Máy giặt LG FV1409S4W hiện nay được khá nhiều người tiêu dùng lựa chọn sử dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được cách dùng thiết bị này hiệu quả nhất. Mong rằng bài viết hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FV1409S4W từ A đến Z dưới đây, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng chiếc máy này.
Máy giặt LG FV1409S4W là mẫu máy giặt lồng ngang có khối lượng giặt 9kg nên thích hợp cho các gia đình có từ 3 - 5 thành viên.
Sản phẩm không chỉ sở hữu thiết kế hiện đại, tinh tế mà còn được người dùng đánh giá cao nhờ khả năng giặt sạch hiệu quả. Có được điều đó là bởi chiếc máy giặt này được trang bị khá nhiều công nghệ giặt hiện đại như công nghệ giặt hơi nước Steam, công nghệ giặt 6 Motion DD hiện đại độc quyền của LG. Đặc biệt, máy còn có 14 chương trình giặt được tích hợp sẵn, giúp bạn thoải mái lựa chọn theo nhu cầu.
Ngoài ra, sản phẩm còn có nhiều tính năng tiện ích khác nhằm đem lại cho người dùng những trải nghiệm tốt trong quá trình giặt giũ như: Hẹn giờ bắt đầu giặt, khóa trẻ em, thêm đồ giặt, kết nối với điện thoại thông minh, tự vệ sinh lồng giặt...
Hiện tại chiếc máy giặt này đang được bán với giá từ 8.350.000 đồng.
Xem thêm: Thời gian bảo hành máy giặt LG và cách kích hoạt, kiểm tra
Trước khi tìm hiểu cách sử dụng máy giặt LG FV1409S4W, bạn cần nắm rõ được bảng điều khiển. Dưới đây là bảng điều khiển của thiết bị:
Trong đó:
1: Nút nguồn dùng để bật/tắt máy giặt.
2: Nút Khởi động/Tạm dừng dùng để khởi động hoặc cho máy giặt tạm ngừng hoạt động.
3: Màn hình hiển thị dùng để hiển thị các cài đặt, thời gian còn lại của chu trình giặt, các tùy chọn, thông báo tình trạng. Khi bật nguồn máy, các cài đặt mặc định trên màn hình sẽ sáng lên.
4: Núm chọn chương trình giặt, chiếc máy này có 14 chương trình giặt, khi chọn chương trình nào đèn sẽ sáng tương ứng ở chương trình đó.
5: Lựa chọn, giúp bạn chọn 1 chương trình bổ sung và đèn sẽ sáng khi chương trình đó được chọn.
6: AI DD, đảm bảo chế độ giặt, vắt mong muốn. Tính năng này được kích hoạt khi các chương trình Cotton (vải bông), Mixed Fabric (đồ hỗn hợp) và Easy Care (giặt nhẹ) được chọn và đang chạy.
Xem thêm: Cách giặt giày bằng máy giặt chuẩn nhất
Chương trình | Mô tả | Loại vải | Nhiệt độ phù hợp | Tải trọng tối đa | Tốc độ vắt |
Cotton (vải bông) | Cho hiệu năng tốt hơn bằng cách kết hợp các chuyển động lồng giặt khác nhau. | Quần áo không phai màu (áo sơ mi, đầm ngủ, bộ đồ ngủ,...) và đồ vải bông bẩn bình thường (đồ lót). | 40 °C (Cold đến 95 °C) | Định mức | 1400 |
Cotton+ (Vải bông+) | Cung cấp hiệu năng giặt tối ưu với mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn. | 60°C (Cold đến 60 °C) | |||
Mixed Fabric (Đồ hỗn hợp) | Cho phép giặt nhiều loại vải khác nhau cùng một lúc. | Nhiều loại vải khác nhau ngoại trừ đồ may mặc đặc biệt (lụa/đồ mỏng, đồ thể thao, quần áo tối màu, len, chăn lông/mền). | 40°C (Cold đến 60°C) | 3kg | 1.000 |
Easy Care (Giặt nhẹ) | Phù hợp cho các áo sơ mi thông thường không cần phải ủi sau khi giặt. | Polyamide, acrylic, polyester. | 40°C (Cold đến 60°C) | 3kg | 1.400 |
Silent Wash (Giặt êm) | Gây ra ít tiếng ồn và rung lắc khi sử dụng điện vào ban đêm. | Sử dụng cho quần áo một màu (áo phông, đồ ngủ,...) và đồ bông trắng ít bẩn (đồ lót). | 40°C (Cold đến 60°C) | 4,5kg | 800 |
Allergy Care (Giặt ngừa dị ứng) | Giúp loại bỏ các chất gây dị ứng như mạt bụi nhà, phấn hoa và lông mèo. | Vải bông, đồ lót, bao gối, ga giường, đồ em bé. | 60°C | 3kg | 1.400 |
Baby Steam Care (Giặt hơi nước đồ trẻ em) | Loại bỏ vết bẩn rắn và vết bẩn từ protein, mang tới hiệu năng giũ tốt hơn. | Đồ trẻ em ít bẩn. | 60°C | 4kg | 1.000 |
Delicates (Giặt đồ tinh xảo) | Dành cho đồ tinh xảo, dễ phai màu như đồ lót, áo cánh,... | Đồ giặt tinh xảo, dễ phai màu. | 20°C (Cold đến 40°C) | 2kg | 800 |
Hand/Wool (Giặt tay/Đồ len) | Giặt quần áo mỏng có thể giặt bằng tay và có thể giặt bằng máy. | Len, đồ lót, váy... | 30°C (Cold đến 40°C) | 3kg | 800 |
Sportswear (Đồ thể thao) | Chu trình này thích hợp cho đồ thể thao như quần áo chạy bộ và đồ tập thể thao. | Coolmax, gore-tex, gleece và sympatex. | 40°C (Cold đến 40°C) | 2kg | 800 |
Quick 30 (Giặt nhanh 30 phút) | Cung cấp thời gian giặt nhanh với số lượng giặt ít. | Quần áo với số lượng giặt ít và quần áo ít bẩn. | 20°C (Cold đến 40°C) | 2kg | 800 |
Duvet (Giặt đồ trải giường) | Chu kỳ này cung cấp thời gian giặt nhanh đối với các đồ giặt nhỏ và quần áo ít bẩn. | Đồ dùng phòng ngủ bằng vải bông ngoại trừ quần áo đặc biệt (sợi tinh xảo, đồ len, lụa,...) có ruột như chăn lông vũ, gối, mền, áo ghế sofa có ruột nhẹ. | Cold (Cold đến 40°C) | 2,5kg | 1.000 |
Tub Clean (Làm sạch lồng giặt) | - | Đây là một chức năng đặc biệt để làm sạch bên trong lồng giặt. | - | - | - |
Download Cycle (Chu trình tải xuống) | Dành cho các chương trình có thể tải xuống. Nếu bạn không tải xuống chương trình nào thì chương trình mặc định là Rinse+Spin (Giũ+Vắt). | 1.400 |
Xem thêm: Cách sử dụng chế độ giặt đồ trẻ em máy LG hiệu quả nhất
Xem thêm: Ngăn chứa nước xả và cách cho nước xả vào máy giặt LG
Thời gian hẹn giờ ở đây là hẹn giờ kết thúc chu trình giặt. Tuy nhiên thời gian hoạt động thực tế có thể thay đổi tùy vào nhiệt độ nước, khối lượng đồ giặt và nhiều yếu tố khác. Để hẹn giờ giặt bạn thực hiện như sau:
Lưu ý: Để hủy tính năng này, bạn nhấn nút Nguồn. Tránh dùng chất tẩy dạng lỏng cho tùy chọn này.
Xem thêm: Tại sao máy giặt giặt lâu và cách khắc phục
Chức năng này được khuyến cáo dùng cho đồ giặt bị bẩn nhiều. Cách sử dụng như sau:
Xem thêm: Hướng dẫn giặt áo mưa bằng máy giặt nhanh, sạch, không bị mốc, hôi
Bạn nên dùng chức năng bổ sung này nếu đồ giặt là loại thường và bị bẩn nhiều. Cách sử dụng như sau:
Xem thêm: Cách giặt đồ trắng bằng máy giặt sạch, không bị lem màu
Bạn có thể dễ dàng bỏ thêm quần áo hoặc lấy bớt ra khỏi lồng giặt ngay cả khi máy giặt đang hoạt động nhờ tính năng Add Item này. Cách sử dụng tính năng này như sau:
Lưu ý:
Xem thêm: Cách giặt áo dài bằng máy giặt sạch, không bị hỏng
Tính năng này giúp bạn vô hiệu hóa các nút chức năng, ngoại trừ nút Nguồn. Nhờ vậy trẻ nhỏ trong gia đình không thể tùy ý bấm các nút khiến chu trình giặt bị ảnh hưởng, đồng thời đảm bảo an toàn cho các bé.
Cách dùng tính năng này như sau:
Lưu ý: Tắt nguồn điện sẽ không xóa trạng thái chức năng khóa trẻ em. Bạn phải vô hiệu hóa chức năng khóa trẻ em trước khi có thể truy cập bất kỳ chức năng nào khác.
Để mở khóa tính năng này, bạn thực hiện như sau:
Nhấn nút Delay End và Add Item trong 3 giây là được. Lúc này, tiếng bíp phát ra và thời gian còn lại của chu trình hiện hành sẽ hiển thị trên màn hình.
Xem thêm: Cách giặt áo lông vũ bằng máy giặt sạch, mềm mịn như mới
Lưu ý: Nếu chức năng này được kích hoạt thì nó vẫn sẽ được lưu lại ngay cả khi tắt nguồn máy giặt. Nếu bạn muốn tắt tiếng bíp, hãy thực hiện các bước trên 1 lần nữa.
Xem thêm: Cách giặt ga giường bằng máy giặt sạch, không nhăn, rách
Tốc độ vắt có thể được thay đổi khi bạn nhấn nút Spin. Cụ thể như sau:
Lưu ý: Nếu bạn chọn No, máy giặt sẽ quay một thời gian ngắn để xả nước nhanh.
Xem thêm: Máy giặt LG không vắt được: Nguyên nhân và cách sửa
Bạn chỉ cần nhấn nút Rinse+ nếu muốn giũ thêm một lần nữa.
Khi máy giặt được kết nối Wifi, biểu tượng Wifi sẽ hiển thị trên bảng điều khiển.
Xem thêm: Cách giặt hoodie bằng máy giặt sạch, không bị xù lông
Máy giặt LG FV1409S4W có khả năng kết nối với điện thoại thông minh thông qua ứng dụng LG ThinQ. Nhờ vậy người dùng có thể giám sát năng lượng của các chu trình được sử dụng, chẩn đoán và giải quyết các vấn đề xảy ra với thiết bị, điều khiển máy giặt từ xa, tải xuống chu trình giặt mới mà bạn mong muốn...
Xem thêm: Hướng dẫn cách kết nối máy giặt LG với điện thoại
Xem thêm: 3 Nguyên nhân và cách sửa máy giặt xong vẫn còn bọt xà phòng
Sau mỗi chu trình giặt, bạn nên lấy khăn khô lau cửa và mặt trong của gioăng cửa để loại bỏ hơi ẩm. Sau đó, bạn nên mở cửa để hong khô lồng giặt cho vi khuẩn không tích tụ. Bạn cũng cần lau khô thân máy giặt để loại bỏ nước, bụi bẩn.
Xem thêm: Cách lấy đồ bị kẹt trong máy giặt cửa trên, cửa trước đơn giản nhất
Vệ sinh bên ngoài
Vệ sinh bên trong
Dùng khăn lau khô xung quanh cửa kính. Chạy chương trình vệ sinh lồng giặt 1 lần mỗi tháng để loại bỏ cặn bẩn tích tụ theo các bước:
Lưu ý: Cẩn thận khi thực hiện chu trình này khi có trẻ nhỏ trong nhà. Không được thêm chất tẩy rửa vào ngăn chứa.
Vệ sinh bộ lọc ngõ vào nước
Vệ sinh bộ lọc bơm xả
Vệ sinh ngăn đựng bột giặt
Xem thêm: Cách sử dụng viên tẩy máy giặt để vệ sinh máy giặt hiệu quả nhất
Mã lỗi/Tên lỗi/Triệu chứng lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
Tiếng ồn lạch cạch lách cách | Các vật thể lạ chẳng hạn như tiền xu hoặc kim băng có thể nằm trong lồng giặt hoặc bơm. | Kiểm tra tất cả các túi để đảm bảo không có gì trong túi. Các đồ vật chẳng hạn như kẹp tóc, que diêm, bút, tiền xu và chìa khóa có thể làm hư hỏng cả máy giặt lẫn quần áo của bạn. Kéo khóa, cài móc và dây rút để ngăn các vật này móc hoặc quấn vào quần áo khác. |
Âm thanh to | Tải giặt nặng có thể tạo ra âm thanh to. Điều này là bình thường. | Nếu âm thanh vẫn tiếp tục, máy giặt có thể bị mất cân bằng. Dừng và phân phối lại mẻ giặt. |
Tiếng ồn rung | Có thể các bu-lông vận chuyển và goòng chống chưa được tháo ra. | Nếu chưa được tháo ra khi lắp đặt, hãy tham khảo Hướng dẫn lắp đặt để tháo các bu-lông vận chuyển. |
Các chân đều chống có thể bị kênh, lệch... | Hãy chắc chắn rằng máy giặt được kê đặt thăng bằng và thắt chặt các đai ốc lên trên hướng về thân của thiết bị. | |
Rò rỉ nước | Các ống cấp hoặc ống xả bị lỏng ở vòi nước máy hoặc máy giặt. | Kiểm tra và siết chặt các kết nối ống. |
Các đường ống xả trong nhà bị tắc. | Thông đường ống xả. Liên hệ thợ sửa ống nước nếu cần thiết. | |
Quá nhiều bọt xà phòng | Quá nhiều chất tẩy hoặc chất tẩy không thích hợp có thể gây bọt nhiều có thể dẫn đến rò rỉ nước. | Đảm bảo sử dụng lượng chất tẩy đề xuất theo khuyến cáo của nhà sản xuất. |
Nước không chảy vào máy giặt hoặc chảy chậm | (Các) Ống cấp nước bị gập. | Làm thẳng ống. |
Bộ lọc của (các) ống cấp bị tắc. | Kiểm tra bộ lọc của ống cấp. | |
Nguồn nước yếu ở vị trí đó. | Kiểm tra vòi nước máy khác trong nhà. | |
Vòi cấp nước máy không mở hoàn toàn. | Mở hết mức vòi nước máy. | |
Nước trong máy giặt không xả hoặc xả chậm | Ống xả bị gập hoặc tắc. | Vệ sinh và làm thẳng ống xả. |
Bộ lọc xả bị tắc. | Vệ sinh bộ lọc xả. | |
Máy giặt không khởi động | Có thể chưa cắm dây nguồn điện hoặc lỏng kết nối. | Đảm bảo phích cắm lắp chặt trong ổ cắm tường. |
Nổ cầu chì, nhảy cầu dao hoặc mất điện. | Bật lại cầu dao hoặc thay cầu chì. Không tăng công suất cầu chì. Nếu sự cố là quá tải mạch, phải yêu cầu thợ điện có đủ trình độ chuyên môn sửa chữa. | |
Chưa mở vòi cấp nước máy. | Mở vòi cấp nước máy. | |
Máy giặt không vắt | Kiểm tra xem cửa đã đóng chặt chưa. | Đóng cửa và nhấn nút Khởi động/ Tạm dừng. Sau khi nhấn nút Khởi động/Tạm dừng, có thể sẽ mất một lúc trước khi máy giặt bắt đầu vắt. Cửa phải được khóa trước khi có thể thực hiện vắt. Thêm 1 hoặc 2 đồ tương tự để giúp cân bằng tải. Sắp xếp lại đồ để máy vắt đúng. |
Cửa không mở | Khi máy giặt đã hoạt động, không thể mở cửa vì các lý do an toàn. | Kiểm tra xem biểu tượng "Khóa Cửa" có bật sáng hay không. Bạn có thể mở cửa an toàn sau khi biểu tượng ‘Khóa Cửa’ tắt. |
Thời gian chu trình giặt bị kéo dài | Nếu phát hiện mất cân bằng hoặc nếu chương trình xả bỏ bọt xà phòng được bật, thời gian giặt sẽ tăng lên. | Điều này là bình thường. Thời gian còn lại hiển thị trên màn hình chỉ là ước tính. Thời gian thực tế có thể khác. |
Chất làm mềm vải chảy tràn | Quá nhiều chất làm mềm có thể gây chảy tràn. | Làm theo chỉ dẫn đối với chất làm mềm để đảm bảo sử dụng lượng thích hợp. Không vượt quá vạch đổ đầy tối đa. |
Các chất làm mềm được phân phối quá sớm | Quá nhiều chất làm mềm có thể gây ra phân phối sớm. | Làm theo những chỉ dẫn do nhà sản xuất chất tẩy cung cấp. Đóng từ từ ngăn kéo bộ phân phối. Không mở ngăn kéo trong chu trình giặt. |
Các nút có thể không hoạt động đúng | Nút có thể không được nhận dạng khi cánh cửa đang mở. | Bấm một lần nữa sau khi đóng cửa. |
Sự cố sấy | Kiểm tra vòi cấp nước máy. | Không làm quá tải. Kiểm tra xem máy giặt có đang xả đúng cách để rút đủ nước từ mẻ giặt. Mẻ quần áo quá ít để nhào trộn đúng cách. Bỏ thêm vài khăn lau. Tắt vòi cấp nước máy. |
Mùi | Mùi này bị gây ra bởi cao su gắn vào máy giặt. | Đó là mùi bình thường của cao su mới và sẽ biến mất sau khi máy đã được chạy một vài lần. |
Nếu gioăng cao su cửa và khu vực mép cửa không được lau thường xuyên thì mùi có thể sinh ra bởi nấm mốc và các chất bên ngoài. | Hãy chắc chắn làm sạch gioăng và mép cửa thường xuyên và kiểm tra bên dưới mép cửa xem có các món đồ nhỏ còn sót khi lấy ra khỏi máy giặt. | |
Mùi có thể sinh ra nếu các chất lạ còn lại trong bộ lọc bơm thoát nước. | Hãy chắc chắn để làm sạch các bộ lọc bơm thoát nước thường xuyên. | |
Mùi có thể sinh ra nếu các ống thoát nước không được lắp đúng cách, gây trào ngược (nước chảy ngược trở lại vào trong máy giặt). | Khi lắp đặt ống thoát nước, hãy chắc chắn rằng nó không trở nên gấp khúc hoặc bị chặn. | |
Khi sử dụng chức năng sấy, mùi có thể sinh ra từ xơ vải và các đồ giặt khác khi bị dính vào máy sưởi. (chỉ mô hình máy sấy). | Một mùi đặc biệt có thể sinh ra khi sấy khô quần áo ướt bằng không khí nóng. (chỉ với cấu hình có máy sấy). | |
Một mùi đặc biệt có thể sinh ra khi sấy khô quần áo ướt bằng không khí nóng. (chỉ với cấu hình có máy sấy). | Mùi sẽ biến mất sau một thời gian ngắn. | |
IE | Nguồn nước trong khu vực bị yếu. | Kiểm tra vòi nước máy khác trong nhà. |
Các vòi cấp nước máy không mở hoàn toàn. | Mở hết mức vòi nước máy. | |
(Các) Ống cấp nước bị gập. | Làm thẳng (các) ống. | |
Bộ lọc của (các) ống cấp bị tắc. | Kiểm tra bộ lọc của ống cấp. | |
Nếu xảy ra rò rỉ nước trong ống cấp, chỉ báo A sẽ thành màu đỏ. | Sử dụng ống cấp nước. | |
UE | Mẻ giặt quá ít. | Thêm 1 hoặc 2 đồ tương tự để giúp cân bằng tải. |
Mẻ giặt bị mất cân bằng. | Thêm 1 hoặc 2 đồ tương tự để giúp cân bằng tải. | |
Thiết bị có hệ thống phát hiện và hiệu chỉnh mất cân bằng. Nếu giặt riêng lẻ các đồ có trọng lượng nặng (ví dụ: thảm trong buồng tắm, áo choàng mặc sau khi tắm,...) hệ thống này có thể dừng vắt hoặc thậm chí dừng hẳn chu trình vắt. | Sắp xếp lại đồ để máy vắt đúng. | |
Nếu quần áo vẫn còn quá ướt khi kết thúc chu trình, hãy bỏ thêm các đồ kích thước nhỏ hơn để cân bằng tải và lặp lại chu trình vắt. | Sắp xếp lại đồ để máy vắt đúng. | |
dHE | Không sấy. | Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chữa. |
0E | Ống xả bị gập hoặc tắc. | Vệ sinh và làm thẳng ống xả. |
Bộ lọc xả bị tắc. | Vệ sinh bộ lọc xả. | |
dE, dE1, dE2 | Cửa mở trong quá trình hoạt động. | Đóng kín cửa. Nếu các lỗi này không tắt, hãy liên hệ trung tâm bảo hành để được phục vụ. |
dE4 | Cảm biến cửa bị hỏng. | |
tE | Lỗi điều khiển. | Rút phích cắm điện và gọi cho bộ phận dịch vụ. |
FE | Nước đầy tràn do van nước hỏng. | Đóng vòi nước máy. Tháo phích cắm điện. Liên hệ trung tâm bảo hành. |
PE | Hỏng cảm biến mực nước. | Đóng vòi nước máy. Tháo phích cắm điện. Liên hệ trung tâm bảo hành. |
LE | Động cơ quá tải. | Cho máy giặt dừng khoảng 30 phút để động cơ nguội mát, sau đó khởi động lại chu trình. |
AE | Nước rò rỉ. | Liên hệ trung tâm bảo hành. |
Xem thêm: Máy giặt LG kêu tít tít liên tục là bị làm sao và cách sửa
Trên đây là chi tiết hướng dẫn sử dụng máy giặt LG FV1409S4W mà chúng tôi muốn chia sẻ cùng bạn. Chúc bạn sẽ tự tin để làm chủ thiết bị này. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
Đừng quên thường xuyên truy cập chuyên mục tư vấn máy giặt của META để cập nhật nhiều thông tin hữu ích bạn nhé. Hẹn gặp lại bạn ở những bài viết tiếp theo.