8 x 56,3 x 7,4 | 95,8 x 61,3 x 21,7 | 4.370.000 |
4 | Google tivi Casper 4K 43 inch 43UGS611 | 96,7 x 56,4 x 8,7 | 96,7 x 61,5 x 22,3 | 5.490.000 |
Dưới đây là kích thước tivi Coex 43 inch thông dụng nhất:
Bảng kích thước tivi 43 inch Coex thông dụng
Sản phẩm | Kích thước không có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Kích thước có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Giá (đồng) |
Smart tivi 43 inch Coex 43UT7000X | 95,5 x 55,5 x 8,5 | 95,5 x 62,5 x 24 | 6.490.000 |
Dưới đây là kích thước tivi Darling 43 inch thông dụng nhất:
Bảng kích thước tivi 43 inch Darling thông dụng
Sản phẩm | Kích thước không có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Kích thước có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Giá (đồng) |
Smart tivi 43 inch Darling 43FH964V | 95,45 x 55,85 x 8,69 | - | 4.390.000 |
Dưới đây là kích thước tivi Hisense 43 inch thông dụng nhất:
Bảng kích thước tivi 43 inch Hisense thông dụng
Sản phẩm | Kích thước không có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Kích thước có chân đế (dài x cao x rộng) (cm) | Giá (đồng) |
Google tivi 43 inch Hisense 43A6500H | 96,3 x 56,6 x 7,4 | 96,3 x 61,1 x 22,3 | 5.790.000 |
Câu trả lời là KHÔNG. TV 43 inch chỉ có kích thước đường chéo màn hình là cố định 43 inch, còn kích thước các chiều dài, rộng, cao tùy theo thiết kế từng hãng, từng sản phẩm, cách lắp có chân đế hay không chân đế mà sẽ khác nhau.
Tivi 43 inch có đường chéo màn hình cố định là 43 inch (khoảng 109,22cm), chiều dài khoảng 95,5 - 97,1cm, chiều rộng khoảng 55,5 - 57,1cm, chiều cao khoảng 2,5 - 9cm tùy theo thiết kế.
Chiều dài tivi 43 inch khoảng 95,5 - 97,1cm.
Chiều rộng của tivi 43 inch khi không có chân đế khoảng 2,5 - 9cm, khi có chân đế khoảng 17,03 - 32,7cm.
Chiều cao tivi 43 inch khi không có chân đế khoảng 55,5 - 57,1cm, khi có chân đế khoảng 59,2 - 63,1cm.
Xem thêm: Top 10 tivi 4K dưới 15 triệu tốt, đáng mua nhất hiện nay
Hy vọng với các thông tin về kích thước tivi 43 inch của một số hãng nổi tiếng nêu trên có thể giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn được sản phẩm phù hợp với diện tích căn phòng. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết!
Nếu bạn có nhu cầu mua tivi chính hãng với giá tốt nhất, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc truy cập vào website điện máy online META.vn dưới đây để được tư vấn, hỗ trợ nhé! META cam kết Hàng chính hãng, Uy tín lâu năm, Dịch vụ Giao hàng & Bảo hành trên toàn quốc.