Máy giặt LG Inverter 9kg FM1209S6W là một trong những mẫu máy giặt LG cửa trước được khá nhiều người dùng ưa chuộng. Để tự tin "làm chủ" thiết bị này, mời bạn theo dõi bài viết hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FM1209S6W từ A đến Z dưới đây của META nhé.
Máy giặt LG FM1209S6W là dòng máy giặt cửa trước, có khối lượng giặt thực tế 9kg nên thích hợp cho các gia đình có 3 - 5 thành viên. Sản phẩm được trang bị 13 chương trình giặt đa dạng, kết hợp cùng nhiều công nghệ giặt hiện đại như công nghệ giặt hơi nước Steam, công nghệ 6 Motion DD, tính năng tự chẩn đoán lỗi Smart Diagnosis và nhiều tính năng thông minh khác sẽ mang lại khả năng giặt sạch hiệu quả, cho bạn những trải nghiệm giặt giũ thuận nghi nhất.
Hiện nay sản phẩm này đang được bán với giá là 5.790.000 đồng và được bảo hành 24 tháng.
Xem thêm: Thời gian bảo hành máy giặt LG và cách kích hoạt, kiểm tra
Dưới đây là hình ảnh bảng điều khiển của máy giặt LG FM1209S6W:
Trong đó:
1: Nút Bật/Tắt nguồn - Dùng để bật máy, tắt máy.
2: Núm xoay chọn chương trình giặt - Gồm 13 chương trình giặt có sẵn, đèn sẽ sáng lên để biểu thị chương trình được chọn.
3: Nút Khởi động/Tạm dừng - Dùng để khởi động máy giặt hoặc tạm dừng hoạt động của máy khi cần.
4: Tùy chỉnh các nút chương trình giặt - Bạn sử dụng các nút ở phần này để chỉnh cài đặt nhiệt độ nước, tốc độ vắt cho chương trình mà bạn chọn. Cài đặt hiện tại sẽ được hiển thị trên màn hình.
5: Tùy chọn và chức năng bổ sung - Để dùng các chức năng bổ sung, bạn cần nhấn giữ nút tương ứng khoảng 3 giây khi đèn sáng ở biểu tượng đó là được.
Nút có biểu tượng khóa: Dùng để vô hiệu hóa các phím chức năng nhằm hạn chế sự nghịch ngợm, hiếu kỳ của trẻ nhỏ.
Làm sạch lồng giặt: Là chức năng đặc biệt giúp vệ sinh bên trong lồng giặt bằng cách ngâm, xả, rửa, quay.
6: Hiển thị - Là màn hình hiển thị các cài đặt, thời gian còn lại, các tùy chọn bổ sung, thông báo tình trạng. Khi bật nguồn cho máy, các cài đặt mặc định trên màn hình sẽ sáng lên. Khi khối lượng mẻ giặt được cảm biến tự động, màn hình trên bảng điều khiển sẽ nhấp nháy.
Xem thêm: Quần áo phơi bị mưa có cần giặt lại không?
Chương trình giặt | Mô tả | Nhiệt độ phù hợp | Mẻ giặt tối đa | Tốc độ vắt | |
Mặc định | Khả dụng | ||||
Vải bông | Giặt quần áo bị bẩn bình thường bằng cách kết hợp các chuyển động lồng giặt khác nhau. | 40°C (0°C đến 95°C) | Định mức | 1.200 vòng/phút | Toàn bộ |
Vải bông lớn | Giặt quần áo bằng cách kết hợp các chuyển động lồng giặt khác nhau với mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với chương trình Vải bông nhờ các cài đặt tương ứng. | 60°C (0°C đến 60°C) | Định mức | 1.200 vòng phút | Toàn bộ |
Đồ hỗn hợp | Giặt đồng thời các đồ vải hỗn hợp. Dùng cho nhiều loại vải khác nhau ngoại trừ đồ may mặc đặc biệt (lụa/đồ dễ hỏng, đồ thể thao, quần áo tối màu, len, chăn lông/mền). | 40°C (0°C đến 40°C) | 4kg | 1.200 vòng phút | Toàn bộ |
Giặt nhẹ | Giặt quần áo không cần là sau khi giặt. Dùng cho vải polyamide, acrylic, polyester. | 40°C (0°C đến 60°C) | 4kg | 800 vòng/phút | Lên tới 800 vòng/phút |
Giặt hơi nước đồ trẻ em | Giặt quần áo trẻ em bằng chuyển động nhẹ nhàng cho hiệu quả cao hơn. | - | 4kg | 800 vòng/phút | Lên tới 800 vòng/phút |
Đồ thể thao | Giặt các đồ may đặc biệt như đồ thể thao và mặc ngoài trời. Dùng cho lớp hồ chống nước dùng cho quần áo. | 40°C (0°C đến 40°C) | 2kg | 800 vòng/phút | Lên tới 800 vòng/phút |
Sợi tinh xảo | Giặt đồ lót có thể giặt máy, quần áo bằng vải mỏng và vải ren. | 20°C (0°C đến 40°C) | 2kg | 800 vòng/phút | Lên tới 800 vòng/phút |
Đồ len | Giặt quần áo mỏng có thể giặt tay và giặt máy như đồ len, đồ lót, đầm v.v... Sử dụng bột giặt/nước giặt dành cho đồ len có thể giặt máy. | 40°C (0°C đến 40°C) | 2kg | 800 vòng/phút | Lên tới 800 vòng/phút |
Giặt nhanh 30 phút | Giặt các mẻ giặt nhỏ quần áo bị bẩn ít trong khoảng 30 phút. | 20°C (0°C đến 40°C) | 3kg | 800 vòng/phút | Toàn bộ |
Giũ + Vắt | Giũ và quay quần áo. Sử dụng nước xả vải nếu cần. | - | Định mức | 1.200 vòng/phút | Toàn bộ |
Xem thêm: Cách giặt áo lông cừu bằng máy giặt bền đẹp như mới
Xem thêm: Ngăn chứa nước xả và cách cho nước xả vào máy giặt LG
Xem thêm: Cách sử dụng chế độ giặt đồ trẻ em máy LG hiệu quả nhất
Nếu bạn không có nhu cầu giặt mà chỉ muốn vắt đồ giặt cho kiệt nước nhằm rút ngắn thời gian phơi thì bạn có thể sử dụng tính năng vắt trên máy giặt LG này theo các bước sau:
Lưu ý: Nếu chọn một chương trình giặt bất kỳ, bạn sẽ không thể chọn chức năng chỉ vắt. Nếu điều này xảy ra, hãy nhấn nút Nguồn hai lần để tắt máy và bật trở lại.
Xem thêm: Máy giặt LG không vắt được: Nguyên nhân và cách sửa
Xem thêm: Cách giặt ga giường bằng máy giặt sạch, không nhăn, rách
Xem thêm: Cách giặt mũ lưỡi trai bằng máy giặt sạch, không hỏng form mũ
Lưu ý:
Xem thêm: Giặt balo bằng máy giặt được không?
Lưu ý:
Xem thêm: Cách giặt quần jean bằng máy giặt như thế nào?
Máy giặt LG FM1209S6W là model có khả năng tự chẩn đoán lỗi Smart Diagnosis phân tích sự cố nhanh chóng giúp giảm thời gian và chi phí bảo hành.
Để sử dụng tính năng này, bạn cần thực hiện như sau:
Lưu ý: Để đạt kết quả tốt nhất, bạn không được di chuyển điện thoại thông minh trong khi đang truyền âm.
Xem thêm: Cách giặt áo sơ mi bằng máy giặt nhanh, sạch, không sờn áo
Lưu ý: Không thử tách các tấm che chắn hoặc tháo rời thiết bị. Không dùng bất kỳ đồ vật sắc nhọn tác động vào bảng điều khiển để vận hành thiết bị.
Xem thêm: Cách khắc phục quần áo giặt máy bị vệt trắng hiệu quả nhất
Vệ sinh lồng giặt
Đây là một chức năng đặc biệt giúp vệ sinh bên trong thiết bị bằng cách ngâm, rửa, xả và quay. Chạy chức năng này mỗi tháng một lần (hoặc thường xuyên hơn nếu cần thiết) để giảm tích tụ chất tẩy, chất làm mềm vải và các chất cặn khác.
Nếu có mùi khó chịu hay ẩm mốc trong thiết bị, hãy chạy chức năng này hàng tuần trong vòng 3 tuần ngoài các khoảng thời gian được khuyến nghị thường xuyên.
Cách sử dụng tính năng này như sau:
Vệ sinh bộ lọc ống cấp nước
Bộ lọc ống cấp nước có nhiệm vụ thu gom vôi hoặc bất kỳ chất cặn nào có thể có trong nước được cấp đến thiết bị. Vệ sinh bộ lọc ống cấp nước khoảng 6 tháng một lần hoặc thường xuyên hơn nếu nước quá cứng hoặc chứa trầm tích vôi.
Cách thực hiện:
Lưu ý:
Vệ sinh bộ lọc bơm xả và xả nước khẩn cấp
Bộ lọc xả thu gom chỉ và các vật thể nhỏ có thể vô tình sót lại trong quần áo. Bạn nên vệ sinh bộ lọc 6 tháng một lần để đảm bảo thiết bị vận hành trơn tru.
Các bước thực hiện:
Lưu ý:
Vệ sinh ngăn kéo chứa bột giặt/nước xả
Xem thêm: Cách sử dụng viên tẩy máy giặt để vệ sinh máy giặt hiệu quả nhất
Mã lỗi/Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách sửa |
IE - Lỗi đầu vào | Nguồn nước yếu ở vị trí đó. Nước không chảy vào thiết bị hoặc chảy vào chậm. | Kiểm tra vòi nước máy khác trong nhà. |
Vòi cấp nước máy không mở hoàn toàn. Nước không chảy vào thiết bị hoặc chảy vào chậm. | Mở hết mức vòi nước máy. | |
Ống cấp nước bị gập. | Duỗi thẳng ống hoặc lắp lại ống cấp nước. | |
Bộ lọc của (các) ống cấp bị tắc. | Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc van cấp nước sau khi khóa vòi nước máy và tháo các kết nối ống cấp nước dẫn đến máy giặt. | |
UE - Mất cân bằng | Thiết bị có hệ thống phát hiện và hiệu chỉnh tình trạng mất cân bằng thiết bị. | Quần áo có thể quá ướt vào cuối chu trình, sắp xếp lại mẻ giặt để giúp thiết bị vắt đúng. Đóng cửa và nhấn nút Khởi động/Tạm dừng. Có thể mất một lúc thiết bị mới bắt đầu vắt. Phải khóa cửa trước khi thiết bị có thể tiến hành vắt. |
Mẻ giặt quá ít. Nếu giặt riêng lẻ các đồ có trọng lượng nặng (ví dụ: Thảm trong buồng tắm, áo choàng tắm, v.v.), hệ thống này có thể dừng vắt hoặc thậm chí dừng hẳn chu trình vắt. | Thêm 1 hoặc 2 đồ tương tự hoặc quần áo nhỏ hơn để giúp cân bằng mẻ giặt. Đóng cửa và nhấn nút Khởi động/Tạm dừng. Có thể mất một lúc trước khi thiết bị bắt đầu vắt. Cửa phải được khóa trước khi thiết bị tiến hành vắt. | |
0E - Lỗi đầu xả nước | Ống xả bị gập hoặc tắc. Nước trong thiết bị không xả hoặc xả chậm. | Vệ sinh và làm thẳng ống xả. |
Bộ lọc xả bị tắc. | Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc xả. | |
dE, dE1, dE2, dE4 - Lỗi cửa | Cảm biến cửa bị trục trặc. | Liên hệ dịch vụ bảo hành hoặc cơ sở sửa chữa máy giặt uy tín. |
tE - Lỗi điều khiển | Đây là lỗi điều khiển. | Rút phích cắm điện và gọi cho bộ phận dịch vụ. |
LE - Lỗi động cơ bị khóa | Động cơ quá tải. | Cho thiết bị dừng khoảng 30 phút cho đến khi động cơ nguội mát, sau đó, khởi động lại chu trình. |
FE - Lỗi tràn | Nước đầy tràn do van nước có thể bị hỏng. | Đóng vòi nước máy. Rút phích cắm thiết bị. Gọi bộ phận dịch vụ. |
PE - Lỗi cảm biến áp suất | Cảm biến mức nước bị trục trặc | Đóng vòi nước máy. Rút phích cắm thiết bị. Gọi bộ phận dịch vụ. |
U5 - Lỗi cảm biến rung | Cảm biến rung bị lỗi. | Gọi bộ phận dịch vụ. |
RE | Nước rò rỉ. | Gọi bộ phận dịch vụ. |
FF - Lỗi đóng băng | Ống cấp/xả nước hoặc bơm xả nước bị đóng băng. | Đổ nước ấm vào lồng giặt để rã đông ống xả và bơm xả. Phủ khăn lau ướt và ấm lên ống cấp nước. |
PF - Lỗi nguồn | Thiết bị bị sự cố mất điện chính. | Khởi động lại chu trình. |
Tiếng ồn lạch cạch lách cách | Các vật thể lạ chẳng hạn như chìa khóa, tiền xu hoặc kim băng có thể nằm trong lồng giặt. | Dừng thiết bị, kiểm tra xem có vật thể lạ trong lồng giặt hay không. Nếu vẫn còn tiếng ồn sau khi khởi động lại thiết bị, hãy gọi cho bộ phận dịch vụ. |
Âm thanh to | Quần áo nặng có thể gây âm thanh lớn. Đây là điều bình thường. | Nếu vẫn tiếp tục phát âm thanh, thiết bị có thể bị mất cân bằng. Hãy dừng thiết bị và xếp lại quần áo. |
Tiếng ồn rung | Vật liệu đóng gói chưa được tháo ra. | Tháo bỏ vật liệu đóng gói. |
Quần áo có thể được bố trí không đều trong lồng giặt. | Dừng chương trình và xếp lại độ giặt sau khi cửa mở. | |
Chân điều chỉnh độ cao không nằm chắc chắn và đều nhau trên mặt sàn. | Điều chỉnh thăng bằng cho thiết bị. | |
Sàn không đủ chắc chắn. | Kiểm tra xem sàn có chắc chắn và không bị võng hay không và có điều chỉnh cho phù hợp. | |
Nước bị rò rỉ | Các đường ống xả trong nhà bị tắc. | Thông ống nước. Gọi thợ sửa ống nước nếu cần thiết. |
Rò rỉ gây ra do lắp đặt ống xả không đúng cách hoặc ống xả bị tắc. | Vệ sinh và làm thẳng ống xả. Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc xả thường xuyên. | |
Nắp bộ lọc bơm xả không được lắp đúng cách. | Lắp lại bộ lọc bơm xả. | |
Thiết bị không hoạt động | Bảng điều khiển tắt nguồn do không hoạt động. | Hiện tượng này là bình thường. Nhấn nút Nguồn để bật nguồn thiết bị. |
Thiết bị bị rút phích cắm. | Đảm bảo dây nguồn được cắm chặt vào ổ cắm có điện. | |
Nguồn cấp nước bị ngắt. | Vặn vòi cấp nước máy hết mức. | |
Các mục điều khiển chưa được cài đặt đúng cách. | Đảm bảo cài đặt chương trình đúng cách. Đóng cửa và nhấn nút Khởi động/Tạm dừng. | |
Cửa đang mở. | Đóng cửa và đảm bảo không có gì bị kẹt dưới cửa để tránh cửa không đóng được hoàn toàn. | |
Cầu dao/cầu chì bị ngắt/cháy. | Kiểm tra cầu dao/cầu chì trong nhà. Thay thế cầu chì hoặc đặt lại cầu dao. Thiết bị nên được lắp trên một mạch nhánh riêng. Thiết bị sẽ tiếp tục lại chương trình ở phần đã dừng khi có điện trở lại. | |
Mục điều khiển cần phải đặt lại. | Nhấn nút Nguồn, sau đó chọn lại chương trình mong muốn và nhấn nút Khởi động/Tạm dừng. | |
Không nhấn Khởi động/Tạm dừng sau khi cài đặt chương trình. | Nhấn nút Nguồn, sau đó chọn lại chương trình mong muốn rồi nhấn nút Khởi động/Tạm dừng. Thiết bị sẽ tắt nguồn nếu không nhấn nút Khởi động/Tạm dừng trong một khoảng thời gian nhất định. | |
Áp lực nước quá thấp. | Kiểm tra vòi nước máy khác trong nhà để đảm bảo rằng áp lực nước trong nhà đủ. | |
Thiết bị đang đun nóng nước hoặc tạo hơi nước. | Lồng giặt có thể ngừng hoạt động tạm thời trong một số chu trình nhất định, trong khi đun nóng nước an toàn đến nhiệt độ cài đặt. | |
Các nút có thể không hoạt động đúng | Tùy chọn Khóa Trẻ em được kích hoạt. | Tắt tùy chọn Khóa Trẻ em nếu cần. |
Cửa không mở | Khi thiết bị khởi động, không thể mở cửa vì các lý do an toàn. | Đây là điều bình thường. Bạn có thể mở cửa an toàn sau khi tắt. |
Thiết bị không được đổ đầy nước thích hợp | Bộ lọc cấp nước bị tắc. | Đảm bảo bộ lọc cấp nước trên van nạp không bị tắc. |
Ống cấp có thể bị gập. | Kiểm tra ống cấp không bị gập hoặc tắc. | |
Nguồn cấp nước không đủ. | Đảm bảo cả vòi nước nóng và lạnh đều mở thông suốt. | |
Ống cấp nước nóng và lạnh bị đảo ngược. | Kiểm tra các kết nối ống cấp. | |
Thiết bị không xả được nước | Ống xả bị gập. | Đảm bảo ống xả không bị gập. |
Ống xả được đặt cao hơn sàn nhà trên 1,2m. | Đảm bảo rằng ống xả không cao hơn 1,2m so với đáy của thiết bị. | |
Bột giặt/Nước giặt không được phân phối hết hoặc không phân phối được | Sử dụng lượng quá nhiều bột giặt/nước giặt. | Làm theo những chỉ dẫn do nhà sản xuất bột giặt/nước giặt cung cấp. |
Bộ lọc bơm xả có thể bị tắc. | Vệ sinh bộ lọc xả. | |
Thời gian chu trình lâu hơn bình thường | Mẻ giặt quá ít. | Thêm đồ để thiết bị cân bằng mẻ giặt. |
Các đồ nặng lẫn với đồ nhẹ. | Luôn cố gắng giặt đồ có cùng trọng lượng để giúp thiết bị phân bổ đều trọng lượng mẻ giặt khi vắt. | |
Mẻ giặt bị mất cân bằng. | Bố trí lại mẻ giặt bằng tay nếu đồ giặt bị quấn vào nhau. | |
Hoãn kết thúc chu trình | Phát hiện mất cân bằng hoặc chương trình loại bỏ bọt xà phòng được bật. | Hiện tượng này là bình thường. Thời gian còn lại hiển thị trên màn hình chỉ là thời lượng ước tính. Thời gian thực tế có thể khác. |
Loại bỏ vết bẩn không hiệu quả | Vết bẩn khó giặt từ trước. | Cần giặt tay hoặc xử lý sơ qua để hỗ trợ loại bỏ vết bẩn. |
Ố màu | Chất tẩy trắng hoặc nước xả vải được phân phối quá sớm. | Khoang bộ phân phối quá đầy làm cho chất tẩy trắng hoặc nước xả vải được phân phối nhanh. Luôn luôn đong chất tẩy trắng hoặc nước xả vải để Từ từ đóng bộ phân phối chất tẩy. |
Chất tẩy trắng hoặc nước xả vải được cho trực tiếp lên quần áo trong lồng giặt. | Luôn sử dụng bộ phân phối chất tẩy để đảm bảo chất tẩy hay nước xả vải được phân phối đúng cách và đúng lúc trong chương trình. | |
Chưa phân loại quần áo đúng cách. | Luôn giặt riêng quần áo tối màu với quần áo trắng và sáng màu để tránh bị phai màu. Không được giặt chung đồ bẩn nhiều với đồ bẩn ít. | |
Bị nhăn | Không lấy đồ ra khỏi thiết bị kịp thời. | Luôn lấy đồ ra khỏi thiết bị ngay khi chương trình giặt hoàn tất. |
Thiết bị bị quá tải. | Có thể cho đầy đồ giặt vào thiết bị nhưng không được xếp chặt ních đồ trong lồng giặt. Cửa thiết bị phải được đóng lại dễ dàng. | |
Ống cấp nước nóng và lạnh bị đảo ngược. | Giũ bằng nước nóng có thể khiến quần áo bị nhăn. Kiểm tra các kết nối ống cấp. | |
Tốc độ vắt có thể quá cao. | Cài đặt tốc độ vắt phù hợp với loại quần áo. | |
Mùi mốc hoặc nấm mốc trong thiết bị | Lồng giặt không được vệ sinh đúng cách. | Chạy chức năng Làm sạch lồng giặt thường xuyên |
Mùi khó chịu có thể tỏa ra nếu ống xả không được lắp đúng cách, khiến nước chảy ngược (nước chảy ngược vào bên trong thiết bị). | Khi lắp đặt ống xả, đảm bảo rằng ống không bị gập hoặc bị chặn. | |
Nếu bộ phân phối chất tẩy không được vệ sinh thường xuyên, mùi có thể phát ra từ nấm mốc hoặc các chất lạ. | Tháo và vệ sinh bộ phân phối chất tẩy, đặc biệt là mặt trên và mặt dưới lỗ bộ phân phối. |
Xem thêm: Máy giặt LG kêu tít tít liên tục là bị làm sao và cách sửa
Hy vọng rằng qua bài viết hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FM1209S6W này, bạn sẽ chủ động và tự tin hơn khi dùng thiết bị. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
Đừng quên thường xuyên truy cập chuyên mục tư vấn máy giặt của META để cập nhật nhiều thông tin hữu ích bạn nhé. Hẹn gặp lại bạn ở những bài viết tiếp theo.