Tủ lạnh Toshiba 2 cánh là lựa chọn lý tưởng nhờ độ bền, công nghệ Nhật Bản và đa dạng mẫu mã. Tích hợp Origin Inverter, ngăn đông mềm Origin Fresh, Pure BIO kháng khuẩn. Bài viết giúp bạn hiểu rõ loại, tính năng, dung tích và giá để chọn mua dễ dàng.
Tủ lạnh Toshiba 2 cánh có nhiều lựa chọn phù hợp cho từng nhu cầu, từ đơn giản đến cao cấp. Cùng điểm qua nhanh để chọn đúng loại phù hợp cho gia đình bạn nhé.
Thiết kế: Ngăn đông trên và ngăn mát dưới truyền thống. Kiểu dáng đơn giản, dễ bố trí trong mọi gian bếp.
Dung tích: Khoảng 200–450L phù hợp cho gia đình 2–4 người.
Tính năng nổi bật: Có Origin Inverter tiết kiệm điện, Pure BIO khử mùi và diệt khuẩn, ngăn cấp đông mềm Origin Fresh tiện lợi.
Thiết kế: Ngăn mát ở trên, không phải cúi người nhiều. Mặt kính hoặc thép không gỉ sang trọng.
Dung tích: 300–600L cho gia đình từ 3–6 người.
Tính năng nổi bật: Có thêm lấy nước bên ngoài, làm đá tự động, thiết kế tiện nghi.
Thiết kế: Hai cánh mở đối xứng, rộng rãi, có bảng điều khiển cảm ứng và lấy nước/đá ngoài cửa.
Dung tích: Trên 500L, thoải mái chứa đồ cho cả tuần.
Tính năng nổi bật: Đầy đủ công nghệ cao cấp như Inverter, khử mùi, cấp đông mềm, lấy nước/làm đá tự động.
Tủ lạnh Toshiba không chỉ bền mà còn được tích hợp nhiều công nghệ thông minh giúp bảo quản thực phẩm hiệu quả và tiết kiệm điện.
Origin Inverter: Kết hợp máy nén và quạt Inverter hoạt động linh hoạt, êm ái, bền bỉ
Eco Mode: Tự điều chỉnh mức làm lạnh tiết kiệm điện khi ít sử dụng
Multi-air Flow: Làm lạnh đa chiều, phân phối khí lạnh đều khắp tủ
Origin Fresh: Cấp đông mềm giúp thực phẩm không đóng đá, nấu ngay không cần rã đông
Pure BIO: Khử mùi và diệt khuẩn bằng tinh thể bạc và tia UV/Plasma
Ngăn Moisture Crisper: Giữ rau củ tươi lâu, không héo, bảo toàn dưỡng chất
Duo Hybrid Deodorizer: Khử mùi mạnh bằng xúc tác quang và than hoạt tính (trên một số model)
Thiết kế full phẳng: Gọn gàng, sang trọng, dễ vệ sinh
Bảng điều khiển cảm ứng ngoài: Dễ sử dụng, không cần mở cửa tủ
Lấy nước và làm đá bên ngoài: Tiện lợi, hạn chế mở tủ (trên dòng cao cấp)
Kệ kính chịu lực: Bền chắc, dễ lau chùi
Đèn LED: Sáng rõ, tiết kiệm điện
Chuông báo cửa mở: Nhắc đóng cửa kịp thời, tránh hao điện
AI tiết kiệm điện: Học thói quen sử dụng, tự điều chỉnh nhiệt độ tối ưu
Cấp đông mềm cải tiến: Bảo quản đa dạng thực phẩm lâu hơn
Toshiba có nhiều lựa chọn dung tích, phù hợp cho mọi gia đình từ người độc thân đến đại gia đình.
Dưới 300 lít: Phù hợp cho người độc thân, cặp đôi hoặc gia đình 2–3 người; nhỏ gọn, tiết kiệm điện, dễ đặt trong bếp nhỏ; thường là tủ ngăn đá trên dung tích 180L–253L
Từ 300–500 lít: Hợp với gia đình 3–5 người; cân bằng giữa dung tích và tiện ích; có cả dòng ngăn đá trên và dưới; tích hợp nhiều công nghệ như Origin Inverter, Pure BIO, Origin Fresh; ví dụ phổ biến: 330L, 411L (ngăn đá trên), 350L, 450L (ngăn đá dưới)
Trên 500 lít: Dành cho gia đình đông người hoặc cần trữ nhiều; không gian rộng rãi, công nghệ cao cấp; thường là dòng ngăn đá dưới cao cấp hoặc Side by Side; ví dụ: tủ dung tích từ 493L trở lên có lấy nước/làm đá ngoài, Origin Inverter, Pure BIO, Origin Fresh
Tủ lạnh Toshiba 2 cánh nổi bật với độ bền, công nghệ Nhật Bản và nhiều tính năng hiện đại như Origin Inverter, ngăn đông mềm Origin Fresh, kháng khuẩn Pure BIO. Giá dao động từ 4.500.000đ - 30.000.000đ, tùy thiết kế, dung tích và công nghệ tích hợp.
Tủ lạnh 2 cánh Toshiba ngăn đá trên: 4.990.000đ - 16.000.000đ.
Tủ lạnh 2 cánh Toshiba ngăn đá dưới: 8.390.000đ - 15.000.000đ.
Tủ lạnh 2 cánh Toshiba side by side: 15.000.000đ - 30.000.000đ.
Tủ lạnh 2 cánh Toshiba có ngăn đông mềm: 4.990.000đ - 16.000.000đ.
Tủ lạnh 2 cánh Toshiba lấy nước bên ngoài: 7.000.000đ - 25.000.000đ.
Tủ lạnh 2 cánh Toshiba lấy đá bên ngoài: 15.000.000đ - 25.000.000đ.
Tủ lạnh 2 cánh Toshiba làm đá tự động: 15.990.000đ - 25.000.000đ.
Model Tiêu Biểu |
Dung Tích (Lít) |
Giá Tham Khảo (VNĐ) |
233 |
5.650.000đ |
|
253 |
6.090.000đ |
|
596 |
14.790.000đ |
|
194 |
5.290.000đ |
|
555 |
12.290.000đ |
|
321 |
9.490.000đ |
|
325 |
8.390.000đ |
Số người sử dụng: 2–3 người chọn tủ dưới 300L, 3–5 người chọn 300–500L, trên 5 người chọn trên 500L
Thói quen sử dụng ngăn tủ: Ưu tiên ngăn đông chọn tủ ngăn đá trên, ưu tiên ngăn mát chọn tủ ngăn đá dưới
Không gian lắp đặt: Đo kỹ kích thước chỗ đặt tủ, chừa khoảng trống 5–10cm để tản nhiệt tốt
Ngân sách đầu tư: Xác định mức chi trả để chọn đúng model phù hợp
Đánh giá người dùng: Tham khảo phản hồi thực tế để hiểu rõ hiệu suất và độ bền
Bảo hành chính hãng: Kiểm tra kỹ chính sách bảo hành từ Toshiba và nhà bán uy tín
Vị trí đặt tủ lạnh: Tránh xa nguồn nhiệt và ánh nắng, chừa khoảng cách thông thoáng 10cm quanh tủ, đặt trên mặt phẳng vững chắc và cân bằng
Sắp xếp thực phẩm: Không để tủ quá đầy hoặc quá trống, phân loại thực phẩm theo từng ngăn, để nguội đồ ăn trước khi cho vào tủ
Ngăn cấp đông mềm: Dành cho thịt cá tươi, giữ nguyên dưỡng chất không cần rã đông
Hạn chế mở cửa tủ: Mở cửa nhanh, đóng kín để giữ hơi lạnh và tiết kiệm điện
Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh bên trong mỗi 1–2 tháng bằng khăn mềm và dung dịch nhẹ, vệ sinh ngoài tủ bằng khăn ẩm
Kiểm tra gioăng cao su: Đảm bảo cửa kín để tránh thoát lạnh, kiểm tra bằng cách kẹp giấy
Làm sạch khay nước thải: Tránh đọng nước và phát sinh mùi
Xử lý mùi hôi: Loại bỏ thực phẩm hỏng, đặt bã cà phê hoặc vỏ cam vào tủ, tận dụng công nghệ Pure BIO
Tiếng ồn lạ: Kiểm tra tủ có cân bằng và không bị chạm vào vật cản, liên hệ bảo hành nếu tiếng ồn kéo dài