1. Trang chủ
556

Tivi

Sắp xếp theo:
Đang giảm giá
Tivi Hot 2025

Trong kỷ nguyên số, tivi không còn đơn thuần là thiết bị giải trí trong phòng khách mà đã trở thành trung tâm kết nối của cả gia đình – nơi hội tụ của hình ảnh sắc nét, âm thanh sống động và công nghệ thông minh vượt trội. Với hàng loạt mẫu mã, tính năng và thương hiệu xuất hiện mỗi năm, việc chọn mua một chiếc tivi phù hợp nay không chỉ dựa vào kích thước hay giá tiền, mà còn đòi hỏi sự hiểu biết về công nghệ và nhu cầu cá nhân. Vậy đâu là những điểm cần lưu ý khi chọn mua tivi hiện nay? Những thương hiệu nào đang dẫn đầu thị trường? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây.

Những thông số kỹ thuật tivi quan trọng

1. Kích thước tivi

Khi nói đến kích thước TV, thông số được quan tâm nhiều nhất là số inch (1 inch = 2,54 cm), biểu thị độ dài đường chéo của màn hình, đo từ một góc dưới lên góc đối diện phía trên, không tính phần viền.

Ngoài ra, bạn nên chú ý đến các thông số sau:

  • Kích thước có chân đế: Gồm chiều ngang, chiều cao và độ dày của TV khi đã lắp chân đế. Thông số này quan trọng nếu bạn dự định đặt TV lên bàn hoặc kệ.
  • Kích thước không chân đế: Gồm các kích thước khi TV chưa lắp chân đế, cần thiết nếu bạn muốn treo tường.

Gợi ý chọn kích thước TV theo diện tích phòng

Diện tích phòng

Kích thước TV phù hợp

Khoảng cách xem lý tưởng (TV Full HD)

Dưới 10m²

32 – 40 inch

1.2 – 1.5 m (với TV 32 inch)

10 – 15m²

40 – 43 inch

1.5 – 1.7 m

15 – 20m²

49 – 55 inch

1.9 – 2.8 m

20 – 30m²

55 – 75 inch

2.8 – 3.8 m

Trên 30m²

Trên 65 inch

Trên 3.8 m

Lưu ý: Với TV 4K (Ultra HD), bạn có thể ngồi gần hơn so với TV Full HD mà vẫn đảm bảo độ nét nhờ mật độ điểm ảnh cao hơn.

2. Độ phân giải

Độ phân giải là số lượng điểm ảnh (pixel) mà màn hình TV hiển thị, thường được viết theo dạng số điểm ảnh ngang × số điểm ảnh dọc. Số điểm ảnh càng cao, hình ảnh càng sắc nét và chi tiết.

Các độ phân giải phổ biến hiện nay

  • SD (Standard Definition) – 720×480 hoặc 720×576: Độ nét thấp, chỉ còn xuất hiện trên các TV đời cũ.
  • HD (1280×720 hoặc 1366×768): Khoảng 0.9 triệu điểm ảnh. Phù hợp với TV dưới 40 inch, nhu cầu cơ bản.
  • Full HD (1920×1080): Khoảng 2 triệu điểm ảnh. Cung cấp hình ảnh sắc nét, phổ biến ở phân khúc tầm trung.
  • 4K UHD (3840×2160): Khoảng 8.3 triệu điểm ảnh. Cho hình ảnh cực kỳ sắc nét, đặc biệt trên TV 50 inch trở lên. Đây là độ phân giải phổ biến nhất hiện nay.
  • 8K UHD (7680×4320): Khoảng 33 triệu điểm ảnh. Rất chi tiết, phù hợp với TV lớn từ 65–75 inch trở lên. Tuy nhiên, nội dung 8K còn hạn chế và giá thành cao.

Cách chọn độ phân giải phù hợp

  • TV dưới 40 inch: HD hoặc Full HD là đủ.
  • TV 43–55 inch: Nên chọn Full HD hoặc 4K.
  • TV 65 inch trở lên: Ưu tiên 4K. 8K chỉ phù hợp nếu bạn có ngân sách lớn và xem nội dung chất lượng cao.
  • Khoảng cách xem gần: Nên chọn TV độ phân giải cao để tránh hiện tượng rỗ hình.
  • Nguồn nội dung: Nếu bạn thường xem nội dung 4K (phim, game, YouTube...), hãy chọn TV 4K để tận dụng tối đa chất lượng hình ảnh.
  • Ngân sách: TV độ phân giải cao có giá cao hơn. Hãy cân đối giữa nhu cầu sử dụng và khả năng chi tiêu.

3. Loại màn hình

Hiện nay, tivi sử dụng nhiều công nghệ màn hình khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là tổng quan các công nghệ phổ biến nhất:

LCD (Màn hình tinh thể lỏng)

  • Đặc điểm: Dùng tinh thể lỏng và đèn nền (thường là huỳnh quang).
  • Ưu điểm: Giá rẻ, độ bền cao, xem tốt trong môi trường sáng.
  • Nhược điểm: Góc nhìn hẹp, độ tương phản thấp, màu đen không sâu.

LED (LCD có đèn nền LED)

  • Đặc điểm: Là phiên bản cải tiến của LCD, sử dụng đèn nền LED thay vì huỳnh quang.
  • Ưu điểm: Mỏng, tiết kiệm điện, sáng tốt.
  • Nhược điểm: Độ tương phản chưa hoàn hảo, có thể bị hở sáng (Edge LED).

OLED (Diode hữu cơ tự phát sáng)

  • Đặc điểm: Mỗi điểm ảnh tự phát sáng, không cần đèn nền.
  • Ưu điểm: Màu đen tuyệt đối, màu sắc sống động, góc nhìn rộng, thiết kế siêu mỏng.
  • Nhược điểm: Giá cao, dễ bị lưu ảnh (burn-in), độ sáng tối đa thấp hơn QLED.

QLED (Quantum Dot LED - Samsung)

  • Đặc điểm: Kết hợp đèn nền LED với lớp chấm lượng tử.
  • Ưu điểm: Rất sáng, màu sắc rực rỡ, không burn-in, tuổi thọ cao.
  • Nhược điểm: Cần đèn nền, màu đen chưa sâu bằng OLED, góc nhìn kém hơn.

Mini LED

  • Đặc điểm: Dùng hàng nghìn bóng LED siêu nhỏ làm đèn nền.
  • Ưu điểm: Tăng độ sáng, cải thiện độ tương phản và chi tiết, ít hở sáng hơn.
  • Nhược điểm: Giá cao hơn LED thường, chưa đạt màu đen tuyệt đối như OLED.

QNED (LG)

  • Đặc điểm: Kết hợp Mini LED + Quantum Dot + NanoCell.
  • Ưu điểm: Màu sắc chính xác, độ sáng cao, hình ảnh rõ nét.
  • Nhược điểm: Là công nghệ mới, chưa phổ biến rộng rãi.

Nên chọn loại màn hình tivi nào?

Nhu cầu sử dụng

Công nghệ gợi ý

Giá rẻ, xem cơ bản

LED (hoặc LCD)

Hình ảnh cao cấp, màu đen hoàn hảo

OLED

Màu sắc rực rỡ, độ sáng cao, không burn-in

QLED

Cân bằng giữa độ sáng và màu đen sâu

Mini LED, QNED

4. Tần số quét

Tần số quét là số lần màn hình làm mới hình ảnh trong một giây, đơn vị là Hertz (Hz). Ví dụ: 60Hz nghĩa là hình ảnh được làm mới 60 lần/giây. Tần số quét càng cao, hình ảnh chuyển động càng mượt mà, giảm hiện tượng nhòe và giật.

Nên chọn tivi bao nhiêu Hz?

  • 60Hz: Đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản, xem phim và chương trình giải trí thông thường.
  • 120Hz trở lên: Phù hợp với người thích thể thao, phim hành động, game thủ; thường hỗ trợ thêm các tính năng như VRR và ALLM, tối ưu cho chơi game; đáng cân nhắc nếu bạn ưu tiên trải nghiệm mượt mà.

5. Bộ xử lý hình ảnh

Bộ xử lý hình ảnh (còn gọi là chip xử lý hình ảnh) là “bộ não” của tivi, chịu trách nhiệm phân tích và tối ưu tín hiệu hình ảnh đầu vào trước khi hiển thị lên màn hình. Chất lượng của bộ xử lý ảnh hưởng trực tiếp đến độ sắc nét, màu sắc, độ tương phản và độ mượt của hình ảnh.

Các công nghệ xử lý nổi bật:

  • Sony – Cognitive Processor XR: Phân tích hình ảnh theo cách con người cảm nhận. Tái tạo màu sắc, độ tương phản, chuyển động và âm thanh đồng bộ.
  • Samsung – Neural Quantum Processor: Dùng AI đa lớp để nâng cấp hình ảnh, tăng độ sâu, tối ưu HDR và chuyển động.
  • LG – α AI Processor: Tự động điều chỉnh hình ảnh và âm thanh dựa trên nội dung và môi trường. Tối ưu cho màn hình OLED.
  • Panasonic – HCX Pro AI Processor: Tái tạo hình ảnh chính xác theo ý đồ đạo diễn, có chế độ xem phim chuyên dụng (Filmmaker Mode).

 6. Độ tương phản 

Độ tương phản là tỷ lệ giữa điểm sáng nhất và điểm tối nhất mà màn hình có thể hiển thị, ảnh hưởng đến độ sâu, độ rõ và độ chân thực của hình ảnh. Độ tương phản càng cao, hình ảnh càng sắc nét và chân thực.

Độ tương phản của tivi bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như công nghệ tấm nền, đèn nền và local dimming, bộ xử lý hình ảnh, môi trường sử dụng và thiết lập hình ảnh.

Khi mua tivi, chúng ta đừng chỉ nhìn vào con số độ tương phản động ghi trên bao bì, mà hãy quan tâm đến công nghệ nền (OLED là vua về độ tương phản) và sự hiện diện và hiệu quả của local dimming.

7. Công suất

Công suất là lượng điện mà tivi tiêu thụ trong quá trình hoạt động, đơn vị tính là Watt (W). Thông tin này thường được ghi trên tem năng lượng hoặc bảng thông số kỹ thuật.

Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến công suất tivi như:

  • Kích thước màn hình: Màn hình càng lớn, công suất càng cao
  • Công nghệ màn hình: OLED tiết kiệm điện hơn ở cảnh tối, LED/LCD/Mini LED tiêu thụ nhiều do đèn nền.
  • Độ sáng & nội dung hiển thị: Cảnh sáng mạnh, HDR tiêu thụ điện nhiều hơn.
  • Bộ xử lý & âm thanh: Công nghệ cao sẽ dùng nhiều điện hơn
  • Chế độ sử dụng: Eco Mode (giảm điện), Standby (vẫn tiêu thụ điện nhẹ).

8. Công nghệ âm thanh

Công nghệ âm thanh có vai trò quan trọng trong việc tạo cảm giác sống động, hiệu ứng không gian 3D, tăng chiều sâu cảm xúc, làm rõ lời thoại và tự động tối ưu âm thanh theo nội dung và môi trường.

Công nghệ âm thanh phổ biến hiện nay gồm có:

  • Dolby Digital / Dolby Digital Plus: Chuẩn âm thanh vòm 5.1 hoặc 7.1 kênh phổ biến, cân bằng giữa chất lượng và dung lượng.
  • Dolby Atmos: Công nghệ âm thanh 3D tiên tiến dựa trên đối tượng, tái hiện âm thanh di chuyển linh hoạt trong không gian, bao gồm cả chiều cao.
  • DTS / DTS-HD / DTS:X: Chuẩn âm thanh chất lượng cao từ đối thủ Dolby, mang lại hiệu ứng vòm trung thực, đặc biệt trên đĩa Blu-ray và hệ thống cao cấp.

Ngoài ra, nhiều hãng còn phát triển công nghệ âm thanh độc quyền như:

Sony:

  • Acoustic Surface Audio™: Âm thanh phát ra trực tiếp từ màn hình OLED.
  • 360 Spatial Sound Mapping: Mô phỏng hệ thống loa ảo xung quanh người nghe.

Samsung:

  • Object Tracking Sound (OTS): Âm thanh di chuyển theo vật thể trên màn hình.
  • Q-Symphony: Đồng bộ loa TV và soundbar Samsung tạo hiệu ứng âm thanh mạnh mẽ.

LG:

  • AI Sound Pro: Dựa trên AI để phân tích nội dung, mô phỏng âm thanh vòm đa chiều.
  • Clear Voice Pro: Tăng cường độ rõ của giọng nói, hạn chế tiếng ồn xung quanh.

Nên chọn công nghệ âm thanh nào?

  • Nhu cầu cơ bản: Dolby Audio hoặc DTS là đủ cho xem phim, giải trí thông thường.
  • Nâng cao trải nghiệm với loa tích hợp: Ưu tiên TV có Dolby Atmos, DTS:X hoặc công nghệ như OTS (Samsung), AI Sound Pro (LG), Acoustic Surface Audio (Sony).
  • Muốn trải nghiệm đỉnh cao như rạp phim tại gia: Kết hợp TV với soundbar hoặc hệ thống âm thanh rời hỗ trợ chuẩn Dolby Atmos/DTS:X – đặc biệt khi đi kèm các công nghệ đồng bộ như Q-Symphony của Samsung.

9. Hệ điều hành & tính năng thông minh

Nhờ được tích hợp hệ điều hành và kết nối Internet, người dùng có thể truy cập ứng dụng giải trí, xem phim trực tuyến, điều khiển bằng giọng nói và kết nối thiết bị thông minh trong nhà.

Các hệ điều hành phổ biến trên Smart TV:

Android TV / Google TV (Google)

  • Dùng trên: Sony, TCL, Xiaomi…
  • Kho ứng dụng khổng lồ (Netflix, YouTube, Spotify…)
  • Hỗ trợ Google Assistant, Chromecast
  • Google TV: giao diện cá nhân hóa nội dung

Tizen OS (Samsung)

  • Dùng độc quyền trên tivi Samsung
  • Giao diện trực quan, mượt mà
  • Hỗ trợ Smart Hub, Bixby, Google Assistant, SmartThings
  • Kết nối hệ sinh thái Samsung

webOS (LG)

  • Dùng độc quyền trên tivi LG
  • Giao diện dạng thẻ, điều khiển bằng con trỏ "Magic Remote"
  • Tích hợp AI ThinQ, chia sẻ nội dung qua NFC
  • Tương thích thiết bị thông minh LG

Khác:

  • Roku TV: Giao diện đơn giản, nhiều kênh – phổ biến ở Mỹ
  • Fire TV: Tích hợp Alexa, Amazon Prime – dùng trên Toshiba, Insignia

Tính năng thông minh nổi bật

  • Kết nối mạng: Wi-Fi & LAN để tải ứng dụng, xem nội dung online
  • Điều khiển giọng nói: Hỗ trợ Google Assistant, Alexa, Bixby, ThinQ AI
  • Chiếu màn hình: Chromecast, AirPlay 2, Miracast
  • Gợi ý nội dung cá nhân hóa: Theo sở thích và lịch sử xem
  • Trình duyệt web: Lướt web, đọc báo ngay trên TV
  • Tích hợp nhà thông minh: Điều khiển thiết bị IoT (đèn, máy lạnh…)
  • Hỗ trợ thiết bị ngoài: Cổng HDMI, USB, Bluetooth, bàn phím, tay cầm
  • Chế độ chơi game: Giảm độ trễ, hỗ trợ HDMI 2.1, VRR, ALLM
  • Tự cập nhật phần mềm: Đảm bảo hiệu năng và bảo mật mới nhất

10. Cổng kết nối

Cổng kết nối giúp tivi liên kết với nhiều thiết bị ngoại vi như đầu đĩa, máy chơi game, dàn âm thanh, USB hay mạng Internet. Dưới đây là các cổng thường gặp và chức năng chính:

HDMI

  • Truyền hình ảnh & âm thanh chất lượng cao qua 1 dây.
  • HDMI 1.4: Hỗ trợ Full HD, một số hỗ trợ 4K@30Hz.
  • HDMI 2.0: 4K@60Hz, HDR.
  • HDMI 2.1: Hỗ trợ 4K@120Hz, 8K, VRR, ALLM, eARC – lý tưởng cho game thủ.

USB

  • Phát phim, nhạc từ USB, cấp nguồn, cập nhật phần mềm, kết nối chuột/bàn phím.
  • Gồm USB 2.0 (chậm) và USB 3.0 (nhanh hơn).

Cổng quang (Optical)

  • Truyền âm thanh số từ tivi ra soundbar/amply, chống nhiễu tốt.
  • Không hỗ trợ âm thanh không nén như Dolby Atmos đầy đủ.

Composite (AV)

  • Kết nối thiết bị cũ (VCR, DVD cổ).
  • 3 jack màu (vàng – video, trắng/đỏ – âm thanh); chất lượng hình ảnh thấp.

Component

  • Hình ảnh rõ hơn AV, hỗ trợ đến 1080i.
  • Gồm 5 jack: 3 video (Xanh lá, xanh dương, đỏ) + 2 âm thanh.

Ethernet (LAN): Kết nối Internet ổn định qua dây mạng, lý tưởng cho nội dung 4K/8K và chơi game online.

Anten (RF In): Thu sóng truyền hình mặt đất (DVB-T2) hoặc truyền hình cáp.

Jack tai nghe 3.5mm: Kết nối tai nghe hoặc loa ngoài đơn giản, tiện lợi.

Khe CI+: Dùng thẻ CAM để xem truyền hình trả phí mà không cần đầu thu rời.

VGA: Kết nối tivi với máy tính qua hình ảnh analog, không có âm thanh. Hiện ít dùng.

Lưu ý: Hãy ưu tiên tivi có nhiều cổng HDMI (nhất là HDMI 2.1) để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.

Báo giá tivi mới nhất

  • Giá tivi Samsung: khoảng 4,5 triệu - 450 triệu đồng
  • Giá tivi LG: khoảng 7 triệu - 500 triệu
  • Giá tivi Sony: khoảng 7,5 triệu - 120 triệu
  • Giá tivi TCL: Khoảng 4 triệu - 540 triệu
  • Giá tivi Coocaa: Khoảng 3 triệu - 50 triệu
  • Giá tivi Xiaomi: Khoảng 4 triệu - 50 triệu
  • Giá tivi Toshiba: Khoảng 5 triệu - 70 triệu
  • Giá tivi Casper: Khoảng 3 triệu - 10 triệu
  • Giá tivi Sharp: Khoảng 4 triệu - 15 triệu
  • Giá tivi Aqua: Khoảng 5,5 triệu - 26 triệu
  • Giá tivi Hisense: Khoảng 3,5 triệu - 49 triệu
  • Giá tivi Darling: Khoảng 2 triệu - 4,5 triệu
  • Giá tivi Skyworth: Khoảng 3 triệu - 13 triệu

Nên mua tivi hãng nào?

Việc chọn tivi phù hợp trong phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và sở thích cá nhân. Mỗi thương hiệu đều có thế mạnh riêng. Dưới đây là một số hãng tivi nổi bật mà bạn có thể tham khảo:

1. Samsung – Công nghệ tiên phong, thiết kế đẹp

  • Ưu điểm: Mạnh về QLED, Neo QLED, QD-OLED; thiết kế thời thượng; hệ điều hành Tizen mượt mà; âm thanh OTS, Q-Symphony; hỗ trợ gaming cao cấp (HDMI 2.1, 4K@120Hz).
  • Hạn chế: Không hỗ trợ Dolby Vision; TV phổ thông có góc nhìn kém hơn OLED.
  • Phù hợp với: Người thích thiết kế đẹp, hệ sinh thái Samsung, và chơi game.

2. LG – Ông vua OLED, giao diện thân thiện

  • Ưu điểm: TV OLED nổi bật với màu đen tuyệt đối, độ tương phản cao; webOS dễ dùng; hỗ trợ gaming mạnh; công nghệ QNED Mini LED.
  • Hạn chế: Các dòng LED (IPS) có độ tương phản thấp hơn VA.
  • Phù hợp với: Fan OLED, game thủ chuyên nghiệp, người thích giao diện đơn giản.

3. Sony – Hình ảnh chân thực, âm thanh sống động

  • Ưu điểm: Bộ xử lý hình ảnh XR đỉnh cao; âm thanh phát từ màn hình (Acoustic Surface); hệ điều hành Google TV phong phú.
  • Hạn chế: Giá cao; thiết kế truyền thống hơn.
  • Phù hợp với: Người xem phim chất lượng cao, chuộng hình ảnh tự nhiên, fan Google ecosystem.

4. TCL – Công nghệ mới, giá cạnh tranh

  • Ưu điểm: QLED, Mini LED giá rẻ; Google TV đầy đủ tính năng; nhiều lựa chọn kích thước lớn.
  • Hạn chế: Hình ảnh và âm thanh chưa sắc nét bằng các hãng cao cấp.
  • Phù hợp với: Người muốn TV công nghệ cao nhưng ngân sách hạn chế.

5. Xiaomi & Casper – Giá rẻ, tính năng cơ bản

  • Ưu điểm: TV 4K giá tốt; Android/Google TV thông minh; thiết kế hiện đại.
  • Hạn chế: Hình ảnh, âm thanh và độ bền không bằng các hãng lớn.
  • Phù hợp với: Người có ngân sách eo hẹp, chỉ cần TV để xem cơ bản.

Gợi ý lựa chọn:

  • Xem truyền hình, phim cơ bản: Chọn các mẫu 4K phổ thông từ TCL, Casper, Xiaomi.
  • Xem phim chất lượng cao, chơi game: Ưu tiên TV OLED, QLED, Mini LED có 120Hz, hỗ trợ Dolby Vision/HDR10+.
  • Thích hình ảnh đẹp nhất: Chọn OLED (LG, Sony) hoặc QD-OLED (Samsung).
  • Ưu tiên âm thanh: Sony hoặc kết hợp với soundbar chất lượng.
  • Sử dụng hệ sinh thái hãng: Chọn TV cùng thương hiệu với điện thoại/thiết bị thông minh bạn đang dùng.

Mua tivi ở đâu giá rẻ?

Nếu bạn đang phân vân không biết nên mua tivi ở đâu để vừa đảm bảo giá tốt, vừa yên tâm về chất lượng, META.vn là một trong những địa chỉ mua sắm đáng tin cậy mà bạn không nên bỏ qua.

Vì sao nên chọn mua tivi tại META.vn?

  • Giá cạnh tranh, ưu đãi thường xuyên: META.vn liên tục cập nhật các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn dễ dàng sở hữu những mẫu tivi từ các thương hiệu lớn như Samsung, LG, Sony, TCL, Xiaomi… với mức giá hợp lý.
  • Cam kết hàng chính hãng: Tất cả sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng, bảo hành đầy đủ theo quy định của nhà sản xuất.
  • Giao hàng tận nơi, lắp đặt nhanh chóng: Dịch vụ giao lắp toàn quốc, hỗ trợ khách hàng chu đáo, tiện lợi ngay tại nhà.
  • Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ nhân viên am hiểu sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn tivi phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
  • Dù bạn đang tìm một chiếc Smart TV cơ bản hay một mẫu TV cao cấp phục vụ giải trí đỉnh cao, META.vn đều có thể đáp ứng đầy đủ.

Truy cập META.vn ngay hôm nay để trải nghiệm mua sắm tiện lợi, nhanh chóng và tiết kiệm hơn bao giờ hết.