Tủ đông là thiết bị không thể thiếu trong bảo quản thực phẩm lâu dài. Nếu bạn đang cân nhắc dòng tủ 1 ngăn của Kangaroo, bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ bảng giá mới nhất, ưu nhược điểm từng loại và kinh nghiệm chọn mua đúng mục đích sử dụng.
Giá tủ đông Kangaroo 1 ngăn trên thị trường Việt Nam khá đa dạng, thường dao động từ khoảng 4.500.000 VNĐ đến hơn 13.000.000 VNĐ
Tên sản phẩm |
Dung tích (lít) |
Giá tham khảo (VNĐ) |
399 |
7.610.000 |
|
90 |
4.030.000 |
|
265 |
5.450.000 |
|
430 |
9.390.000 |
|
Tủ đông kháng khuẩn 1 ngăn 2 cánh Kangaroo 500 lít KGFZ560NG1 |
500 |
11.990.000 |
265 |
6.870.000 |
|
Tủ đông kháng khuẩn 1 ngăn 2 cánh Kangaroo 375 lít KGFZ435IG1 |
375 |
8.610.000 |
140 |
5.690.000 |
Tủ đông Kangaroo 1 ngăn là dòng tủ chuyên cấp đông sâu, chỉ có một khoang chứa duy nhất để tối ưu không gian bảo quản thực phẩm đông lạnh. Khác với tủ lạnh hay tủ đông 2 ngăn tích hợp ngăn mát, loại tủ này tập trung hoàn toàn vào khả năng làm lạnh sâu và ổn định trong thời gian dài.
Phổ biến nhất là dạng tủ nằm ngang, mở nắp từ trên (dạng cánh lật), giúp người dùng dễ sắp xếp và lấy thực phẩm. Nhiệt độ tủ duy trì ở mức rất thấp, thường dưới -18°C, có thể xuống đến -24°C – lý tưởng để bảo quản thịt cá, hải sản, kem và các loại thực phẩm dễ hỏng. Nhờ vậy, tủ không chỉ giữ được độ tươi ngon mà còn ngăn vi khuẩn phát triển, đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.
Dung tích nhỏ (< 200="" lít):="" phù="" hợp="" cho="" gia="" đình="" ít="" người="" hoặc="" dùng="" làm="" tủ="" phụ,="" thiết="" kế="" gọn="" nhẹ,="" dễ="" bố="" trí="" trong="" không="" gian="">
Dung tích trung bình (200 – 400 lít): Lý tưởng cho hộ gia đình đông người, quán ăn nhỏ, cửa hàng tiện lợi; vừa đủ rộng, vừa linh hoạt sử dụng.
Dung tích lớn (> 400 lít): Dành cho nhà hàng, siêu thị mini, cơ sở kinh doanh lớn cần trữ đông thực phẩm với khối lượng lớn; đảm bảo không gian lưu trữ tối ưu.
Tủ đông Kangaroo 1 ngăn thường được thiết kế theo dạng tủ nằm ngang, nắp mở trên, phù hợp cho nhu cầu cấp đông chuyên sâu trong gia đình và kinh doanh nhỏ. Kích thước cụ thể sẽ thay đổi tùy theo dung tích, nhưng bạn có thể tham khảo các thông số phổ biến dưới đây:
Chiều dài (ngang): Từ khoảng 55 cm (cho mẫu mini dưới 100 lít) đến hơn 200 cm (ở các model dung tích lớn trên 500 lít).
Chiều rộng (sâu): Giao động trong khoảng 53 – 91 cm.
Chiều cao: Phổ biến từ 83 cm đến 92 cm.
Đảm bảo chừa ít nhất 10–15 cm khoảng trống ở hai bên và phía sau tủ để giúp tản nhiệt hiệu quả, giảm tiêu hao điện năng và kéo dài tuổi thọ máy nén. Đồng thời, hãy đo kỹ lối đi và cửa ra vào để tránh khó khăn trong quá trình vận chuyển hoặc lắp đặt.
Dàn lạnh đồng nguyên chất: Làm lạnh nhanh và sâu, giữ nhiệt ổn định, chống ăn mòn tốt, tăng độ bền vượt trội.
Dàn lạnh nhôm: Giá thành rẻ hơn, vẫn đảm bảo khả năng cấp đông ổn định cho nhu cầu cơ bản.
Nhiệt độ cấp đông sâu: Duy trì mức nhiệt từ -18°C đến -24°C, giúp thực phẩm giữ nguyên chất lượng và hạn chế vi khuẩn.
Môi chất lạnh R600a: Gas thân thiện môi trường, hiệu suất làm lạnh cao, góp phần tiết kiệm điện năng.
Công nghệ Inverter: Tiết kiệm điện 40–50%, vận hành êm ái, tăng tuổi thọ máy nén.
Bảng điều khiển ngoài: Dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ mà không cần mở nắp tủ.
Giỏ đựng thực phẩm: Phân loại gọn gàng, giúp lấy thực phẩm nhanh và tiện lợi.
Khóa an toàn: Ngăn mở tủ ngoài ý muốn, phù hợp cho gia đình có trẻ nhỏ.
Bánh xe di chuyển: Dễ dàng thay đổi vị trí và vệ sinh khu vực đặt tủ.
Đèn LED bên trong: Chiếu sáng hiệu quả, tiết kiệm điện, dễ tìm thực phẩm.
Lỗ thoát nước đáy tủ: Hỗ trợ xả tuyết và vệ sinh nhanh chóng, tiện lợi.
Lắp đặt đúng chuẩn: Đặt tủ ở nơi khô thoáng, tránh nắng và nguồn nhiệt, đảm bảo khoảng cách tản nhiệt 10–15 cm, kê tủ trên mặt phẳng vững chắc để hạn chế rung lắc và tiếng ồn.
Đảm bảo nguồn điện an toàn và ổn định: Sử dụng ổ cắm riêng biệt, tránh dùng chung với thiết bị công suất lớn, đảm bảo điện áp phù hợp để tủ hoạt động ổn định, tránh cháy nổ hoặc hư hỏng.
Cài đặt nhiệt độ đúng cách: Chạy tủ không tải 2–3 giờ ở mức lạnh nhất trước khi trữ thực phẩm, sau đó điều chỉnh nhiệt độ ngăn đông về -18°C đến -24°C để đảm bảo cấp đông sâu và tiết kiệm điện.
Sắp xếp thực phẩm gọn gàng, khoa học: Phân loại và đóng gói thực phẩm kỹ bằng túi zip hoặc hộp kín, ghi chú ngày đóng gói, không để thực phẩm nóng vào tủ và sử dụng giỏ phân chia để tối ưu không gian.
Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh lòng tủ 2–3 tháng/lần khi tuyết dày 1–2 cm, lau tủ bằng khăn mềm, tuyệt đối không dùng vật nhọn; vệ sinh dàn nóng và lưới tản nhiệt thường xuyên để hỗ trợ tản nhiệt tốt hơn.
Hạn chế mở nắp tủ lâu, kiểm tra gioăng cửa định kỳ để đảm bảo kín khí, không nhồi quá nhiều thực phẩm cùng lúc, và hạn chế mở nắp khi mất điện để giữ nhiệt bên trong.