Tủ lạnh Toshiba 4 cánh là sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và tiện nghi hiện đại trong gian bếp. Bài viết sẽ cập nhật bảng giá mới nhất cùng các công nghệ nổi bật ngiúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và nâng tầm trải nghiệm bảo quản thực phẩm.
Giá tủ lạnh Toshiba 4 cánh khá đa dạng, phản ánh sự khác biệt rõ rệt về dung tích, các công nghệ tích hợp và thiết kế. Nhìn chung, tủ lạnh Toshiba 4 cánh có giá bán dao động trong khoảng từ 14.490.000đ đến dưới 45.000.000đ.
Model |
Dung tích (Lít) |
Giá tham khảo (VNĐ) |
515 |
14.990.000 |
|
711 |
22.990.000 |
|
515 |
15.690.000 |
|
515 |
15.990.000 |
|
533 |
41.990.000 |
Tủ lạnh Toshiba 4 cánh là dòng sản phẩm cao cấp kết hợp giữa thiết kế hiện đại và công nghệ Nhật Bản tiên tiến. Với kiểu dáng Multi Door hoặc French Door, sản phẩm cho phép phân chia không gian lưu trữ thông minh giúp sắp xếp thực phẩm khoa học hạn chế lẫn mùi và tiết kiệm điện nhờ việc chỉ mở một phần cánh tủ khi sử dụng.
Không chỉ là thiết bị bảo quản thực phẩm tủ lạnh Toshiba 4 cánh còn đóng vai trò như điểm nhấn sang trọng cho căn bếp hiện đại đáp ứng tốt nhu cầu của các gia đình yêu thích sự tiện nghi và thẩm mỹ.
Thương hiệu Toshiba đến từ Nhật Bản với hơn 100 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện tử cam kết mang đến những sản phẩm bền bỉ hiệu suất ổn định và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Các mẫu tủ lạnh Toshiba 4 cánh phân phối tại Việt Nam chủ yếu được sản xuất tại Thái Lan hoặc Trung Quốc nhưng vẫn tuân thủ quy trình kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Nhờ đó người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về độ bền hiệu năng và giá trị sử dụng lâu dài.
Tủ lạnh Toshiba 4 cánh không chỉ gây ấn tượng nhờ thiết kế sang trọng mà còn tích hợp loạt công nghệ tiên tiến, tối ưu hiệu quả bảo quản và tiết kiệm điện năng, mang lại trải nghiệm sử dụng tiện nghi cho mọi gia đình.
Origin Inverter/Dual Inverter: Công nghệ biến tần kép giúp điều chỉnh công suất linh hoạt, tiết kiệm điện và giảm tiếng ồn.
Triple Cooling System: Hệ thống 3 dàn lạnh độc lập kiểm soát nhiệt độ chính xác từng ngăn, tránh lẫn mùi và duy trì độ tươi ngon.
Khử mùi - diệt khuẩn Pure BIO/Plasma Ion: Loại bỏ mùi hôi, ức chế vi khuẩn, tạo môi trường trong lành trong tủ.
Ngăn chuyển đổi nhiệt độ linh hoạt: Tùy chỉnh ngăn đá thành ngăn mát hoặc ngăn đông mềm theo nhu cầu.
Alloy Cooling & Multi-Air Flow: Tăng hiệu quả làm lạnh, giữ nhiệt ổn định và phân bổ khí lạnh đều khắp tủ.
Cảm biến nhiệt độ thông minh (Dual Radar Sensors): Tự động nhận biết nhiệt độ thực phẩm và điều chỉnh chính xác.
Ngăn rau củ kiểm soát ẩm & ngăn thịt cá tươi sống: Bảo quản đúng nhiệt độ, giữ nguyên dưỡng chất, không cần rã đông.
Công nghệ No Frost: Ngăn đóng tuyết hiệu quả, tối ưu không gian và tiết kiệm thời gian vệ sinh.
Chế độ làm lạnh/làm đông nhanh: Hữu ích khi cần cấp đông thực phẩm hoặc làm lạnh đồ uống tức thì.
Mặt gương/thép không gỉ cao cấp: Dễ vệ sinh, tạo điểm nhấn sang trọng cho không gian bếp.
Tính năng làm đá tự động 3 trong 1: Tiện lợi, không cần thao tác thủ công.
Kết nối thông minh TSmartLife: Điều khiển tủ từ xa qua điện thoại (trên các model hỗ trợ).
Bảng điều khiển cảm ứng ngoài cửa: Dễ thao tác, hạn chế mở tủ, tiết kiệm điện.
Đèn LED tiết kiệm điện & không gian rộng rãi: Dễ quan sát, sắp xếp linh hoạt với kệ kính và khay cửa lớn.
Dung tích từ 450 – 600 lít: Đây là phân khúc phù hợp với đa số hộ gia đình Việt hiện nay. Các model tủ lạnh Toshiba 4 cánh dung tích 511L, 515L hay 590L không chỉ cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi mà còn được trang bị công nghệ Origin Inverter tiết kiệm điện và hệ thống 3 System Cooling làm lạnh độc lập cho từng ngăn. Thiết kế khoa học giúp bảo quản thực phẩm tối ưu, giảm lẫn mùi và giữ nhiệt hiệu quả.
Dung tích trên 600 lít: Với nhu cầu trữ lượng thực phẩm lớn hoặc mua sắm theo tuần/tháng, các model dung tích 610L và 711L sẽ là lựa chọn lý tưởng. Dòng tủ này thuộc phân khúc cao cấp, tích hợp hàng loạt công nghệ như Convert Zone, Pure BIO, Dual Radar Sensors và thiết kế Roomy Storage thông minh, mang lại trải nghiệm lưu trữ thực phẩm tiện nghi, sang trọng và hoàn toàn tối ưu cho không gian bếp hiện đại.
Kích thước tham khảo của tủ lạnh Toshiba 4 cánh từ META:
Chiều rộng: 83 – 95 cm.
Chiều sâu: 60 – 80 cm.
Chiều cao: 170 – 195 cm.
Bảng kích thước tham khảo một số model tiêu biểu:
Model |
Rộng (cm) |
Sâu (cm) |
Cao (cm) |
83.3 |
65.3 |
189.8 |
|
83.3 |
60 |
191 |
|
90.8 |
73.6 |
177.5 |
|
90.8 |
73.6 |
177.5 |
Đo đạc kỹ không gian và lối đi: Kiểm tra chiều rộng cửa, hành lang, thang máy… đảm bảo tủ có thể di chuyển vào nhà, đặc biệt với các mẫu dung tích lớn hoặc nhà chung cư.
Chừa khoảng trống tản nhiệt: Đảm bảo mỗi bên hông và phía sau tủ có tối thiểu 5 – 10 cm khoảng thoáng giúp làm mát máy nén, tăng tuổi thọ và tiết kiệm điện.
Tránh nơi có nhiệt cao hoặc ánh nắng trực tiếp: Không nên đặt tủ cạnh bếp, lò nướng, hay nơi có ánh sáng mạnh, tránh hiện tượng quá tải nhiệt, ảnh hưởng tuổi thọ tủ.
Đặt trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn: Giúp tủ hoạt động ổn định, giảm rung lắc và tiếng ồn. Nếu sàn không đều, có thể điều chỉnh chân tủ để cân bằng.
Cân nhắc thiết kế âm tủ (built-in look): Nếu bạn hướng tới không gian bếp hiện đại, liền mạch, có thể chọn dòng thiết kế phẳng. Tuy nhiên, cần đo kích thước hốc tủ kỹ càng và lắp đặt bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Để chiếc tủ lạnh Toshiba 4 cánh luôn hoạt động bền bỉ, tiết kiệm điện và giữ thực phẩm tươi ngon tối đa, bạn cần sử dụng và bảo quản đúng cách. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.
Nhiệt độ khuyến nghị theo từng ngăn: Ngăn lạnh cài từ 2°C–4°C để bảo quản rau củ, trái cây, thực phẩm chế biến; ngăn đông từ -18°C–-20°C để đông lạnh thịt cá, kem hiệu quả; ngăn Convert Zone điều chỉnh linh hoạt tùy nhu cầu như đông mềm, làm mát đồ uống hoặc trữ rau củ.
Cách điều chỉnh nhiệt độ: Dùng bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài cánh tủ để thay đổi nhiệt độ hoặc chế độ làm lạnh; với model có TSmartLife, có thể điều chỉnh dễ dàng qua ứng dụng điện thoại.
Hướng dẫn sử dụng theo từng model: Tham khảo sách hướng dẫn đi kèm để biết chính xác chức năng và vị trí nút điều khiển do có sự khác nhau giữa các model.
Điều chỉnh nhiệt độ theo điều kiện sử dụng: Giảm 1°C khi tủ chứa nhiều thực phẩm hoặc trời nóng; tăng nhẹ nhiệt độ vào mùa đông để tiết kiệm điện.
Lưu ý khi điều chỉnh: Không thay đổi nhiệt độ quá thường xuyên hoặc đột ngột để tránh ảnh hưởng đến tuổi thọ máy nén và hiệu quả làm lạnh.
Đặt tủ lạnh Toshiba ở vị trí hợp lý: Tránh xa nguồn nhiệt và ánh nắng trực tiếp để giảm tải cho máy nén và tiết kiệm điện; đặt tủ nơi thông thoáng, cách tường tối thiểu 5–10 cm để lưu thông khí mát hiệu quả; đặt tủ trên mặt phẳng cân bằng để vận hành êm ái, không rung lắc.
Sắp xếp thực phẩm khoa học bên trong tủ: Không để quá đầy hoặc quá trống để đảm bảo khí lạnh phân bố đều; phân loại thực phẩm rõ ràng và đóng gói kín để hạn chế lẫn mùi và giữ thực phẩm tươi lâu; sử dụng đúng từng ngăn chuyên biệt như ngăn Max-Humid Fresh cho rau củ, OriginFRESH™ cho thịt cá, Convert Zone cho nhu cầu linh hoạt.
Hạn chế mở cửa tủ không cần thiết: Mỗi lần mở cửa làm mất hơi lạnh và tăng tiêu thụ điện; nên xác định trước món cần lấy để đóng mở nhanh chóng; tận dụng tính năng chuông báo cửa mở trên các model Toshiba để hạn chế hao điện và giữ độ lạnh ổn định.
Không cho đồ nóng vào tủ lạnh: Luôn để thực phẩm nguội hẳn trước khi cất vào tủ để tránh làm tăng nhiệt độ bên trong và giảm hiệu quả làm lạnh, đồng thời bảo vệ độ tươi của các thực phẩm khác trong tủ.
Vệ sinh định kỳ đúng cách và an toàn: Vệ sinh bên trong tủ mỗi 1–2 tháng bằng khăn mềm và dung dịch nhẹ như baking soda pha loãng; vệ sinh bề mặt ngoài bằng khăn ẩm và chất tẩy chuyên dụng để giữ vẻ đẹp cho mặt gương; tắt nguồn điện trước khi làm sạch để đảm bảo an toàn.
Làm sạch gioăng cửa và dàn ngưng định kỳ: Lau chùi gioăng cao su cửa tủ thường xuyên để đảm bảo độ kín, kiểm tra bằng cách kẹp giấy thử khe cửa; vệ sinh dàn ngưng phía sau hoặc dưới đáy tủ bằng chổi mềm hoặc máy hút bụi mỗi 6–12 tháng để duy trì hiệu suất làm lạnh.
Kiểm tra và vệ sinh khay nước thải: Làm sạch khay nước nằm trên máy nén định kỳ để tránh đọng nước, phát sinh mùi hôi và duy trì vệ sinh chung cho hệ thống làm lạnh.