Tủ lạnh Hitachi được rất nhiều người tin dùng bởi kiểu dáng sang trọng và nhiều tính năng vượt trội, tuy nhiên trong quá trình sử dụng không thể tránh khỏi những trục trặc do cả nguyên nhân chủ quan lẫn khách quan. Cùng META khám phá ngay 27 mã lỗi tủ lạnh Hitachi phổ biến nhất để biết nguyên nhân và cách khắc phục kịp thời trong bài viết sau nhé!
Hitachi là thương hiệu nổi tiếng chuyên sản xuất đồ gia dụng, điện lạnh, điện tử đến từ Nhật Bản. Trong đó, tủ lạnh Hitachi luôn dẫn đầu ở phân khúc thiết bị cao cấp với thiết kế sang trọng, hiện đại, vận hành êm ái, độ bền cao và có nhiều tính năng vượt trội.
Tuy vậy, trong suốt quá trình sử dụng thì không thể tránh khỏi một số lỗi do nguyên nhân chủ quan lẫn khách quan. Vì vậy, bạn cần nắm chắc các mã lỗi phổ biến của tủ lạnh Hitachi để có thể xác định nguyên nhân, đưa ra phương án xử lý kịp thời tránh những hư hỏng nặng hơn.
Hệ thống bảng mã lỗi trên tủ lạnh Hitachi có tác dụng giúp thợ sửa chữa cũng như người dùng nhận biết tủ lạnh đang gặp phải lỗi gì nhanh, chính xác nhất từ dấu hiệu nhận biết cơ bản, nguyên nhân và cách khắc phục.
Xem thêm: Tủ lạnh Hitachi không chạy: Nguyên nhân và cách sửa
Vậy cách test lỗi tủ lạnh Hitachi như thế nào? Cách phát hiện lỗi trên tủ lạnh Hitachi như thế nào?
Xem thêm: Tủ lạnh Hitachi mất lạnh, không lạnh: Nguyên nhân và cách sửa
Vậy cụ thể tủ lạnh Hitachi báo lỗi nháy đèn như thế nào? Chi tiết bảng mã báo lỗi tủ lạnh Hitachi như sau:
Mã lỗi & Dấu hiệu nhận biết | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
F002 - Đèn báo nháy 2 lần/1 nhịp | Lỗi tiếp điểm | Kiểm tra phần rắc nối giữa bo mạch với tủ lạnh. |
F003 - Đèn báo nháy 3 lần/1 nhịp | Lỗi đơn vị IM | Báo ngay đến trung tâm bảo hành tủ lạnh Hitachi để được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất. |
F004 - Đèn báo nháy 4 lần/1 nhịp | Lỗi bám tuyết | Ngắt nguồn và để tủ tự xả tuyết trong khoảng 3 - 5 giờ. |
F005 - Đèn báo nháy 5 lần/1 nhịp | IM cảm biến lỗi | Cần thay ngay cảm biến khác. |
F007 - Đèn báo nháy 7 lần/1 nhịp | Quạt dàn lạnh không hoạt động | Thực hiện cài lại chương trình cho tủ lạnh Hitachi. |
F008 - Đèn báo nháy 8 lần/1 nhịp | Nguồn điện không ổn định | Cần kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ quạt dàn nóng phía sau máy nén. |
F009 - Đèn báo nháy 9 lần/1 nhịp | Quạt dàn nóng không hoạt động | Vệ sinh tủ lạnh, đồng thời giữ khoảng cách hợp lý giữa tường và tủ lạnh. |
F011 - Đèn báo nháy 11 lần/1 nhịp | Motor quạt không chạy | Thay máy nén mới. |
F012 - Đèn báo nháy 12 lần/1 nhịp | Quạt của tủ lạnh không vận hành | Thực hiện kiểm tra quạt hoặc board mạch. |
F013 - Đèn báo nháy 13 lần/1 nhịp | Quạt dàn lạnh không hoạt động | Vệ sinh hoặc thay mới quạt ở dàn lạnh. |
F014 - Đèn báo nháy 14 lần/1 nhịp | Nguồn điện không ổn định | Lắp đặt ổn áp để bảo vệ thiết bị. |
F015 - Đèn báo nháy 15 lần/1 nhịp | Quạt dàn nóng không hoạt động | Vệ sinh hoặc thay quạt dàn nóng mới. |
F016 - Đèn báo nháy 16 lần/1 nhịp | Motor quạt không chạy | Thực hiện thay motor mới. |
F017 - Đèn báo nháy 17 lần/1 nhịp | Tủ bị kém lạnh | Báo ngay đến trung tâm bảo hành để được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất. |
F018 - Đèn báo nháy 18 lần/1 nhịp | Cảm biến nhiệt độ đã hỏng | Thực hiện thay cảm biến khác. |
F101 - Đèn báo sáng 1 giây + nháy 1 lần | Dàn lạnh bị bám tuyết | Thay cảm biến mới. |
F102 - Đèn báo sáng 1 giây + nháy 2 lần | Lỗi xì dàn | Cần thực hiện hàn dàn và bơm gas. |
F103 - Đèn báo sáng 1 giây + nháy 3 lần | Máy nén quá nóng nên không chạy | Thực hiện vệ sinh dàn nóng sạch sẽ. |
F104 - Đèn báo sáng 1 giây + nháy 4 lần | Nhiệt độ không đạt tiêu chuẩn | Báo ngay đến trung tâm bảo hành để được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất. |
F106 - Đèn báo sáng 1 giây + nháy 6 lần | Bị nghẹt hoặc bám tuyết dàn lạnh | Ngắt điện và thực hiện vệ sinh toàn bộ tủ lạnh. |
F110 - Đèn báo sáng 1 giây + nháy 10 lần | Cảm biến đã hỏng | Thực hiện thay cảm biến mới. |
F301 - Đèn báo sáng 3 giây + nháy 1 lần | Lỗi bo mạch | Báo ngay đến trung tâm bảo hành để được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất. |
F302 - Đèn báo sáng 3 giây + nháy 2 lần | Máy nén không hoạt động | Thực hiện vệ sinh dàn nóng hoặc thay máy nén mới khi cần thiết. |
Dựa vào số lần nháy đèn và tra theo bảng trên, ta sẽ biết chính xác tủ lạnh Hitachi đang gặp lỗi gì, nguyên nhân và cách khắc phục. Ví dụ:
Bạn tra tương tự với số lần đèn nháy và các lỗi khác nhé!
Ngoài những mã lỗi thường gặp trong bảng trên, còn một số lỗi khác mà bạn cần biết trong quá trình sử dụng sau:
Nguyên nhân:
Cách khắc phục:
Xem thêm: Tủ lạnh kêu cạch cạch là bị làm sao và cách sửa
Nguyên nhân:
Cách khắc phục:
Xem thêm: Thời gian đông đá của tủ lạnh là bao lâu? Tại sao tủ lạnh lâu đông đá và cách sửa
Nguyên nhân:
Cách khắc phục:
Xem thêm: Cách khử mùi mít, sầu riêng, mùi thịt thối trong tủ lạnh triệt để nhất
Nguyên nhân:
Cách khắc phục:
Xem thêm: Cách vệ sinh vòi lấy nước của tủ lạnh lấy nước ngoài sạch sẽ, đơn giản nhất
Khi sử dụng tủ lạnh Hitachi, bạn có thể lưu ý những điểm sau để giúp tăng tuổi thọ thiết bị cũng như tránh những lỗi hư hỏng đáng tiếc:
Xem thêm: 12 cách sắp xếp tủ lạnh ngăn nắp và hợp lý
Trên đây là tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi đầy đủ nhất của META.vn, mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho quá trình sử dụng tủ lạnh Hitachi của bạn!
Đừng quên ghé META.vn thường xuyên để xem thêm nhiều kiến thức hữu ích về tủ lạnh bạn nhé. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết sau.