Máy lọc nước RO Kangaroo là lựa chọn quen thuộc của nhiều gia đình Việt, dùng công nghệ RO và hệ lõi đa cấp để giảm mạnh tạp chất, vi sinh, kim loại nặng, đồng thời bổ sung khoáng, mang đến nước uống an tâm mỗi ngày
Tên sản phẩm |
Chức năng |
Lõi RO |
Giá tham khảo (VNĐ) |
Máy lọc nước Kangaroo KG10A3VTU 10 cấp lọc, 2 vòi (Nóng/lạnh và RO) |
Nóng lạnh |
50 GPD |
5.590.000 |
Hydrogen, Nóng lạnh |
Vortex |
8.190.000 |
|
Nóng lạnh |
Vortex |
6.250.000 |
|
Nóng lạnh |
Vortex |
6.990.000 |
|
Hydrogen |
Vortex |
4.190.000 |
|
Lọc nước thường |
Vortex |
3.690.000 |
|
Lọc nước thường |
Vortex |
3.990.000 |
Kangaroo là thương hiệu Việt Nam, thuộc Tập đoàn Kangaroo (thành lập năm 2003). Các dòng máy lọc nước Kangaroo được nghiên cứu cho điều kiện nguồn nước tại Việt Nam; phần lớn lắp ráp trong nước, còn một số linh kiện quan trọng, đặc biệt màng RO, có thể nhập khẩu từ Mỹ, Nhật, hoặc Hàn tuỳ model. Nhờ vậy, người dùng có lợi thế về dịch vụ bảo hành, linh kiện thay thế sẵn, và chi phí vận hành phù hợp.
Máy lọc nước RO (Reverse Osmosis) của Kangaroo hoạt động dựa trên cơ chế thẩm thấu ngược. Trái tim của hệ thống là màng RO với kích thước lỗ lọc danh định khoảng 0,0001 micron, giúp giảm mạnh cặn bẩn, clo dư, vi khuẩn/vi rút, kim loại nặng (như chì, asen), hợp chất hữu cơ… trong nước.
Tùy model, máy có thể đi kèm các lõi hậu lọc (khoáng, alkaline, hydrogen…) để cải thiện vị nước và trải nghiệm uống. Khi lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì – thay lõi đúng định kỳ, nước sau lọc có thể uống trực tiếp theo hướng dẫn từ nhà sản xuất, phù hợp cho nhu cầu uống – nấu ăn mỗi ngày.
Máy lọc nước RO Kangaroo không chỉ làm sạch nước để uống trực tiếp mà còn có nhiều phiên bản cho các nhu cầu khác nhau, từ kiểu dáng lắp đặt cho tới trải nghiệm nước uống và tiện ích sử dụng hằng ngày.
RO cơ bản: Tập trung vào nhiệm vụ chính là cho ra nguồn nước trong, vị tự nhiên. Tùy diện tích bếp, bạn có thể chọn dạng tủ đứng (nhìn hiện đại, gọn gàng) hoặc để gầm (tối ưu diện tích, dễ ẩn trong tủ dưới chậu rửa). Phù hợp gia đình 3–5 người muốn giải pháp lọc ổn định, chi phí vận hành hợp lý.
RO Hydrogen (thêm lõi tạo H₂, trải nghiệm vị nước “nhẹ” hơn): Bên cạnh màng RO, máy có lõi tạo Hydrogen và/hoặc lõi kiềm. Nhiều người dùng đánh giá nước dễ uống hơn, ít mùi clo. Các tuyên bố về lợi ích sức khỏe (chống oxy hóa…) phụ thuộc nghiên cứu/kết quả thử nghiệm; bạn nên coi đây là tuỳ chọn trải nghiệm thay vì “chữa bệnh”.
RO nóng lạnh (tiện lợi “3 trong 1”): Lọc sạch và cấp nóng/lạnh tại chỗ, đáp ứng nhanh các nhu cầu: pha trà/cà phê, nấu mì, uống mát. Hợp cho gia đình có trẻ nhỏ/nhân viên văn phòng, giảm đồ dùng cồng kềnh (không cần bình đun riêng hay tủ mát cho nước).
Màng RO Vortex: Công nghệ Vortex tạo dòng chảy xoáy quanh màng, giúp hạn chế bám cặn và tăng diện tích tiếp xúc nước và màng. Theo công bố nhà sản xuất, Vortex có thể tăng hiệu suất lọc và cải thiện tỷ lệ thu hồi (giảm nước thải) so với RO truyền thống; con số thực tế phụ thuộc model, áp lực nước và chất lượng nước đầu vào. Lợi ích đi kèm: tăng tuổi thọ màng RO, giảm tần suất vệ sinh.
Hệ lõi chức năng phía sau màng RO (hậu lọc)
Lõi khoáng / Nano Carbon: cải thiện mùi/vị, bổ sung khoáng Ca, Mg ở mức cho phép, cân bằng pH, nước “ngọt” và dễ uống hơn.
Lõi kiềm / Hydrogen: nâng pH ở mức nhẹ, bổ sung H₂ cho cảm giác “nhẹ miệng”; coi như một tuỳ chọn khẩu vị.
Lõi ORP: định hướng giảm chỉ số ORP của nước; các tuyên bố về “chống oxy hóa, làm đẹp” nên tham khảo cơ sở khoa học độc lập, không nên xem như công dụng y tế.
Để trả lời công bằng, hãy nhìn vào cả điểm mạnh lẫn hạn chế khi dùng máy lọc nước RO Kangaroo trong điều kiện thực tế gia đình Việt.
Khả năng làm sạch ấn tượng: Hệ tiền lọc kết hợp màng RO ~0,0001 micron giúp giảm mạnh cặn bẩn, mùi clo, vi sinh (vi khuẩn/vi rút) và kim loại nặng (như chì, asen…) trong nước. Khi lắp đặt đúng kỹ thuật và thay lõi đúng kỳ, nhiều model được nhà sản xuất công bố có thể uống trực tiếp sau lọc.
Vị nước “dễ uống” hơn, tùy chọn hậu lọc đa dạng: Các lõi chức năng (khoáng, Nano Carbon, kiềm/Hydrogen, ORP…) giúp cải thiện mùi/vị, cân bằng pH và bổ sung một phần khoáng Ca, Mg ở mức cho phép. Người dùng thường cảm nhận nước “trong” và dễ uống hơn cho nhu cầu hằng ngày (pha trà/cà phê, nấu ăn).
Tối ưu vận hành – tiết kiệm nước hơn (theo công bố hãng): Công nghệ RO Vortex tạo dòng chảy xoáy quanh màng, hạn chế bám cặn và cải thiện tỷ lệ thu hồi so với RO truyền thống; đồng thời hỗ trợ kéo dài tuổi thọ màng. Mức hiệu quả thực tế phụ thuộc model, áp lực và chất lượng nước đầu vào.
Dịch vụ sau bán và phụ kiện thay thế thuận tiện: Là thương hiệu phổ biến, mạng lưới bảo hành và lõi thay thế của Kangaroo dễ tìm, giúp việc bảo trì lâu dài đỡ phiền và chi phí dự đoán được.
Phụ thuộc điện: Máy RO dùng bơm áp, nên mất điện thì không lọc (trừ lượng nước còn trong bình áp). Với khu vực điện chập chờn, nên dự trù bình chứa đủ lớn hoặc phương án cấp điện dự phòng.
Phải thay lõi định kỳ: Chất lượng nước ổn định chỉ duy trì khi thay lõi đúng khuyến nghị; đây là chi phí vận hành cần tính trước (tuỳ nguồn nước và tần suất dùng).
Vẫn có nước xả thải: Dù công nghệ mới giúp cải thiện tỷ lệ thu hồi, hệ RO vẫn phát sinh nước xả. Tận dụng nước xả cho rửa sàn, tưới cây sẽ thực tế hơn và giảm lãng phí.
Có nên mua máy lọc nước RO Kangaroo không? Nếu bạn ưu tiên nước uống ngay, vị trong, dễ bảo trì và muốn một hệ giải pháp đã quen thuộc với nguồn nước sinh hoạt ở Việt Nam, RO Kangaroo là lựa chọn đáng tin cậy. Hãy chọn model, công suất và bộ lõi phù hợp nhu cầu để tối ưu chi phí vận hành.
Sử dụng đúng cách giúp bạn có nước uống trực tiếp ổn định, đồng thời kéo dài tuổi thọ lõi lọc và giảm chi phí vận hành.
Nên để kỹ thuật viên chính hãng/đại lý ủy quyền lắp đặt.
Chọn vị trí khô ráo, thoáng, tránh nắng/gần nguồn nhiệt; có ổ cắm riêng và đường thoát nước xả.
Kiểm tra áp lực nước đầu vào; nếu yếu, cần bơm tăng áp theo khuyến nghị.
Xả máy lần đầu (bắt buộc)
Mở van cấp nước, cắm điện cho máy.
Mở vòi nước tinh khiết để nước chảy liên tục 10–20 phút cho tới khi nước trong hơn, hết mùi than. (Nước ban đầu có thể sẫm màu nhẹ do than hoạt tính – bình thường).
Đóng vòi để máy tự đầy bình áp (nếu model có).
Mở vòi và xả hết 1–2 bình đầu tiên rồi mới dùng cho ăn uống.
Kiểm tra rò rỉ tại các khớp nối, siết lại nếu cần.
Model Nóng–Lạnh: Chỉ bật công tắc Nóng/Lạnh sau khi đã xả máy xong và có nước trong bình.
Lấy nước uống/pha chế: nếu máy không dùng >8 giờ, xả 10–15 giây cho nước tươi rồi hãy lấy dùng.
Không rút điện khi không cần thiết: Máy sẽ tự vận hành, tự xả rửa và duy trì áp ổn định. Nếu nghỉ >3 ngày, có thể tắt máy; khi dùng lại, xả 3–5 phút trước khi uống.
Không tự ý chỉnh bên trong (van/bơm/điện): Khi có sự cố, liên hệ trung tâm bảo hành để được hỗ trợ an toàn.
Giữ khu vực thông thoáng: đặc biệt với model Nóng–Lạnh (để tản nhiệt tốt, tiết kiệm điện).
Vệ sinh định kỳ: lau chùi thân máy, vòi lấy nước và khay hứng/ống xả để hạn chế mùi bám.
Việc không thay đúng hạn sẽ làm giảm chất lượng nước và gây quá tải màng RO. Chu kỳ dưới đây là tham khảo an toàn (phụ thuộc nguồn nước & lượng dùng):
Lõi lọc |
Chức năng chính |
Chu kỳ tham khảo |
Lõi #1 (PP 5μm) |
Giữ bùn đất, rỉ sét, cặn thô |
3–6 tháng |
Lõi #2 (GAC – than hạt) |
Hấp phụ clo, mùi, chất hữu cơ |
6–9 tháng |
Lõi #3 (PP 1μm / hoặc CTO tùy model) |
Giữ cặn mịn, bảo vệ màng RO |
9–12 tháng |
Lõi #4 (Màng RO) |
Giảm mạnh TDS, vi sinh, kim loại nặng |
24–36 tháng |
Lõi #5+ (T33/khoáng/kiềm–Hydrogen/ORP/Nano Carbon) |
Cải thiện mùi/vị, bổ sung khoáng, cân bằng pH |
12–18 tháng |