Làm thế nào để tận dụng triệt để các tính năng có trên máy giặt Panasonic Inverter NA-V10FX1 khi bạn đang sở hữu thiết bị này? Hãy cùng META tìm hiểu hướng dẫn sử dụng máy giặt Panasonic NA-V10FX1 chi tiết nhất trong bài viết sau đây nhé.
Ngoài những tính năng thông thường của một chiếc máy giặt với 14 chương trình để lựa chọn, máy giặt Panasonic NA-V10FX1LVT còn được trang bị công nghệ giặt lạnh đặc biệt Blue Ag+ cho phép loại bỏ 99,9% vi khuẩn, chống bai màu sợi vải hoặc chế độ giặt nước nóng StainMaster+ đánh bay vết bẩn cứng đầu, giúp bảo vệ quần áo và bảo đảm sức khỏe cho người dùng.
Thông tin sản phẩm:
Xem thêm: Có mấy cách giặt quần áo? Quy trình giặt, phơi quần áo đúng cách, hiệu quả
Chi tiết các nút trên bảng điều khiển của máy giặt cửa trước Panasonic model NA-V10FX1 như sau:
Các tính năng trên bảng điều khiển | Mô tả |
Nút Power (Nguồn) | Nhấn nút này để bật hoặc tắt nguồn máy giặt. |
Nút Start/Pause (Khởi động/Tạm dừng) | Nhấn nút này dùng để khởi động hoặc tạm dừng chu trình giặt. |
Màn hình hiển thị | Đây là nơi hiển thị các cài đặt, thời gian còn lại ước tính, các tùy chọn và thông báo tình trạng. Khi bật nguồn máy giặt, các cài đặt mặc định trên màn hình sẽ sáng lên. |
Núm xoay chọn chương trình giặt | Xoay núm này để chọn các chương trình có sẵn tùy theo loại đồ giặt, khi đó đèn tại chương trình được chọn sẽ sáng lên. |
Các tùy chọn | Sau khi đã chọn một chu trình giặt bất kỳ, bạn chọn thêm các tùy chọn bổ sung để đạt hiệu suất giặt tốt hơn. |
Xem thêm: Lý do máy giặt bị nhảy thời gian và cách sửa
Trên chiếc máy giặt Panasonic này có những chức năng là:
Chương trình | Mô tả | Tổng thời gian giặt | Mẻ giặt tối đa |
Cotton (Đồ cotton) | Dùng cho quần áo thường ngày (áo sơ mi, đầm ngủ, bộ đồ ngủ,...) và đồ vải bông có độ bẩn bình thường (đồ lót). | 2h30p | 10kg |
Daily Wash (Giặt hàng ngày) | Dùng cho quần áo thường ngày nhưng có thời gian giặt nhanh hơn so với chương trình Cotton. | 1h30p | 10kg |
Synthetics (Sợi tổng hợp) | Cho phép giặt đồ bằng chất liệu sợi tổng hợp (sợi hóa học). | 1h05p | 5kg |
Delicates (Giặt nhẹ) | Dùng để giặt các loại vải mỏng nhẹ, đồ dễ hỏng, dễ phai màu như áo sơ mi, đồ lót… | 50p | 2kg |
Bedding (Giặt chăn) | Chuyên giặt các đồ có kích thước lớn như chăn, ga. | 1h30p | 3kg |
Cotton + (Đồ cotton +) | Giặt đồ nhẹ nhàng hơn với thời gian lâu hơn | 3h | 10kg |
Tub Clean (Vệ sinh lồng giặt) | Dùng để làm sạch lồng giặt. | 3h45p | - |
Active Speed 38 | Giặt một lượng quần áo nhỏ với độ bẩn thông thường. | 38p | 5kg |
Rapid 15 (Giặt nhanh 15 phút) | Giặt một lượng nhỏ quần áo với độ bẩn ít. | 15p | 2kg |
Soak (Giặt ngâm) | Dành cho quần áo bẩn nhiều với thời gian giặt lâu hơn. | 2h | 5kg |
Allergy (Ngừa dị ứng) | Giúp loại bỏ các chất dễ gây dị ứng như mạt bụi nhà, phấn hoa và lông thú, ve bét. | 3h15p | 10kg |
Mud (Bùn đất) | Dùng khi quần áo bám nhiều bùn đất với độ bẩn nhiều. | 3h20p | 10kg |
Oily sauce (Nước sốt) | Dành cho quần áo dính các vệt nước sốt. | 3h | 10kg |
Collar and Sleeve (Cổ và Tay áo) | Làm sạch sâu hơn ở các bộ phận khó giặt như cổ áo, tay áo. | 3h10p | 10kg |
Xem thêm: Chế độ giặt nhanh là gì? Có sạch không? Khi nào nên, khi nào không nên dùng?
Cách giặt đồ thông thường nhất với máy giặt Panasonic Inverter NA V10FX1 như sau:
Bước 1: Phân loại quần áo và cho đồ vào máy.
Bước 2: Thêm bột giặt/nước giặt hoặc nước xả vải.
Bước 3: Bật máy giặt: Nhấn nút Power (Nguồn) để bật máy giặt.
Bước 4: Chọn chương trình giặt mong muốn: Xoay núm đến vị trí chương trình giặt mong muốn.
Bước 5: Bắt đầu chu trình giặt: Nhấn nút Start/Pause (Khởi động/Tạm dừng) để bắt đầu chu trình. Máy giặt sẽ khuấy trộn nhanh không nước để đo khối lượng mẻ giặt và tự cân chỉnh mực nước.
Bước 6: Kết thúc chu trình giặt: Khi chu trình hoàn tất, thiết bị sẽ phát ra tiếng bíp bíp. Bạn nên lấy ngay quần áo ra khỏi máy đem phơi để hạn chế nhăn và mùi hôi.
Xem thêm: Giải đáp: Quần áo phơi bị mưa có cần giặt lại không?
Các tùy chọn này sẽ giúp quá trình giặt giũ của bạn trở nên hiệu quả hơn.
Đối với tùy chọn Econavi
Đây là công nghệ cảm biến tự động cảm nhận độ bẩn, khối lượng mẻ giặt và chất liệu vải để từ đó máy giặt tự điều chỉnh mực nước và thời gian giặt sao cho tối ưu nhất.
Sau khi chọn chương trình giặt, bạn ấn chọn nút Econavi trên màn hình hiển thị. Đèn báo sáng cho thấy cảm biến này đang hoạt động.
Đối với Giặt nhẹ
Để xả hoàn toàn, bạn dùng chức năng Xả tăng cường để tăng thêm một lần xả nữa.
Lưu ý:
Đối với Giặt chăn
Các chất liệu vải phù hợp với tùy chọn này: 100% cotton, 100% sợi tổng hợp, các đồ giặt được bằng tay, chăn mền, tấm trải giường.
Lưu ý:
Xem thêm: Cách giặt ga giường bằng máy giặt sạch, không nhăn, rách
Trong quá trình giặt, bạn có thể thay đổi cài đặt sau khi đã chọn một chương trình giặt nhất định. Đặc điểm và cách thực hiện các thay đổi cài đặt chương trình giặt trên máy giặt NA-V10FX1 như sau:
Thay đổi cài đặt chương trình | Đặc điểm | Cách làm |
Temp (Nhiệt độ) | Thay đổi nhiệt độ để mang lại hiệu quả giặt sạch hơn. Ví dụ lựa chọn mức nhiệt độ cao hơn với quần áo bẩn nhiều, quần áo trắng, đồ cotton. |
|
Spin (Tốc độ vắt) | Sử dụng cài đặt này để lựa chọn tốc độ vắt như mong muốn. Chọn tốc độ vắt cao khi muốn vắt quần áo khô hơn. Chọn tốc độ vắt thấp để giảm độ nhăn trên quần áo. |
|
Mode (Chế độ) | Dùng để chọn chế độ kết hợp Giặt + Xả hoặc Giặt + Vắt hoặc Giặt + Xả + Vắt. |
|
Timer (Hẹn giờ) | Thiết lập máy để kết thúc quá trình giặt sau thời gian bao nhiêu giờ (tối đa 24h). |
|
Rinse + (Xả tăng cường) | Dùng để xả thêm một lần nữa giúp quần áo sạch hơn, loại bỏ hết các chất tẩy rửa. |
|
Easy Iron (Dễ ủi) | Sử dụng cài đặt này khi bạn muốn giảm tốc độ vắt để giảm độ nhăn của vải, từ đó dễ là ủi quần áo hơn. |
|
Tub Clean (Tự động vệ sinh lồng giặt) | Sử dụng khi bạn muốn vệ sinh lồng giặt sạch sẽ hơn. |
|
Blue Ag+ | Giúp tăng cường khả năng diệt khuẩn (tối đa 3kg cho một mẻ giặt). |
|
Xem thêm: Cách khắc phục quần áo giặt máy bị vệt trắng hiệu quả nhất
Người dùng nên vệ sinh máy giặt sạch sẽ sau mỗi lần giặt để đảm bảo máy luôn hoạt động hiệu quả. Cụ thể:
Các bộ phận cần vệ sinh | Cách làm |
Ngăn đựng bột giặt |
|
Lồng giặt |
|
Tấm lọc thoát nước |
|
Tấm lọc ống cấp nước |
|
Xem thêm: Phao lọc cặn máy giặt có tốt không và cách sử dụng
Trong quá trình sử dụng máy giặt Panasonic NA-V10FX1, bạn có thể gặp một số lỗi như sau:
Lỗi thường gặp | Nguyên nhân có thể | Cách xử lý lỗi |
Máy giặt đã bật được nhưng không phản ứng sau khi nhấn các nút chọn | Máy đang ở chế độ Khóa an toàn. | Nhấn giữ nút Khóa an toàn cho đến khi thấy đèn báo tắt. |
Máy giặt không vận hành | Mất điện có thể do chưa cắm dây nguồn hoặc lỏng kết nối. | Đảm bảo cắm chặt phích cắm vào ổ điện. |
Cầu dao/cầu chì bị ngắt/cháy. | Kiểm tra cầu dao/cầu chì trong nhà. Bật lại cầu dao hoặc hay thế cầu chì. | |
Cửa không mở | Khi máy giặt đang trong một chu trình hoạt động, bạn không thể mở cửa vì các lý do an toàn. | Kiểm tra xem biểu tượng Khóa Cửa có bật sáng hay không. Bạn có thể mở cửa an toàn sau khi biểu tượng ‘Khóa Cửa’ tắt. |
Máy xả nước tràn ra ngoài trong khi đang giặt | Quá nhiều bọt do dùng quá nhiều chất tẩy rửa hoặc dùng chất tẩy rửa không phù hợp với máy giặt. | Giặt khối lượng quần áo đúng định mức của máy giặt, sử dụng loại chất tẩy rửa phù hợp với máy với một lượng vừa đủ cho mẻ giặt. |
Máy giặt đang vắt thì dừng lại rồi quay một vài lần | Quá ít quần áo giặt hoặc quần áo phân bố không đều trong lồng giặt. | Thử cho thêm một vài chiếc khăn tắm sạch để máy vắt cùng. |
Xem thêm: Nên cho bao nhiêu quần áo vào máy giặt mỗi mẻ?
Trên đây là đầy đủ thông tin về hướng dẫn sử dụng máy giặt Panasonic NA-V10FX1, hy vọng sẽ giúp bạn thao tác giặt dễ dàng và đạt hiệu quả giặt tối ưu trong mọi lần giặt.
Đừng quên truy cập META.vn để tìm hiểu thêm những bài viết hấp dẫn khác về chủ đề tư vấn sử dụng máy giặt nhé! Cảm ơn bạn đã theo dõi!