Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FM1209S6W từ A đến Z

👨 Phương Ngọc Nhất Hạnh
18/10/2023 2.378

Máy giặt LG Inverter 9kg FM1209S6W là một trong những mẫu máy giặt LG cửa trước được khá nhiều người dùng ưa chuộng. Để tự tin "làm chủ" thiết bị này, mời bạn theo dõi bài viết hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FM1209S6W từ A đến Z dưới đây của META nhé.

hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FM1209S6W

Đôi nét về máy giặt LG Inverter 9kg FM1209S6W

Máy giặt LG FM1209S6W là dòng máy giặt cửa trước, có khối lượng giặt thực tế 9kg nên thích hợp cho các gia đình có 3 - 5 thành viên. Sản phẩm được trang bị 13 chương trình giặt đa dạng, kết hợp cùng nhiều công nghệ giặt hiện đại như công nghệ giặt hơi nước Steam, công nghệ 6 Motion DD, tính năng tự chẩn đoán lỗi Smart Diagnosis và nhiều tính năng thông minh khác sẽ mang lại khả năng giặt sạch hiệu quả, cho bạn những trải nghiệm giặt giũ thuận nghi nhất.

Hiện nay sản phẩm này đang được bán với giá là 5.790.000 đồng và được bảo hành 24 tháng.

Xem chi tiết

máy giặt LG Inverter 9kg FM1209S6W

Xem thêm: Thời gian bảo hành máy giặt LG và cách kích hoạt, kiểm tra

Bảng điều khiển của máy giặt LG FM1209S6W

Dưới đây là hình ảnh bảng điều khiển của máy giặt LG FM1209S6W:

Tìm hiểu bảng điều khiển của máy giặt LG FM1209S6W

Trong đó:

1: Nút Bật/Tắt nguồn - Dùng để bật máy, tắt máy.

2: Núm xoay chọn chương trình giặt - Gồm 13 chương trình giặt có sẵn, đèn sẽ sáng lên để biểu thị chương trình được chọn.

3: Nút Khởi động/Tạm dừng - Dùng để khởi động máy giặt hoặc tạm dừng hoạt động của máy khi cần.

4: Tùy chỉnh các nút chương trình giặt - Bạn sử dụng các nút ở phần này để chỉnh cài đặt nhiệt độ nước, tốc độ vắt cho chương trình mà bạn chọn. Cài đặt hiện tại sẽ được hiển thị trên màn hình.

5: Tùy chọn và chức năng bổ sung - Để dùng các chức năng bổ sung, bạn cần nhấn giữ nút tương ứng khoảng 3 giây khi đèn sáng ở biểu tượng đó là được.

Nút có biểu tượng khóa: Dùng để vô hiệu hóa các phím chức năng nhằm hạn chế sự nghịch ngợm, hiếu kỳ của trẻ nhỏ.

Làm sạch lồng giặt: Là chức năng đặc biệt giúp vệ sinh bên trong lồng giặt bằng cách ngâm, xả, rửa, quay.

6: Hiển thị - Là màn hình hiển thị các cài đặt, thời gian còn lại, các tùy chọn bổ sung, thông báo tình trạng. Khi bật nguồn cho máy, các cài đặt mặc định trên màn hình sẽ sáng lên. Khi khối lượng mẻ giặt được cảm biến tự động, màn hình trên bảng điều khiển sẽ nhấp nháy.

Xem thêm: Quần áo phơi bị mưa có cần giặt lại không?

Bảng chương trình giặt của máy giặt LG FM1209S6W

Chương trình giặtMô tảNhiệt độ phù hợpMẻ giặt tối đaTốc độ vắt
Mặc định Khả dụng
Vải bôngGiặt quần áo bị bẩn bình thường bằng cách kết hợp các chuyển động lồng giặt khác nhau.40°C (0°C đến 95°C)Định mức1.200 vòng/phútToàn bộ
Vải bông lớnGiặt quần áo bằng cách kết hợp các chuyển động lồng giặt khác nhau với mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với chương trình Vải bông nhờ các cài đặt tương ứng.60°C (0°C đến 60°C)Định mức1.200 vòng phútToàn bộ
Đồ hỗn hợp

Giặt đồng thời các đồ vải hỗn hợp.

Dùng cho nhiều loại vải khác nhau ngoại trừ đồ may mặc đặc biệt (lụa/đồ dễ hỏng, đồ thể thao, quần áo tối màu, len, chăn lông/mền).

40°C (0°C đến 40°C)4kg1.200 vòng phútToàn bộ
Giặt nhẹGiặt quần áo không cần là sau khi giặt. Dùng cho vải polyamide, acrylic, polyester.40°C (0°C đến 60°C)4kg800 vòng/phútLên tới 800 vòng/phút
Giặt hơi nước đồ trẻ emGiặt quần áo trẻ em bằng chuyển động nhẹ nhàng cho hiệu quả cao hơn.-4kg800 vòng/phútLên tới 800 vòng/phút
Đồ thể thaoGiặt các đồ may đặc biệt như đồ thể thao và mặc ngoài trời.
Dùng cho lớp hồ chống nước dùng cho quần áo.
40°C (0°C đến 40°C)2kg800 vòng/phútLên tới 800 vòng/phút
Sợi tinh xảoGiặt đồ lót có thể giặt máy, quần áo bằng vải mỏng và vải ren.20°C (0°C đến 40°C)2kg800 vòng/phútLên tới 800 vòng/phút
Đồ lenGiặt quần áo mỏng có thể giặt tay và giặt máy như đồ len, đồ lót, đầm v.v...
Sử dụng bột giặt/nước giặt dành cho đồ len có thể giặt máy.
40°C (0°C đến 40°C)2kg800 vòng/phútLên tới 800 vòng/phút
Giặt nhanh 30 phútGiặt các mẻ giặt nhỏ quần áo bị bẩn ít trong khoảng 30 phút.20°C (0°C đến 40°C)3kg800 vòng/phútToàn bộ
Giũ + VắtGiũ và quay quần áo. Sử dụng nước xả vải nếu cần.-Định mức1.200 vòng/phútToàn bộ

Xem thêm: Cách giặt áo lông cừu bằng máy giặt bền đẹp như mới

Các bước giặt cơ bản trên máy giặt LG FM1209S6W

  • Bước 1: Trước tiên, bạn cần phân loại quần áo cần giặt. Bạn có thể phân loại áo quần theo nhãn mác, nhiệt độ giặt, mức độ bẩn của áo quần hoặc màu sắc, loại vải. Có như vậy quá trình giặt của bạn sẽ trở nên thuận tiện nhất.
  • Bước 2: Kiểm tra kỹ các túi áo, túi quần xem có bị sót đồ vật gì bên trong không, nếu có thì bạn phải bỏ ra ngoài hết.
  • Bước 3: Sau đó, bạn mở cửa máy giặt và cho đồ giặt vào bên trong lồng giặt. Với những đồ giặt nhỏ, mỏng như đồ lót, vớ... bạn nên cho vào túi giặt chuyên dụng.
  • Bước 4: Đóng cửa máy giặt, sau đó thêm bột giặt/nước giặt và nước xả vải. Bạn lưu ý là chỉ cho lượng phù hợp với khối lượng đồ giặt thực tế, tránh cho quá nhiều sẽ khiến cho áo quần không được làm sạch hiệu quả. Sau đó, hãy đóng nhẹ các ngăn chứa này.
  • Bước 5: Bạn nhấn nút nguồn để bật máy giặt.
  • Bước 6: Xoay núm chọn chương trình giặt phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
  • Bước 7: Bạn có thể căn cứ vào các nhãn ghi trên áo quần để điều chỉnh nhiệt độ nước và tốc độ vắt nếu muốn.
  • Bước 8: Nhấn nút Khởi động/Tạm dừng để bắt đầu chu trình giặt.
  • Bước 9: Sau khi chu trình giặt hoàn tất, máy giặt sẽ phát ra âm thanh để bạn nắm được. Tiếp đến, hãy lấy áo quần ra khỏi lồng giặt để phơi khô nhé.

Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FM1209S6W - Các bước giặt cơ bản 

Xem thêm: Ngăn chứa nước xả và cách cho nước xả vào máy giặt LG

Các tùy chọn, chức năng bổ sung trên máy giặt LG FM1209S6W

Tùy chỉnh chương trình giặt

  • Nhiệt độ: Nút này dùng để chọn nhiệt độ giặt cho chương trình đã chọn. Nhấn nút Nhiệt độ cho đến khi nhiệt độ mong muốn hiển thị trên màn hình. Chọn nhiệt độ nước phù hợp với loại đồ mà bạn định giặt. Lưu ý: Cần tuân theo nhãn sử dụng vải quần áo để đạt kết quả tốt nhất.
  • Vắt: Có thể chọn mức cường độ vắt bằng cách nhấn nút Vắt nhiều lần cho đến khi đạt tốc độ vắt mong muốn. Lưu ý: Nếu chọn mức vắt 0, lồng giặt sẽ quay trước khi tháo nước.
  • Giặt sơ: Tùy chọn này được khuyến nghị khi giặt đồ bị bẩn nhiều.
  • Giặt kĩ: Chức năng này được sử dụng để giặt quần áo bẩn bình thường và bẩn nhiều.
  • Hẹn giờ: Bạn có thể đặt chức năng này để thiết bị tự động khởi động và hoàn tất sau một khoảng thời gian được chỉ định.
  • Khóa trẻ em: Sử dụng tùy chọn này để vô hiệu hóa các điều khiển. Chức năng này có thể ngăn không cho trẻ em thay đổi các chu trình hoặc vận hành thiết bị.

Xem thêm: Cách sử dụng chế độ giặt đồ trẻ em máy LG hiệu quả nhất

Chỉ sử dụng chức năng Vắt

Nếu bạn không có nhu cầu giặt mà chỉ muốn vắt đồ giặt cho kiệt nước nhằm rút ngắn thời gian phơi thì bạn có thể sử dụng tính năng vắt trên máy giặt LG này theo các bước sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị quần áo và cho vào lồng giặt.
  • Bước 2: Nhấn nút Nguồn nhưng không chọn chương trình giặt và không cho chất tẩy vào.
  • Bước 3: Nhấn nút Vắt.
  • Bước 4: Nhấn nút Khởi động/Tạm dừng.

Lưu ý: Nếu chọn một chương trình giặt bất kỳ, bạn sẽ không thể chọn chức năng chỉ vắt. Nếu điều này xảy ra, hãy nhấn nút Nguồn hai lần để tắt máy và bật trở lại.

Xem thêm: Máy giặt LG không vắt được: Nguyên nhân và cách sửa

Đôi nét về máy giặt LG Inverter 9 kg FM1209S6W

Cách sử dụng tính năng Giặt sơ

  • Bước 1: Nhấn nút Nguồn rồi cho quần áo vào lồng giặt và đóng cửa lồng giặt lại.
  • Bước 2: Lựa chọn một chương trình giặt tùy ý.
  • Bước 3: Nhấn nút Giặt sơ.
  • Bước 4: Nhấn nút Khởi động/Tạm dừng để bắt đầu.

Xem thêm: Cách giặt ga giường bằng máy giặt sạch, không nhăn, rách

Cách sử dụng tính năng Giặt kĩ

  • Bước 1: Nhấn nút Nguồn rồi cho quần áo vào lồng giặt và đóng cửa lồng giặt lại.
  • Bước 2: Lựa chọn một chương trình giặt tùy ý.
  • Bước 3: Nhấn nút Giặt kĩ.
  • Bước 4: Nhấn nút Khởi động/Tạm dừng để bắt đầu.

Xem thêm: Cách giặt mũ lưỡi trai bằng máy giặt sạch, không hỏng form mũ

Cách sử dụng chức năng Hẹn giờ

  • Bước 1: Nhấn nút Nguồn rồi cho quần áo vào lồng giặt và đóng cửa lồng giặt lại.
  • Bước 2: Lựa chọn một chương trình giặt tùy ý.
  • Bước 3: Nhấn nút Hẹn giờ.
  • Bước 4: Nhấn nút Khởi động/Tạm dừng để bắt đầu.

Lưu ý:

  • Ngoại trừ đèn LED của nút Hẹn giờ, toàn bộ đèn LED trên bảng điều khiển sẽ tắt trong 20 phút.
  • Giờ hẹn là thời điểm kết thúc chứ không phải bắt đầu chương trình.
  • Thời gian hoạt động thực tế có thể thay đổi do nhiệt độ nước, quần áo và các yếu tố khác.
  • Để hủy chức năng, hãy nhấn nút Nguồn.
  • Tránh sử dụng nước giặt cho tùy chọn này.

Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FM1209S6W - Các tùy chọn, chức năng bổ sung, chức năng thông minh 

Xem thêm: Giặt balo bằng máy giặt được không?

Cách sử dụng tính năng Khóa trẻ em

  • Bước 1: Bật nguồn điện.
  • Bước 2: Nhấn giữ đồng thời các nút VắtNhiệt độ trong 3 giây để kích hoạt chức năng này. Một tiếng bíp phát ra và CL sẽ xuất hiện trên màn hình.

Lưu ý:

  • Khi đã cài đặt tình năng này, tất cả các nút đều được khóa lại ngoại trừ nút Nguồn.
  • Khi bảng điều khiển bị khóa, chữ CL và thời gian còn lại sẽ hiển thị thay thế trên màn hình trong suốt thời gian giặt khi chức năng này được sử dụng.
  • Để mở khóa bảng điều khiển bạn nhấn giữ đồng thời các nút VắtNhiệt độ trong 3 giây.

Xem thêm: Cách giặt quần jean bằng máy giặt như thế nào? 

Cách sử dụng tính năng thông minh trên máy giặt LG FM1209S6W

Máy giặt LG FM1209S6W là model có khả năng tự chẩn đoán lỗi Smart Diagnosis phân tích sự cố nhanh chóng giúp giảm thời gian và chi phí bảo hành.

Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FM1209S6W - Các tùy chọn, chức năng bổ sung, chức năng thông minh

Để sử dụng tính năng này, bạn cần thực hiện như sau:

  • Bước 1: Tìm ứng dụng LG ThinQ trên Google Play Store hoặc Apple App Store trong điện thoại thông minh. Thực hiện theo hướng dẫn để tải về và cài đặt ứng dụng.
  • Bước 2: Khởi chạy ứng dụng LG ThinQ và chọn tính năng Smart Diagnosis trong menu. Thực hiện theo các hướng dẫn chẩn đoán bằng âm thanh được cung cấp trong ứng dụng LG ThinQ.
  • Bước 3: Nhấn nút Nguồn để bật thiết bị. Không bấm bất kỳ nút nào khác.
  • Bước 4: Đặt loa điện thoại thông minh của bạn gần với logo Smart Diagnosis.
  • Bước 5: Nhấn giữ nút Nhiệt độ trong 3 giây trở lên đồng thời giữ loa điện thoại thông minh gần với logo cho đến khi quá trình truyền dữ liệu hoàn tất. Giữ điện thoại thông minh ở nguyên vị trí cho đến khi quá trình truyền dữ liệu kết thúc. Thời gian truyền dữ liệu còn lại sẽ được hiển thị.
  • Bước 6: Sau khi truyền dữ liệu hoàn tất, kết quả chẩn đoán sẽ được hiển thị trong ứng dụng.

Lưu ý: Để đạt kết quả tốt nhất, bạn không được di chuyển điện thoại thông minh trong khi đang truyền âm.

Xem thêm: Cách giặt áo sơ mi bằng máy giặt nhanh, sạch, không sờn áo

Hướng dẫn vệ sinh máy giặt LG Inverter 9kg FM1209S6W

Cách vệ sinh máy giặt LG FM1209S6W sau mỗi lần giặt

  • Sau khi chu trình giặt kết thúc, bạn cần lấy đồ giặt ra khỏi lồng giặt ngay, tránh để đồ giặt trong lồng giặt quá lâu sẽ khiến chúng bị ẩm ướt, dẫn tới mùi hôi khó chịu.
  • Sau đó, bạn cần lấy khăn lau khô cửa, gioăng cửa để loại bỏ hơi ẩm. Nếu thấy chỗ nào bị tràn nước, bạn cần lau ngay lập tức.
  • Dùng khăn ẩm để lau mặt ngoài và mặt trong cửa, sau đó dùng khăn khô để lau lại.
  • Cuối cùng hãy mở hé cửa để làm khô lồng giặt.

Lưu ý: Không thử tách các tấm che chắn hoặc tháo rời thiết bị. Không dùng bất kỳ đồ vật sắc nhọn tác động vào bảng điều khiển để vận hành thiết bị.

Vệ sinh máy giặt LG FM1209S6W sau mỗi lần giặt

Xem thêm: Cách khắc phục quần áo giặt máy bị vệt trắng hiệu quả nhất

Cách vệ sinh máy giặt LG FM1209S6W định kỳ

Vệ sinh lồng giặt

Đây là một chức năng đặc biệt giúp vệ sinh bên trong thiết bị bằng cách ngâm, rửa, xả và quay. Chạy chức năng này mỗi tháng một lần (hoặc thường xuyên hơn nếu cần thiết) để giảm tích tụ chất tẩy, chất làm mềm vải và các chất cặn khác.

Nếu có mùi khó chịu hay ẩm mốc trong thiết bị, hãy chạy chức năng này hàng tuần trong vòng 3 tuần ngoài các khoảng thời gian được khuyến nghị thường xuyên.

Cách sử dụng tính năng này như sau:

  • Bước 1: Lấy hết quần áo hoặc đồ ra khỏi thiết bị và đóng cửa.
  • Bước 2: Mở ngăn kéo bộ phân phối và thêm bột chống cặn vôi vào ngăn giặt chính. Có thể cho viên nén trực tiếp vào lồng giặt để thay thế cho bột giặt.
  • Bước 3: Đóng từ từ ngăn kéo bộ phân phối.
  • Bước 4: Bật nguồn, sau đó nhấn đồng thời các nút Hẹn giờGiặt sơ trong vòng 3 giây.
  • Bước 5: Nhấn nút Khởi động/Tạm dừng để khởi động.
  • Bước 6: Mở cửa để làm khô hoàn toàn bên trong thiết bị. Nếu phần bên trong thiết bị không khô hoàn toàn thì có thể gây mùi khó chịu hoặc ẩm mốc.

Vệ sinh bộ lọc ống cấp nước

Bộ lọc ống cấp nước có nhiệm vụ thu gom vôi hoặc bất kỳ chất cặn nào có thể có trong nước được cấp đến thiết bị. Vệ sinh bộ lọc ống cấp nước khoảng 6 tháng một lần hoặc thường xuyên hơn nếu nước quá cứng hoặc chứa trầm tích vôi.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Tắt điện và vòi nước máy sau đó vặn nới ống cấp nước.
  • Bước 2: Tháo bộ lọc ống cấp nước bằng kìm nhỏ, sau đó vệ sinh bộ lọc sử dụng bàn chải lông cứng ở mức trung bình.

Lưu ý: 

  • Khóa các vòi nước máy cấp tới thiết bị nếu không sử dụng thiết bị trong một khoảng thời gian nhất định (như nghỉ lễ), đặc biệt nếu không có đường thoát nước sàn (rãnh tháo) ở ngay xung quanh.
  • Thông báo 1E sẽ được hiển thị trên bảng điều khiển khi nước không vào ngăn kéo chất tẩy.

Vệ sinh bộ lọc bơm xả và xả nước khẩn cấp

Bộ lọc xả thu gom chỉ và các vật thể nhỏ có thể vô tình sót lại trong quần áo. Bạn nên vệ sinh bộ lọc 6 tháng một lần để đảm bảo thiết bị vận hành trơn tru.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Rút phích cắm của thiết bị.
  • Bước 2: Mở nắp đậy và kéo ống thoát nước ra ngoài.
  • Bước 3: Tháo ống xả khỏi ống thoát nước, sau đó rút hết nước. Tiếp theo, từ từ vặn nới bộ lọc bơm xả để tháo nước còn sót rồi tiến hành loại bỏ bất kỳ cặn hay vật thể nào khỏi bộ lọc.
  • Bước 4: Sau khi vệ sinh bộ lọc bơm xả, hãy cẩn thận lắp bộ lọc trở lại và vặn nắp xả theo chiều kim đồng hồ để tránh xiết ốc không thẳng hàng và rò rỉ. Lắp ống trở lại vào ống thoát nước và đặt ống vào vòng kẹp.
  • Bước 5: Đóng nắp đậy

Lưu ý:

  • Cần chờ nước hạ nhiệt trước khi vệ sinh bộ lọc bơm xả. Mở cửa trong trường hợp khẩn cấp hoặc tiến hành xả nước khẩn cấp.
  • Chạy chương trình vệ sinh lồng giặt mỗi tháng một lần (hoặc thường xuyên hơn nếu cần) để loại bỏ bột giặt/nước giặt dư thừa và các mảnh vụn khác.

Vệ sinh ngăn kéo chứa bột giặt/nước xả

  • Bước 1: Tháo rời ngăn kéo bộ phân phối bột giặt/nước giặt bằng cách kéo thẳng ngăn kéo ra ngoài đến khi dừng. Sau đó kéo nhẹ ngăn kéo ra đồng thời ấn mạnh nút nhả ly hợp.
  • Bước 2: Loại bỏ tích tụ của bột giặt/nước giặt và nước xả vải. Rửa sạch ngăn kéo và các khay lồng bằng nước ấm để loại bỏ tích tụ từ bột giặt/nước giặt và nước xả vải. Chỉ sử dụng nước để vệ sinh ngăn kéo bộ phân phối. Lau khô các khay lồng và ngăn kéo bằng vải mềm hoặc khăn lau.
  • Bước 3: Để vệ sinh hốc ngăn kéo, sử dụng vải hoặc bàn chải nhỏ, không kim loại để vệ sinh hốc. Loại bỏ tất cả chất cặn khỏi các phần bên trên và bên dưới hốc.
  • Bước 4: Lau sạch hơi ẩm ở hốc bằng vải mềm hoặc khăn lau.
  • Bước 5: Gắn lại các khay lồng vào đúng ngăn và đẩy ngăn kéo vào.

Xem thêm: Cách sử dụng viên tẩy máy giặt để vệ sinh máy giặt hiệu quả nhất

Một số lỗi thường gặp trên máy giặt LG FM1209S6W và cách sửa

Mã lỗi/Tên lỗiNguyên nhânCách sửa
IE - Lỗi đầu vàoNguồn nước yếu ở vị trí đó. Nước không chảy vào thiết bị hoặc chảy vào chậm.Kiểm tra vòi nước máy khác trong nhà.
Vòi cấp nước máy không mở hoàn toàn. Nước không chảy vào thiết bị
hoặc chảy vào chậm.
Mở hết mức vòi nước máy.
Ống cấp nước bị gập.Duỗi thẳng ống hoặc lắp lại ống cấp nước.
Bộ lọc của (các) ống cấp bị tắc.Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc van cấp nước sau khi khóa vòi nước máy và tháo các kết nối ống cấp nước dẫn đến máy giặt.
UE - Mất cân bằngThiết bị có hệ thống phát hiện và hiệu chỉnh tình trạng mất cân bằng thiết bị.Quần áo có thể quá ướt vào cuối chu trình, sắp xếp lại mẻ giặt để giúp thiết bị vắt đúng. Đóng cửa và nhấn nút Khởi động/Tạm dừng. Có thể mất một lúc thiết bị mới bắt đầu vắt. Phải khóa cửa trước khi thiết bị có thể tiến hành vắt.
Mẻ giặt quá ít. Nếu giặt riêng lẻ các đồ có trọng lượng nặng (ví dụ: Thảm trong buồng tắm, áo choàng tắm, v.v.), hệ thống này có thể dừng vắt hoặc thậm chí dừng hẳn chu trình vắt.Thêm 1 hoặc 2 đồ tương tự hoặc quần áo nhỏ hơn để giúp cân bằng mẻ giặt. Đóng cửa và nhấn nút Khởi động/Tạm dừng. Có thể mất một lúc trước khi thiết bị bắt đầu vắt. Cửa phải được khóa trước khi thiết bị tiến hành vắt.
0E - Lỗi đầu xả nướcỐng xả bị gập hoặc tắc. Nước trong thiết bị không xả hoặc xả chậm.Vệ sinh và làm thẳng ống xả.
Bộ lọc xả bị tắc.Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc xả.
dE, dE1, dE2, dE4 - Lỗi cửaCảm biến cửa bị trục trặc.Liên hệ dịch vụ bảo hành hoặc cơ sở sửa chữa máy giặt uy tín.
tE - Lỗi điều khiểnĐây là lỗi điều khiển.Rút phích cắm điện và gọi cho bộ phận dịch vụ.
LE - Lỗi động cơ bị khóaĐộng cơ quá tải.Cho thiết bị dừng khoảng 30 phút cho đến khi động cơ nguội mát, sau đó, khởi động lại chu trình.
FE - Lỗi trànNước đầy tràn do van nước có thể bị hỏng.Đóng vòi nước máy. Rút phích cắm thiết bị. Gọi bộ phận dịch vụ.
PE - Lỗi cảm biến áp suấtCảm biến mức nước bị trục trặcĐóng vòi nước máy. Rút phích cắm thiết bị. Gọi bộ phận dịch vụ.
U5 - Lỗi cảm biến rungCảm biến rung bị lỗi.Gọi bộ phận dịch vụ.
RENước rò rỉ.Gọi bộ phận dịch vụ.
FF - Lỗi đóng băngỐng cấp/xả nước hoặc bơm xả nước bị đóng băng.Đổ nước ấm vào lồng giặt để rã đông ống xả và bơm xả. Phủ khăn lau ướt và ấm lên ống cấp nước.
PF - Lỗi nguồnThiết bị bị sự cố mất điện chính.Khởi động lại chu trình.
Tiếng ồn lạch cạch lách cáchCác vật thể lạ chẳng hạn như chìa khóa, tiền xu hoặc kim băng có thể nằm trong lồng giặt.Dừng thiết bị, kiểm tra xem có vật thể lạ trong lồng giặt hay không. Nếu vẫn còn tiếng ồn sau khi khởi động lại thiết bị, hãy gọi cho bộ phận dịch vụ.
Âm thanh toQuần áo nặng có thể gây âm thanh lớn. Đây là điều bình thường.Nếu vẫn tiếp tục phát âm thanh, thiết bị có thể bị mất cân bằng. Hãy dừng thiết bị và xếp lại quần áo.
Tiếng ồn rungVật liệu đóng gói chưa được tháo ra.Tháo bỏ vật liệu đóng gói.
Quần áo có thể được bố trí không đều trong lồng giặt.Dừng chương trình và xếp lại độ giặt sau khi cửa mở.
Chân điều chỉnh độ cao không nằm chắc chắn và đều nhau trên mặt sàn.Điều chỉnh thăng bằng cho thiết bị.
Sàn không đủ chắc chắn.Kiểm tra xem sàn có chắc chắn và không bị võng hay không và có điều chỉnh cho phù hợp.
Nước bị rò rỉCác đường ống xả trong nhà bị tắc.Thông ống nước. Gọi thợ sửa ống nước nếu cần thiết.
Rò rỉ gây ra do lắp đặt ống xả không đúng cách hoặc ống xả bị tắc.Vệ sinh và làm thẳng ống xả. Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc xả thường xuyên.
Nắp bộ lọc bơm xả không được lắp đúng cách.Lắp lại bộ lọc bơm xả.
Thiết bị không hoạt
động
Bảng điều khiển tắt nguồn do không hoạt động.Hiện tượng này là bình thường. Nhấn nút Nguồn để bật nguồn thiết bị.
Thiết bị bị rút phích cắm.Đảm bảo dây nguồn được cắm chặt vào ổ cắm có điện.
Nguồn cấp nước bị ngắt.Vặn vòi cấp nước máy hết mức.
Các mục điều khiển chưa được cài đặt đúng cách.Đảm bảo cài đặt chương trình đúng cách. Đóng cửa và nhấn nút Khởi động/Tạm dừng.
Cửa đang mở.Đóng cửa và đảm bảo không có gì bị kẹt dưới cửa để tránh cửa không đóng được hoàn toàn.
Cầu dao/cầu chì bị ngắt/cháy.

Kiểm tra cầu dao/cầu chì trong nhà. Thay thế cầu chì hoặc đặt lại cầu dao.

Thiết bị nên được lắp trên một mạch nhánh riêng. Thiết bị sẽ tiếp tục lại chương trình ở phần đã dừng khi có điện trở lại.

Mục điều khiển cần phải đặt lại.Nhấn nút Nguồn, sau đó chọn lại chương trình mong muốn và nhấn nút Khởi động/Tạm dừng.
Không nhấn Khởi động/Tạm dừng sau khi cài đặt chương trình.

Nhấn nút Nguồn, sau đó chọn lại chương trình mong muốn rồi nhấn nút Khởi động/Tạm dừng.

Thiết bị sẽ tắt nguồn nếu không nhấn nút Khởi động/Tạm dừng trong một khoảng thời gian nhất định.

Áp lực nước quá thấp.Kiểm tra vòi nước máy khác trong nhà để đảm bảo rằng áp lực nước trong
nhà đủ.
Thiết bị đang đun nóng nước hoặc tạo hơi nước.Lồng giặt có thể ngừng hoạt động tạm thời trong một số chu trình nhất định, trong khi đun nóng nước an toàn đến nhiệt độ cài đặt.
Các nút có thể không
hoạt động đúng
Tùy chọn Khóa Trẻ em được kích hoạt.Tắt tùy chọn Khóa Trẻ em nếu cần.
Cửa không mởKhi thiết bị khởi động, không thể mở cửa vì các lý do an toàn.Đây là điều bình thường. Bạn có thể mở cửa an toàn sau khi tắt.
Thiết bị không được đổ
đầy nước thích hợp
Bộ lọc cấp nước bị tắc.Đảm bảo bộ lọc cấp nước trên van nạp không bị tắc.
Ống cấp có thể bị gập.Kiểm tra ống cấp không bị gập hoặc tắc.
Nguồn cấp nước không đủ.Đảm bảo cả vòi nước nóng và lạnh đều mở thông suốt.
Ống cấp nước nóng và lạnh bị đảo ngược.Kiểm tra các kết nối ống cấp.
Thiết bị không xả được
nước
Ống xả bị gập.Đảm bảo ống xả không bị gập.
Ống xả được đặt cao hơn sàn nhà trên 1,2m.Đảm bảo rằng ống xả không cao hơn 1,2m so với đáy của thiết bị.
Bột giặt/Nước giặt
không được phân phối
hết hoặc không phân
phối được
Sử dụng lượng quá nhiều bột giặt/nước giặt.Làm theo những chỉ dẫn do nhà sản xuất bột giặt/nước giặt cung cấp.
Bộ lọc bơm xả có thể bị tắc.Vệ sinh bộ lọc xả.
Thời gian chu trình lâu hơn bình thườngMẻ giặt quá ít.Thêm đồ để thiết bị cân bằng mẻ giặt.
Các đồ nặng lẫn với đồ nhẹ.Luôn cố gắng giặt đồ có cùng trọng lượng để giúp thiết bị phân bổ đều trọng lượng mẻ giặt khi vắt.
Mẻ giặt bị mất cân bằng.Bố trí lại mẻ giặt bằng tay nếu đồ giặt bị quấn vào nhau.
Hoãn kết thúc chu
trình 
Phát hiện mất cân bằng hoặc chương trình loại bỏ bọt xà phòng được bật.Hiện tượng này là bình thường. Thời gian còn lại hiển thị trên màn hình chỉ là thời lượng ước tính. Thời gian thực tế có thể khác.
Loại bỏ vết bẩn không
hiệu quả
Vết bẩn khó giặt từ trước.Cần giặt tay hoặc xử lý sơ qua để hỗ trợ loại bỏ vết bẩn.
Ố màuChất tẩy trắng hoặc nước xả vải được phân phối quá sớm.

Khoang bộ phân phối quá đầy làm cho chất tẩy trắng hoặc nước xả vải được phân phối nhanh. Luôn luôn đong chất tẩy trắng hoặc nước xả vải để
tránh quá đầy.

Từ từ đóng bộ phân phối chất tẩy.

Chất tẩy trắng hoặc nước xả vải được cho trực tiếp lên quần áo trong lồng giặt.Luôn sử dụng bộ phân phối chất tẩy để đảm bảo chất tẩy hay nước xả vải được phân phối đúng cách và đúng lúc trong chương trình.
Chưa phân loại quần áo đúng cách.

Luôn giặt riêng quần áo tối màu với quần áo trắng và sáng màu để tránh bị phai màu.

Không được giặt chung đồ bẩn nhiều với đồ bẩn ít.

Bị nhănKhông lấy đồ ra khỏi thiết bị kịp thời.Luôn lấy đồ ra khỏi thiết bị ngay khi chương trình giặt hoàn tất.
Thiết bị bị quá tải.Có thể cho đầy đồ giặt vào thiết bị nhưng không được xếp chặt ních đồ trong lồng giặt. Cửa thiết bị phải được đóng lại dễ dàng.
Ống cấp nước nóng và lạnh bị đảo ngược.Giũ bằng nước nóng có thể khiến quần áo bị nhăn. Kiểm tra các kết nối ống cấp.
Tốc độ vắt có thể quá cao.Cài đặt tốc độ vắt phù hợp với loại quần áo.
Mùi mốc hoặc nấm mốc trong thiết bịLồng giặt không được vệ sinh đúng cách.Chạy chức năng Làm sạch lồng giặt thường xuyên
Mùi khó chịu có thể tỏa ra nếu ống xả không được lắp đúng cách, khiến nước chảy ngược (nước chảy ngược vào bên trong thiết bị).Khi lắp đặt ống xả, đảm bảo rằng ống không bị gập hoặc bị chặn.
Nếu bộ phân phối chất tẩy không được vệ sinh thường xuyên, mùi có thể phát ra từ nấm mốc hoặc các chất lạ.Tháo và vệ sinh bộ phân phối chất tẩy, đặc biệt là mặt trên và mặt dưới lỗ bộ phân phối.

Xem thêm: Máy giặt LG kêu tít tít liên tục là bị làm sao và cách sửa

Hy vọng rằng qua bài viết hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FM1209S6W này, bạn sẽ chủ động và tự tin hơn khi dùng thiết bị. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

Đừng quên thường xuyên truy cập chuyên mục tư vấn máy giặt của META để cập nhật nhiều thông tin hữu ích bạn nhé. Hẹn gặp lại bạn ở những bài viết tiếp theo.

META.vn - Mua Hàng Chính Hãng Online, Giá Tốt!

Chia sẻ bài viết
Sắp xếp theo
Xóa Gửi bình luận