Có cách nào để tìm chiếc block tủ lạnh thay thế phù hợp khi linh kiện này bị hư hỏng trong quá trình sử dụng? Câu trả lời là bạn cần biết cách đọc thông số block tủ lạnh và xác định công suất block tủ lạnh. Hãy theo dõi bài viết sau của META để biết chi tiết nhé!
Block tủ lạnh
Trên block của mỗi chiếc tủ lạnh đều có ghi rõ các thông tin sau:
Dung tích tủ lạnh (lít) | Công suất (HP) | Dòng khởi động ban đầu (A) | Dòng Ampe tiêu chuẩn (A) |
50 - 90 lít | 1/12 HP | 2 - 2.4 A | 0.4 - 0.5 A |
100 - 140 lít | 1/10 HP | 2.4 -3.2 A | 0.7 - 0.8 A |
120 - 160 lít | 1/8 HP | 3.4 - 4 A | 0.8 - 0.9 A |
160 - 180 lít | 1/6 HP | 4 - 5.5 A | 0.8 - 1 A |
220 - 400 lít | 1/4 HP | 6.5 - 9 A | 1 - 1.3 A |
> 400 lít | 1/3 HP | 10 - 15 A | 1.8 - 2.3 A |
Dựa theo bảng trên, một chiếc tủ lạnh có dung tích 50 - 90 lít, block sẽ có công suất 1/12 HP, dòng khởi động ban đầu là 2 - 2.4 Ampe, còn dòng Ampe tiêu chuẩn là 0.4 - 0.5 Ampe. Bạn có thể đọc tương tự với các thông số trên block khác.
Xác định công suất block tủ lạnh
Chúng ta có thể xác định công suất block tủ lạnh bằng 1 trong 2 cách sau:
Trên đây là chi tiết cách đọc thông số block tủ lạnh và cách xác định công suất block tủ lạnh do META tổng hợp. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích trong quá trình thay block tủ lạnh của bạn.
Đừng quên ghé META.vn thường xuyên để xem thêm nhiều kiến thức hữu ích về tủ lạnh bạn nhé!